Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần
Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
V. Giáo dục thể chất 3
17 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 05 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
18 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 9
Bắt buộc 6
19 INC1002 Toán rời rạc 3 30 30
20 INC0007 Xác suất và thống kê 3 30 30
Tự chọn 3/6
21 INC1011 Phương pháp tính 3 30 30
22 INC1012 Tối ưu hóa 3 30 30
II. Kiến thức theo lĩnh vực 16
Bắt buộc 11
23 INC0009 Tin học đại cương 1 3 30 30
24 INC0010 Tin học đại cương 2 3 30 30
25 INC1010 Nhập môn hệ thống thông tin 2 15 30
26 INC1014 Kỹ thuật lập trình cơ bản 3 30 30
Tự chọn 5/20
Tự chọn 1 2/8
27 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 20 10
28 OMF2012 Kỹ năng làm việc nhóm 2 16 14
29 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 20 10
299
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần
Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
30 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0
Tự chọn 2 3/12
31 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương 3 39 6
32 SLF1031 Luật Thương mại 3 38 7
33 OMF1003 Văn bản quản lý nhà nước và kỹ 3 24 21
thuật soạn thảo văn bản
34 ASF1001 Lý luận chung về hành chính 3 42 3
nhà nước
III. Kiến thức theo nhóm ngành 20
Bắt buộc 14
35 INC1004 Kiến trúc máy tính 2 15 30
36 INC1005 Hệ điều hành 2 15 30
37 INC1007 Cơ sở dữ liệu 3 30 30
38 INC1008 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 30 30
39 INC1006 Mạng máy tính 2 15 30
40 INC1009 Bảo trì hệ thống 2 15 30
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 2/4
41 INC1013 Thiết kế giao diện 2 15 30
42 HRF2036 Kinh tế thương mại 2 26 4
Tự chọn 2 2/4
43 INC2019 Quản trị mạng 2 15 30 INC1006
44 HRF2041 Thương mại điện tử 2 26 4
Tự chọn 3 2/4
45 INC2014 Công nghệ phần mềm 2 15 30
46 INC1017 Phần mềm mã nguồn mở 2 15 30
300
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần
Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
II. KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 40
Bắt buộc 30
47 INC2010 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 30 30
thông tin
48 INC2011 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 30 30
49 INC2030 Phân tích thiết kế hướng 2 15 30
đối tượng
50 INC2033 Lập trình Web 3 30 30
2 15 30
51 INC2018 Quản trị hệ thống thông tin 2 15 30
3 30 30
52 INC2038 An toàn hệ thống thông tin 3 30 30
3 30 30
53 INC2013 Trí tuệ nhân tạo 2 15 30
54 INC2021 Kỹ thuật lập trình ứng dụng
55 INC2032 Lập trình hướng đối tượng
56 INC2031 Hệ thống thông tin tác nghiệp
57 INC2022 Quản trị dự án công nghệ 2 15 30
thông tin
58 INC3001 Kiến tập ngành nghề - Hệ 2 3 108
thống thông tin
Tự chọn 10/22
2/6
Tự chọn 1
59 INC2025 Hệ thống thông tin văn thư 2 15 30
lưu trữ
60 INC2026 Hệ thống thông tin quản lý 2 15 30
nhân lực
61 INC2027 Hệ thống thông tin quản lý 2 15 30
hành chính
301
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần
Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
Tự chọn 2 3/6
62 INC2034 Lập trình Java cơ bản 3 30 30
63 INC2036 Ngôn ngữ lập trình C# 3 30 30
Tự chọn 3 3/6
64 INC2035 Lập trình Java nâng cao 3 30 30
65 INC2037 Ngôn ngữ lập trình PHP 3 30 30
Tự chọn 4 2/4
66 INC2040 Hệ hỗ trợ ra quyết định 2 15 30
67 INC2023 Tích hợp hệ thống 2 15 30
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
68 INC3002 Thực tập tốt nghiệp - Hệ thống 5 5 280
thông tin
69 INC3003 Khóa luận tốt nghiệp - Hệ thống 50 300
thông tin
5 30
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 2 15 30
3 30
70 INC2028 Chuyên đề 1 127
71 INC2029 Chuyên đề 2
Tổng số
302
15. Ngành Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11 120 60 0
1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin 3 30 15 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mác 2 30 15 0
- Lênin
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 2 20 10 0
khoa học
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng 2 20 10 0
sản Việt Nam
5 PSF0003 Tư tưởng 2 20 10 0
Hồ Chí Minh
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 29 1 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 29 1 30
8 SLF0002 Môi trường và phát 2 20 10 0
triển bền vững
III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 10
2 ngoại ngữ)
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 15 15 30
9 3 15 15 30
CFL0013 Tiếng Hàn 1
CFL0011 Tiếng Anh 2 4 15 15 60 CFL0010
10 4 15 15 60 CFL0013
CFL0014 Tiếng Hàn 2
11 CFL0012 Tiếng Anh 3 3 15 15 30 CFL0011
303
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
CFL0015 Tiếng Hàn 3 3 15 15 30 CFL0014
IV. Kiến thức pháp luật 3 30 15 0
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 30 15 0
V. Kiến thức giáo dục thể chất 3 3 0 84
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 3 0 84
VI. Kiến thức quốc phòng an ninh 8 100 25 40
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 100 25 40
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
1. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 4
15 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 16 11 3 PSF0005
cứu khoa học
16 CIF0002 Cơ sở văn hóa 2 21 6 3
Việt Nam
Tự chọn 4/10
17 CIF1012 Thông tin phục vụ 2 14 10 6
lãnh đạo và quản lý
18 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 10 0
19 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 20 10 0
2 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5
0
2 PSF0005 Lôgíc hình thức 2 20 10 0 PSF0001
1
2. Kiến thức theo lĩnh vực 27
304
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
Bắt buộc 13
22 CIF103 Các loại hình nghệ 3 33 9 3
9 thuật Việt Nam
23 CIF1029 Tín ngưỡng và tôn 2 20 5 5
giáo ở Việt Nam
Đường lối văn hóa 22 21 9
24 CIF1003 của Đảng cộng sản
Việt Nam
25 CIF2082 Văn hóa dân gian 3 33 9 3 CIF0002
Việt Nam
26 CIF1032 Văn hóa các dân tộc 33 24 18
thiểu số Việt Nam
Tự chọn 14/26
Nhóm tự chọn 1 10/18
2
27 CIF1009 Nhạc lý cơ bản 2 20 10 0
2 20 10
28 CIF1023 Văn hóa học đại cương 2
17 10 3
29 CIF1027 Lịch sử văn minh 2
thế giới 2 24 6 0
2 20 10 0
30 CIF0005 Mỹ học đại cương 2 21 6 3
2 20 10 0
31 CIF1025 Xã hội học văn hóa 2 16 8 6
18 8 4
32 HRF1006 Kinh tế học văn hóa
33 CIF2078 Ngoại giao văn hóa
34 CIF2068 Marketing văn hóa
35 CIF2104 Văn hóa ẩm thực
Nhóm tự chọn 2 4/8 10 0
36 CIF1035 Văn hóa tổ chức 2 20
305
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
37 CIF2079 Văn hóa đại chúng 2 20 10 0
38 CIF1034 Văn hóa nông thôn 2 20 8 2
và đô thị
39 CIF2013 Văn hóa doanh nghiệp 2 20 8 2
3. Kiến thức theo nhóm ngành 10
Bắt buộc 6
40 CIF 2011 Tổ chức sự kiện 3 28 3 14
41 CIF1022 Quản lý nhà nước về 3 33 9 3
văn hóa
Tự chọn 4/12
42 CIF2041 Phát triển văn hóa 2 20 4 6
cộng đồng
43 CIF1010 Đại cương về quan hệ 2 20 8 2
công chúng
Quản lý nguồn nhân 2 21 3 6
44 CIF2040 lực trong các tổ chức
văn hóa nghệ thuật
CIF2107 Quản lý di sản văn 2 18 8 4
45 hóa với phát triển
du lịch
46 CIF2121 Đại cương di sản 2 20 8 2
văn hóa
47 CIF1037 Đại cương công nghệ 2 20 8 2
thông tin và truyền thông
II. KIẾN THỨC NGÀNH, 40
CHUYÊN NGÀNH
1. Kiến thức chung của ngành 14
306
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
Bắt buộc 8
48 CIF1031
Lịch sử văn hóa 22 24 6
49 CIF2077 Việt Nam
50 CIF 2065 2 18 8 4
51 CIF3008 Phong tục tập quán
Việt Nam 2 18 6 6
Khảo sát thực tế 23 0 108
Kiến tập ngành nghề
- VHH
Tự chọn 6/12
Nhóm tự chọn 1 3/6
52 CIF2158 Lý thuyết truyền thông 3 33 9 3
9 3
53 CIF2159 Nhập môn du lịch 3 33
Nhóm tự chọn 2 3/6
3 30
54 CIF2088 Quản trị khủng 12 3
hoảng truyền thông
55 CIF2161 Quản trị dịch vụ du lịch 3 33 9 3
2. Kiến thức chuyên ngành
2.1. Kiến thức chuyên ngành Văn hóa 26
du lịch
Bắt buộc 15 25 10 25
4
56 CIF2102 Nghiệp vụ hướng dẫn
du lịch
57 CIF2097 Thiết kế, điều hành 3 25 14 6
chương trình du lịch 3 33 9 3
58 CIF2129 Tư vấn và bán sản
phẩm du lịch
307
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
59 CIF2096 Tuyến điểm du lịch 2 30 15 15
Việt Nam
60 CIF2101 Nghiệp vụ lữ hành 3 28 3 14
Tự chọn 11/26
Nhóm tự chọn 1 6/12
61 SLF2022 Pháp luật về du lịch 2 20 10 0
62 CIF2098 Tâm lý học du lịch 2 18 8 4
63 CIF2100 Marketing du lịch 2 18 8 4
64 CIF2175 Thanh toán quốc tế 2 20 6 4
trong du lịch
65 CIF2105 Phát triển du lịch 2 20 6 4
cộng đồng
66 CIF2176 Địa lý du lịch 2 20 6 4
Nhóm tự chọn 2 5/13
67 CIF2177 Nghiệp vụ xuất - nhập 3 28 3 14
cảnh trong du lịch
68 CIF2178 Nghiệp vụ trưởng 3 24 6 15
đoàn du lịch
69 CIF2134 Kinh tế du lịch 3 33 9 3
70 CIF2122 Kỹ năng viết kịch bản 2 12 8 10
và dẫn chương trình
71 CIF2106 Kỹ năng hoạt náo 2 12 8 10
trong du lịch
2.2. Kiến thức chuyên ngành Văn hóa 26
truyền thông
Bắt buộc 14
308
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
56 CIF2090 Thiết kế sản phẩm văn 3 25 14 6
hóa truyền thông
57 CIF2162 Xây dựng kế hoạch 2 16 8 6
truyền thông
58 CIF2163 Tổ chức sản xuất sản 3 18 6 6
phẩm truyền thông
59 CIF2164 Kỹ thuật và công nghệ 3 18 6 6
truyền thông
60 CIF2165 Pháp luật và đạo đức 3 28 3 14
truyền thông
Tự chọn 12/23
Nhóm tự chọn 1 6/9
61 CIF2166 Truyền thông 3 28 3 14
thuyết phục
62 CIF2167 Truyền thông qua các 3
hình thức nghệ thuật -
Thể thao - Giải trí 28 3 14
63 CIF2168 Lý thuyết truyền thông 3 28 3 14
hình ảnh
Nhóm tự chọn 2 6/14
Truyền thông về giải 2 16 8 6
64 CIF2170 trí và nghệ thuật
biểu diễn
65 CIF2171 Truyền thông về văn 2 16 8 6
hóa nghệ thuật
66 CIF2172 Truyền thông doanh 2 16 8 6
nghiệp
67 CIF2091 Nghiệp vụ biên tập viên 2 12 6 12
309
Số Số giờ tín chỉ
tín
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực Mã HP
phần thuyết Thảo hành tiên quyết
luận
68 CIF2122 Kỹ năng viết kịch bản 2 12 8 10
và dẫn chương trình
69 CIF2124 Kỹ năng thiết kế đồ họa 2 12 8 10
70 CIF2125 Kỹ năng quay phim và 2 12 8 10
chụp ảnh
3. Kiến thức thực tập và khóa luận luận 10
tốt nghiệp
71 CIF3009 Thực tập tốt nghiệp - VHH 5 5 0 280
72 CIF3010 Khóa luận tốt nghiệp -VHH 5 5 0 280
Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp 5
chuyên ngành VHDL
73 CIF2179 Du lịch bền vững 3 30 12 3
74 CIF2180 Xây dựng sản phẩm 2 20 6 4
du lịch văn hóa
Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp 5
chuyên ngành VHTT
73 CIF2173 Thiết kế gói nhận diện 2 20 19 0
thương hiệu
74 CIF2169 Truyền thông tiếp thị 3 28 3 14
tích hợp (IMC)
Tổng số 127
310
16. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
tín Lý Thực tiên
phần chỉ thuyết hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI 32 378 192
CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11 165 0
3 45 0
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
2 30 0 PSF0007
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
II. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 10 90 120
2 ngoại ngữ)
6 CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
3 30 30
7 CFL0013 Tiếng Hàn 1 4 30 60 CFL0010
4 30 60 CFL0013
8 CFL0011 Tiếng Anh 2 3 30 30 CFL0011
3 30 30 CFL0014
9 CFL0014 Tiếng Hàn 2 8 85 65
3 30 30
10 CFL0012 Tiếng Anh 3 3 30 30 INC0002
11 CFL0015 Tiếng Hàn 3
III. Tin - Công nghệ - Môi trường
12 INC0002 Tin học cơ bản 1
13 INC0003 Tin học cơ bản 2
14 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
IV. Pháp luật 3 38 7
3 38 7
15 SLF0004 Pháp luật đại cương
311
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
tín Lý Thực tiên
phần chỉ thuyết hành quyết
V. Giáo dục thể chất 35 80
35 80
16 CIF0010 Giáo dục thể chất 8 90 75
8 90 75
VI. Giáo dục quốc phòng, an ninh
17 CIF0009 Giáo dục quốc phòng
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95 883 1520
CHUYÊN NGHIỆP
I. Khối kiến thức cơ sở ngành 45 604 116
8 106 14
1.1.Kiến thức theo khối ngành 2 20 10
Bắt buộc
18 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học
Tự chọn 6/12
4/8
Tự chọn 1 2 20
19 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 10
20 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo 2 24 6
và quản lý
21 CIF0002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 26 4
2 30 0
22 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2/4
2 30 0 PSF0007
Tự chọn 2 2 30 0
17 249 6
23 PSF0005 Lôgic hình thức 9 135 0
3 45 0
24 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
2 30 0
1.2.Kiến thức theo lĩnh vực
Bắt buộc
27 CIF2159 Nhập môn du lịch
28 CIF2176 Địa lý du lịch
29 CIF1045 Địa lý kinh tế - xã hội thế giới
312
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
tín Lý Thực tiên
phần chỉ thuyết hành quyết
30 SLF2049 Pháp luật về du lịch 2 25 5
8/14 114 6
Tự chọn 2/4
0
Tự chọn 1 2 30 10
2 20
31 CIF1044 Nghi thức xã hội 3/6 0
3 45 6
32 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 3 39
3/6 0
Tự chọn 2 3 45 6
3 39 96
33 CIF2134 Kinh tế du lịch 20 249 60
12 150 0
34 CIF2067 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 0
2 30 0
Tự chọn 3 3 45
35 OMF1002 Quản trị học
36 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương
1.3. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc
37 CIF2135 Tâm lý học du lịch
38 CIF2100 Marketing du lịch
39 CIF2131 Tài nguyên du lịch
40 CIF2096 Tuyến điểm du lịch 2 30 0
Việt Nam
41 CIF2011 Tổ chức sự kiện 3 15 30
8/14 99 36
Tự chọn 2/4
15
Tự chọn 1 2 15
42 CIF2181 Du lịch thông minh
43 INC2042 Ứng dụng công nghệ 2 15 30
thông tin trong du lịch
Tự chọn 2 3/6
313
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
tín Lý Thực tiên
phần chỉ thuyết hành quyết
44 CIF2179 Du lịch bền vững 3 45 0
45 0
45 CIF2182 Du lịch có trách nhiệm 3
42 3
Tự chọn 3 3/6 39 6
274 824
46 CIF2082 Văn hóa dân gian Việt Nam 3 144 654
30 60
47 CIF1032 Văn hóa các dân tộc thiểu số 3 30 15
Việt Nam 30 15
45 0
II. Khối kiến thức ngành 40 0 60
Bắt buộc 24 4 224
48 CIF2102 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 5 280
3 130 170
49 CIF2097 Thiết kế, điều hành chương
trình du lịch 30 0
50 CIF2101 Nghiệp vụ lữ hành 3 15 15
51 CIF2183 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 10 20
52 CIF2184 Tham quan tuyến điểm 2
du lịch
53 CIF2185 Thực tập nghiệp vụ 1- Quản 4
trị dịch vụ du lịch và lữ hành
54 CIF2186 Thực tập nghiệp vụ 2 - Quản 5
trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tự chọn 16/38
Tự chọn 1 Thanh toán quốc tế trong 2/4
55 CIF2175 du lịch 2
56 CIF2187 Khởi tạo doanh nghiệp 2
du lịch (Chuyên đề)
Tự chọn 2 2/4
57 CIF2106 Kỹ năng hoạt náo trong 2
du lịch
314
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
tín Lý Thực tiên
phần chỉ thuyết hành quyết
58 CIF2122 Kỹ năng viết kịch bản và dẫn 2 20 10 315
chương trình
3/9 0
Tự chọn 3 3 45 15
3 30 15
59 CIF2130 Xúc tiến du lịch
3 30 60
60 CIF2178 Nghiệp vụ trưởng đoàn du lịch 60
3/6
61 CIF2129 Tư vấn và bán sản phẩm 3 15 60
du lịch 3 15 60
3/6
Tự chọn 4 3 15 0
3 15 0
62 CIF2188 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 3/9 0
3 45 580
63 CIF2189 Nghiệp vụ buồng 3 45 280
3 45
Tự chọn 5 10 5
64 CIF2190 Nghiệp vụ pha chế đồ uống 55
65 CIF2191 Nghiệp vụ nhà hàng
Tự chọn 6
66 CIF2192 Quản trị kinh doanh khách sạn
67 CIF2193 Quản trị kinh doanh nhà hàng
68 CIF2194 Quản trị điểm đến du lịch
III. Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
69 CIF3013 Thực tập tốt nghiệp - Quản trị
dịch vụ du lịch và lữ hành
70 CIF3014 Khóa luận tốt nghiệp - Quản 5 0 300
trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
71 CIF2105 Phát triển du lịch cộng đồng 2 30 0
3 45 0
72 CIF2161 Quản trị dịch vụ du lịch 127 1261 1712
Tổng cộng
17. Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh (English Linguistics)
Mã ngành: 7220201
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
Triết học Mac - Lênin
1 PSF0007 (Philosophy of Marxism and 3 45 0
Leninism)
Kinh tế chính trị Mac - Lênin
2 PSF0008 (Political Economics of 2 30 0 PSF0007
Marxism and Leninism)
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
(Scientific Socialism)
Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
4 PSF0010
(History of Vietnamese
Communist Party)
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
5 PSF0011
(Ho Chi Minh’s Ideology)
II. Ngoại ngữ thứ 2 10
Tiếng Pháp 1 3 30 30
6 CFL0004
(French 1)
Tiếng Pháp 2 4 30 60 CFL0004
7 CFL0005
(French 2)
Tiếng Pháp 3 3 30 30 CFL0005
8 CFL0006
(French 3)
316
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
III. Kiến thức Tin - Công nghệ - Môi trường 8
Tin học cơ bản 1 3 30 30
9 INC0002
(Basic Informatics 1)
Tin học cơ bản 2 3 30 30 INC0002
10 INC0003
(Basic Informatics 2)
Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
11 SLF0002
(Environment and
Sustainable Development)
IV. Kiến thức Pháp luật 3
Pháp luật đại cương 3 38 7
12 SLF0004
(Introduction to Laws)
V. Kiến thức giáo dục thể chất 3
Giáo dục thể chất 3 5 80
13 CIF0010
(Physical Education)
VI. Kiến thức quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
(National Defense Education)
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
15 CIF0001 khoa học
(Research Methodology)
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 2/4
317
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín Lí Thực học phần
chỉ
phần thuyết hành tiên
26 4 quyết
20 10
Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
16 CIF0002 30 0
2 20 10
(Vietnamese Culture) 2/4
Tiếng Việt thực hành 2 15 15
17 ASF1009 20 10
(Vietnamese Practice) 2
Tự chọn 2 2/4 30 30
Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 30
18 CFL1001 30 30
(Introduction to Linguistics) 2 30 30
Ngôn ngữ và văn hóa 19
19 CFL1011 12
(Language and Culture) 3
Tự chọn 2 3
Ngữ pháp thực hành
20 CFL1002 3
(English Practical Grammar)
Hình thái học tiếng Anh 3
21 CFL1015
(English Morphology) 7/14
II. Kiến thức theo lĩnh vực
Bắt buộc
Nghe 1
22 CFL2001
(Listening 1)
Nói 1
23 CFL2002
(Speaking 1)
Đọc 1
24 CFL2003
(Reading 1)
Viết 1
25 CFL2004
(Writing 1)
Tự chọn
318
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
Tự chọn 1 2/4
Giao tiếp liên văn hóa 2 20 10
26 CFL1010 (Cross-cultural
communication)
Đất nước học
27 CFL1005 (British - American Country 2 20 10
Studies)
Tự chọn 2 3/6
28 CFL1006 Văn hóa Anh - Mỹ 3 30 15
(British - American Culture)
29 CFL1007 Văn học Anh - Mỹ 3 30 15
(British - American Literature)
Tự chọn 3 2/4
30 CFL1004 Ngữ âm thực hành 2 15 15
(English Practical Phonetics)
Âm vị học tiếng Anh 2 15 15
31 CFL1014
(English Pragmatics)
III. Kiến thức theo nhóm ngành 18
Bắt buộc 12
Nghe 2 3 30 30 CFL2001
32 CFL2005
(Listening 2)
Nói 2 3
33 CFL2006 30 30 CFL2002
(Speaking 2)
Đọc 2 3
34 CFL2007 30 30 CFL2003
(Reading 2)
319
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
Viết 2 3
35 CFL2008 30 30 CFL2004
(Writing 2) 6/12 10
Tự chọn 2/4
2
Tự chọn 1
Ngữ pháp nâng cao 20
36 CFL1018 2
(Advanced English Grammar) 20 10
Ngữ âm nâng cao
2/4 15
37 CFL1017 2
(Advanced English Grammar)
15
Tự chọn 2
Từ vựng học tiếng Anh 2
15 15
38 CFL1003
(English Lexicology) 2/4 10 CFL 1003
Cú pháp học tiếng Anh 2
39 CFL1016 20
(English Syntax)
2
Tự chọn 3 20 10
Ngữ nghĩa học tiếng Anh
50
40 CFL1008 40
(English Semantics) 26
Ngữ dụng học tiếng Anh
3 30 30 CFL2005
41 CFL1009
(English Pragmatics) 3 30 30 CFL2006
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH
I. Kiến thức chung của ngành
Bắt buộc
Nghe 3
42 CFL2009
(Listening 3)
Nói 3
43 CFL2010
(Speaking 3)
320
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học học phần
tín Lí Thực
phần chỉ thuyết hành tiên
quyết
Đọc 3 3 30 30 CFL2007
44 CFL2011 30 30
30 30 CFL2008
(Reading 3) 30 30
15 30 CFL2010
Viết 3 3 15 30
45 CFL2012 3 108 CFL2012
(Writing 3) 20 10 CFL2009
20 10
Nghe - Nói nâng cao 3 CFL2010
46 CFL2042 20 10
20 10
(Advanced Listening-Speaking)
47 Đọc - Viết nâng cao 3
CFL2040
(Advanced Reading-Writing)
48 Biên dịch tiếng Anh 1 3
CFL2037
(English translation 1)
49 Tiếng Anh du lịch 1 3
CFL2045
(English for Tourism 1)
50 CFL3001 Kiến tập ngành nghề - Ngôn 2
ngữ Anh
Tự chọn 14/28
Tự chọn 1 2/4
Tư duy phản biện 2
51 CFL2049
(Critical Thinking)
Phân tích diễn ngôn 2
52 CFL2044
(Discourse Analysis)
Tự chọn 2 2/4
53 Ngôn ngữ học đối chiếu 2
CFL1012
(Contrastive Linguistics)
54 Ngôn ngữ học ứng dụng 2
CFL1013
(Applied Linguistics)
321
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
Tự chọn 3 3/6
55 Biên dịch tiếng Anh 2 CFL2037
CFL2038 3 15 30
(English Translation 2)
56 Tiếng Anh du lịch 2 3 15 30 CFL2045
CFL2046 3/6
(English for Tourism 2) 3 15 30 CFL2038
30 CFL2046
Tự chọn 4 3 15
2/4 20 CFL2039
57 Biên dịch tiếng Anh 3 2 10 20 CFL2047
CFL2039
(English Translation 3) 2 10
2/4
58 CFL2047 Tiếng Anh du lịch 3
(English for Tourism 3)
Tự chọn 5
59 CFL2041 Biên dịch tiếng Anh 4
(English Translation 4)
60 CFL2048 Tiếng Anh du lịch 4
(English for Tourism 4)
Tự chọn 6
61 Phân tích và đánh giá 2 20 10 CFL2013
CFL2020 bản dịch
(Translation Quality
Assessment)
62 Tuyến điểm du lịch 2 25 5
CFL2026
(Vietnam Tourist Routes
and Destinations)
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
5 5 280
Thực tập tốt nghiệp - Ngôn
63 CFL3002 ngữ Anh (Graduation
Internship - English Linguistics)
322
Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
STT học tín học phần
chỉ Lí Thực
phần thuyết hành tiên
quyết
Khóa luận tốt nghiệp - 5 0 300
64 CFL3003 Ngôn ngữ Anh (Graduation
3 15 30
Paper - English Linguistics) 2 10 20
127
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Kỹ năng thuyết trình t
65 CFL2033 iếng Anh
(English Presentation Skills)
Kỹ năng viết tiếng Anh
thư tín
66 CFL2034
(Commercial Correspondence
Skills)
Tổng số
323
18. Chuyên ngành Biên - phiên dịch (thuộc ngành Ngôn ngữ Anh (English
Linguistics)
Mã ngành: 7220201
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần
TT Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
Triết học Mac - Lênin 3 45 0
1 PSF0007 (Philosophy of Marxism
and Leninism)
Kinh tế chính trị Mac - Lênin
2 PSF0008 (Political Economics of 2 30 0 PSF0007
Marxism and Leninism)
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
(Scientific Socialism)
Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
4 PSF0010
(History of Vietnamese
Communist Party)
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
5 PSF0011
(Ho Chi Minh’s Ideology)
II. Ngoại ngữ (thứ hai) 10
Tiếng Pháp 1 3 30 30
6 CFL0004
(French 1)
Tiếng Pháp 2 4 30 60 CFL0004
7 CFL0005
(French 2)
8 CFL0006 Tiếng Pháp 3 3 30 30 CFL0005
(French 3)
324
TT Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần tín Lí Thực học phần
chỉ tiên quyết
thuyết hành
III. Kiến thức Tin - Công nghệ - Môi trường 8 30 30 INC0002
30 30
Tin học cơ bản 1 3 25 5
9 INC0002 (Basic Informatics 1)
38 7
Tin học cơ bản 2 3 5 80
10 INC0003 (Basic Informatics 2) 90 75
Môi trường và phát triển bền 2 20 10
11 SLF0002 vững (Environment and
26 4
Sustainable Development)
IV. Kiến thức Pháp luật 3
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3
(Introduction to lLaws)
V. Kiến thức giáo dục thể chất 3
Giáo dục thể chất 3
13 CIF0010
(Physical Education)
VI. Kiến thức quốc phòng - an ninh 8
Giáo dục quốc phòng 8
14 CIF0009
(National Defense Education)
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 4
Phương pháp nghiên cứu 2
15 CIF0001 khoa học
(Research Methodology)
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 2/4
Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
16 CIF0002
(Vietnamese Culture)
325
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần
TT Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
Tiếng Việt thực hành 2 20 10
17 ASF1009
(Vietnamese Practice)
Tự chọn 2 2/4
Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 0
18 CFL1001 (Introduction to Linguistics)
Ngôn ngữ và văn hóa 2 20 10
19 CFL1011
(Language and Culture)
Tự chọn 2
Ngữ pháp thực hành
20 CFL1002 (English Practical Grammar) 2 15 15
Hình thái học tiếng Anh 2 20 10
21 CFL1015
(English Morphology)
II. Kiến thức theo lĩnh vực 19
Bắt buộc 12
Nghe 1 3 30 30
22 CFL2001
(Listening 1)
Nói 1 3 30 30
23 CFL2002
(Speaking 1)
24 CFL2003 Đọc 1 3 30 30
(Reading 1)
25 CFL2004 Viết 1 3 30 30
(Writing 1)
Tự chọn 7/14
Tự chọn 1 2/4
26 CFL1010 Giao tiếp liên văn hóa 2 20 10
(Cross-cultural
communication)
326
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần
TT Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
Đất nước học
27 CFL1005 (British - American Country 2 20 10
Studies)
Tự chọn 2 3/6
28 CFL1006 Văn hóa Anh - Mỹ 3 30 15
(British - American Culture)
29 CFL1007 Văn học Anh - Mỹ 3 30 15
(British - American Literature)
Tự chọn 3 2/4
32 CFL1004 Ngữ âm thực hành 2 15 15
(English Practical Phonetics)
Âm vị học tiếng Anh 2 15 15
33 CFL1014
(English Phonology)
III. Kiến thức theo nhóm ngành 18
Bắt buộc 12
Nghe 2 3 30 30 CFL2001
32 CFL2005
(Listening 2)
Nói 2 3 30 30 CFL2002
33 CFL2006
(Speaking 2)
34 CFL2007 Đọc 2 3 30 30 CFL2003
(Reading 2)
Viết 2 3 30 30 CFL2004
35 CFL2008
(Writing 2)
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 2/4
36 CFL1018 Ngữ pháp nâng cao 2 20 10 CFL1002
(Advanced English Grammar)
327
TT Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần tín học phần
chỉ Lí Thực tiên quyết
thuyết hành
Ngữ âm nâng cao 2 20 10 CFL1004
37 CFL1017
(Advanced English Phonetics)
Tự chọn 2 2/4 15 15
Từ vựng học tiếng Anh 2 15 15
38 CFL1003 2
(English Lexicology)
Cú pháp học tiếng Anh
39 CFL1016
(English syntax)
Tự chọn 3 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 2/4 20 10 CFL1003
40 CFL1008 (English Semantics) 2 20 10
Ngữ dụng học tiếng Anh
41 CFL1009 (English Pragmatics) 2
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 14
Bắt buộc 14
3
Nghe 3 3 30 30 CFL2005
42 CFL2009 3 30 30 CFL2006
3 30 30 CFL2007
(Listening 3) 2 30 30 CFL2008
3 108
Nói 3
43 CFL2010
(Speaking 3)
Đọc 3
44 CFL2011
(Reading 3)
Viết 3
45 CFL2012
(Writing 3)
46 CFL3001 Kiến tập ngành nghề - Ngôn
ngữ Anh
328
TT Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần tín Lí Thực học phần
chỉ tiên quyết
thuyết hành
II. Kiến thức chuyên ngành Biên - phiên dịch CFL2013
25 5
Bắt buộc 13 30 15
Lý thuyết dịch 2 20 10
47 CFL2013 15 30
15 30
(Translation Theory)
20 10
Phương pháp biên - 3 20 10
48 CFL2014 phiên dịch
20 10
(Translation Methods) 20 10
Công nghệ trong biên - 2
phiên dịch
49 CFL2019
(Technologies in Translation
and Interpretation)
Thực hành biên dịch 1 3
50 CFL2015
(Translation 1)
Thực hành phiên dịch 1 3
51 CFL2017 (Interpretation 1)
Tự chọn 13/26
Tự chọn 1 2/4
Ngôn ngữ học đối chiếu 2
52 CFL1012 (Contrastive Linguistics)
Ngôn ngữ học ứng dụng 2
53 CFL1013 (Applied Linguistics)
Tự chọn 2 2/4
Phân tích và đánh giá bản 2
54 CFL2020 dịch (Translation Quality
Assessment)
Phân tích diễn ngôn 2
55 CFL2044
(Discourse Analysis)
329
TT Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần tín học phần
chỉ Lí Thực tiên quyết
thuyết hành
Tự chọn 3 3/6
Thực hành biên dịch 2 3 15 30 CFL2015
56 CFL2016 3 15 30 CFL2017
3/6
(Translation 2) 3 15 30 CFL2013
Thực hành phiên dịch 2 3 15 30 CFL2013
57 CFL2018 3/6
(Interpretation 2) 3 10 20 CFL2013
Tự chọn 4 3 10 20 CFL2013
Biên dịch chuyên đề 1 10
58 CFL2021 5 280
(Advanced Translation 1) 0 300
Phiên dịch chuyên đề 1 5
59 CFL2022
(Advanced Interpretation 1)
Tự chọn 5
Biên dịch chuyên đề 2
60 CFL2023
(Advanved Translation 2)
Phiên dịch chuyên đề 2
61 CFL2024
(Advanced Interpretation 2)
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp
Thực tập tốt nghiệp - Ngôn
78 CFL3002 ngữ Anh (Graduation
Internship - English Language)
Khóa luận tốt nghiệp - Ngôn
79 CFL3003 ngữ Anh (Graduation Paper
- English Language)
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 3 15 30
80 CFL2033 10 20
(English Presentation Skills)
Kỹ năng viết tiếng Anh thư tín 2
81 CFL2034 (Commercial
Correspondence Skills)
Tổng số 127
330
19. Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch (thuộc ngành Ngôn ngữ Anh
(English Linguistics)
Mã ngành: 7220201
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
PSF0007
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32 PSF0007
ĐẠI CƯƠNG PSF0007
11 PSF0007
I. Lý luận chính trị
3 45 0 CFL0004
Triết học Mac - Lênin CFL0005
1 PSF0007 (Philosophy of Marxism 2 30 0
and Leninism) 2 30 0
Kinh tếchínhtrị Mac - Lênin 2 30 0
2 PSF0008 (Political Economics of
2 30 0
Marxism and Leninism) 10
3 30 30
Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 30 60
3 PSF0009 30
3 30
(Scientific Socialism)
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
4 PSF0010
(History of Vietnamese
Communist Party)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
5 PSF0011
(Ho Chi Minh’s Ideology)
II. Ngoại ngữ (thứ hai)
6 CFL0004 Tiếng Pháp 1
(French 1)
7 CFL0005 Tiếng Pháp 2
(French 2)
Tiếng Pháp 3
8 CFL0006
(French 3)
331
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
III. Kiến thức Tin - Công nghệ - 8
Môi trường
Tin học cơ bản 1 3 30 30
9 INC0002
(Basic Informatics 1)
Tin học cơ bản 2 3 30 30 INC0002
10 INC0003
(Basic Informatics 2)
Môi trường và phát triển
11 SLF0002 bền vững (Environment 2 25 5
and Sustainable
Development)
IV. Kiến thức Pháp luật 3
3 38
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 7
(Introduction to Laws) 35 80
8 75
V. Kiến thức giáo dục thể chất
8 90 10
Giáo dục thể chất
13 CIF0010 45
8
(Physical Education) 4
VI. Kiến thức quốc phòng - an ninh 2 20
Giáo dục quốc phòng 6/12
14 CIF0009 (National Defense
Education)
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH
I. Kiến thức theo khối ngành
Bắt buộc
Phương pháp nghiên cứu
15 CIF0001 khoa học
(Research Methodology)
Tự chọn
332
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Tự chọn1 2/4
Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 26 4
16 CIF0002
(Vietnamese Culture)
Tiếng Việt thực hành 2 20 10
17 ASF1009 2/4 0
2 30
(Vietnamese Practice)
Tự chọn 2
18 CFL1001 Dẫn luận ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)
Ngôn ngữ và văn hóa 2 20 10
19 CFL1011 (Language and Culture)
Tự chọn2
20 CFL1002 Ngữ pháp thực hành 2 15 15
(English Practical Grammar) 10
2 20
Hình thái học tiếng Anh 30
21 CFL1015 (English Morphology) 19 30
12 30
II. Kiến thức theo lĩnh vực 3 30 30
3 30
Bắt buộc 3 30 10
3 30
22 CFL2001 Nghe 1 (Listening 1) 7/14
2/4
23 CFL2002 Nói 1 (Speaking 1)
2 20
24 CFL2003 Đọc 1 (Reading 1)
25 CFL2004 Viết 1 (Writing 1)
Tự chọn
Tự chọn1
26 CFL1010 Giao tiếp liên văn hóa
(Cross-cultural
communication)
333
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Đất nước học 2 20 10
27 CFL1005 (British - American Country
Studies)
Tự chọn2 Văn hóa Anh - Mỹ 3/6 30 15
28 CFL1006 (British - American Culture) 3 30 15
Văn học Anh - Mỹ
29 CFL1007 (British - American Literature) 3 15 15
Tự chọn3 2/4 15 15
32 CFL1004 Ngữ âm thực hành 2
(English Practical Phonetics)
33 CFL1014 Âm vị học tiếng Anh 2
(English Phonology)
III. Kiến thức theo nhóm ngành 18
Bắt buộc 12
32 CFL2005 Nghe 2 (Listening 2) 3 30 30 CFL2001
33 CFL2006 Nói 2 (Speaking 2) 3 30 30 CFL2002
34 CFL2007 Đọc 2 (Reading 2) 3 30 30 CFL2003
35 CFL2008 Viết 2 (Writing 2) 3 30 30 CFL2004
Tự chọn 6/12
Tự chọn1 Ngữ pháp nâng cao 2/4 20 10 CFL1002
36 CFL1018 (Advanced English Grammar) 2 20 10 CFL1004
Ngữ âm nâng cao
37 CFL1017 (Advanced English Phonetics) 2
334
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Tự chọn2 2/4
Từ vựng học tiếng Anh 2 15 15
38 CFL1003
(English Lexicology)
Cú pháp học tiếng Anh 2 15 15
39 CFL1016 2/4 10 CFL1003
2 20
(English syntax)
Tự chọn3
Ngữ nghĩa học tiếng Anh
40 CFL1008
(English Semantics)
Ngữ dụng học tiếng Anh 2 20 10
41 CFL1009
(English Pragmatics)
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
14
I. Kiến thức chung của ngành 14
3 30
Bắt buộc 3 30
3 30
42 CFL2009 Nghe 3 (Listening 3) 3 30 30 CFL2005
30 CFL2006
43 CFL2010 Nói 3 (Speaking 3) 30 CFL2007
30 CFL2008
44 CFL2011 Đọc 3 (Reading 3)
45 CFL2012 Viết 3 (Writing 3)
46 CFL3001 Kiến tập ngành nghề - 2 3 108
Ngôn ngữ Anh
II. Kiến thức chuyên ngành
Bắt buộc 12
3 35 10
Tổng quan du lịch
62 CFL2025
(Introductionto Tourism)
Tuyến điểm du lịch 2 25 5
63 CFL2026 (Vietnam Tourist Routes
and Destinations)
335
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 30 30
64 CFL2027
(Tour Guiding Skills)
Nghiệp vụ kinh doanh
65 CFL2030 lữ hành 3 15 30
(Tour Business Operators)
Tự chọn 14/28
Tự chọn1 3/6
Tư vấn và bán sản phẩm 3 15 30
du lịch
66 CFL2029
(Tourism Product
Consultation and Sale)
Thiết kế, điều hành chương
67 CFL2028 trình du lịch 3 15 30
(Tour Design and Operation)
Tự chọn2 2/6
Kỹ năng hoạt náo trong 2 10 20
du lịch
68 CIF2106
(Cheer Leading Skills in
Tourism)
Kỹ năng truyền thông 2 12 18
69 CIF2070
(Communication Skills)
Tự chọn3 2/4
Marketing du lịch 2 20 10
70 CFL2031 (Marketing in Tourism)
Thanh toán quốc tế trong
71 CFL2032 du lịch 2 20 10
(International Payment in
Tourism)
336
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Tự chọn4 2/4
Pháp luật về du lịch 2 25 5
72 SLF2049
(Laws on Tourism)
Tâm lý học du lịch 2 30 0
73 CIF2135
(Tourists’ Psychology)
Tự chọn5 3/6
Nghiệp vụ trưởng đoàn 3 15 30
74 CFL2035 du lịch
(Tour Leader)
75 CFL2043 Nghiệp vụ hướng dẫn 3 15 30
Inbound, Outbound
(Inbound and Outbound
Tour Business)
Tự chọn6 2/4
Địa lý du lịch 2 30 0
76 CIF2176
(Tourism Geography)
Quy hoạch du lịch 2 30 0
77 CIF2136
(Tourism masterplanning)
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
Thực tập tốt nghiệp - Ngôn
78 CFL3002 ngữ Anh (Graduation 5 280
Internship - English
Language)
Khóa luận tốt nghiệp -
79 CFL3003 Ngôn ngữ Anh 5 0 300
(Graduation Paper -
English Language)
337
Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
học phần học phần
TT Tên học phần tín chỉ Lí thuyết Thực tiên quyết
hành
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Kỹ năng thuyết trình 3 15 30
80 CFL2033 tiếng Anh
(English Presentation Skills)
Kỹ năng viết tiếng Anh thư
81 CFL2034 tín (Commercial 2 10 20
Correspondence Skills)
Tổng số 127
338
20. Ngành Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
chỉ Lý Thực quyết
thuyết hành
A.KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32
I.Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
II. Tin - công nghệ - môi trường 8
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 30 30 INC0002
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
9 3 30 30
CFL0013 Tiếng Hàn 1
CFL0011 Tiếng Anh 2 4 30 60 CFL0010
10 4 30 60 CFL0013
CFL0014 Tiếng Hàn 2
CFL0012 Tiếng Anh 3 3 30 30 CFL0011
11 3 30 30 CFL0014
CFL0015 Tiếng Hàn 3
IV. Pháp luật 3
339
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
chỉ Lý Thực quyết
thuyết hành
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 38 7
V. Giáo dục thể chất
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 3 5 80
8
8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
8
• Kiến thức theo khối ngành 2
Bắt buộc 2 20 10
15 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 6/12
khoa học 2/4
2 30 0
Tự chọn 2 30 0
2/4
Tự chọn 1 2 30 0
2 30 0 PSF0007
16 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2/4
2 30 0
17 CIF0003 Xã hội học đại cương
2 20 10
Tự chọn 2
18 INC1016 Toán cao cấp C
19 PSF0005 Logic hình thức
Tự chọn 3
20 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ
21 ARF1009 Tổ chức lập hồ sơ và quản lý
hồ sơ
340
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
chỉ Lý Thực quyết
2. Kiến thức theo lĩnh vực thuyết hành
Bắt buộc 18
10
22 HRF1002 Tổ chức học 3 39 6
23 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương 3 39 6
24 HRF2031 26 4
25 HRF2042 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 26 4
Tự chọn
Tự chọn 1 Hành vi thương mại 2 39 6
26 HRF2002 24 21
8/25 39 6
27 OMF1003
3/9 20 10
28 CIF2067 30 0
Tự chọn 2 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 3
29 ASF2045 42 3
30 CIF1045 Văn bản quản lý nhà nước và 3 42 3
Tự chọn 3 kỹ thuật soạn thảo văn bản
31 HRF2014
Văn hóa doanh nghiệp 3
32 ASF1001
2/4
Địa kinh tế 2
Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2
3/12
Quản trị chiến lược 3
Lý luận chung về hành chính 3
nhà nước
33 HRF2021 Quản trị kinh doanh 3 39 6
34 SLF1031 Luật Thương mại 3 38 7
3. Kiến thức theo nhóm ngành 19
Bắt buộc 12
341
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
chỉ Lý Thực quyết
thuyết hành
35 HRF2055 Kinh tế vi mô 3 43 2
36 HRF2027 Kinh tế vĩ mô 3 30 15
37 ASF2044 Kinh tế phát triển 3 30 15
38 HRF2028 Kinh tế đầu tư 3 30 15
Tự chọn 7/16
Tự chọn 1 3/6
40 OMF2011 Nguyên lý kế toán 3 42 3 HRF1011
41 HRF2029 Kinh tế lượng 3 42 3
Tự chọn 2 2/4
42 HRF2030 Mô hình toán kinh tế 2 30 0
43 OMF1004 Nguyên lý thống kê 2 26 4
44 HRF2058 Kỹ năng phân tích định lượng 2 16 14
trong kinh tế
Tự chọn 3 2/6
45 HRF2013 Kỹ năng lập kế hoạch và ra 2 15 15
quyết định quản lý
46 HRF1013 Kỹ năng giải quyết xung đột 2 15 15
47 HRF1012 Kỹ năng quản lý thời gian 2 15 15
II. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
1. Kiến thức chung của ngành 40 20 10
Bắt buộc 22 39 6 HRF2019
48 HRF2046 Marketing căn bản 322
49 HRF2010 An sinh xã hội 333 3
342
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
chỉ Lý Thực quyết
thuyết hành
50 PSF2038 Chính sách kinh tế 3 45 0
51 HRF2032 Kinh tế công cộng 3 42 3
52 HRF2033 Kinh tế ngành, vùng 3 42 3
53 HRF2034 Kinh tế quốc tế 3 30 15
54 HRF2035 Tiếng Anh chuyên ngành 3 27 18
Kinh tế
55 HRF3004 Kiến tập ngành nghề - Kinh tế 2 3 108
Tự chọn 18/44
Tự chọn 1 2/6
HRF2036 Kinh tế thương mại 2 26 4
57 HRF2037 Kinh tế công nghiệp 2 26 4
HRF2038 Kinh tế nông nghiệp 2 26 4
Tự chọn 2 2/6
58 HRF2039 Nghiệp vụ ngoại thương 2 30 0
59 HRF2040 Thương mại quốc tế 2 26 4
60 HRF2041 Thương mại điện tử 2 26 4
Tự chọn 3 Kinh doanh quốc tế 2/6 4
61 HRF2043 2 26
62 HRF2044 Đầu tư quốc tế 2 26 4
63 HRF2045 Quản trị logistics 2 20 10
Tự chọn 4 2/4
Đào tạo và phát triển nguồn
64 HRF2023 nhân lực 2 26 4 HRF2019
65 HRF2047 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 20 10
343
Số Mã Tên học phần Số giờ Mã học
TT học phần Số tín chỉ phần tiên
tín
Tự chọn 5 chỉ Lý Thực quyết
thuyết hành
3/6
66 HRF2009 Tiền lương - Tiền công 3 30 15 HRF2019
67 HRF2048 Kinh tế lao động 333 43 2
Tự chọn 6
68 HRF2008 Định mức lao động 3 30 15 HRF2019
69 HRF2049 Kinh tế nguồn nhân lực 3 43 2
Tự chọn 7
70 HRF2050 Thống kê doanh nghiệp 222 20 10
71 HRF2053 Tài chính doanh nghiệp 222 26 4
Tự chọn 8 2/4
72 HRF2051 Quản trị tài chính 2 30 0
73 HRF2052 Kế toán tài chính 222 26 4
2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
74 HRF3005 Thực tập tốt nghiệp - Kinh tế 5 5 280
75 HRF3006 Khóa luận tốt nghiệp - Kinh tế 5 0 300
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
76 HRF2054 Quản lý kinh tế 33 26 4
77 HRF1007 Quản trị doanh nghiệp 2222 30 0
Tổng cộng 127
344
21. Ngành đào tạo: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín Lý Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
ĐẠI CƯƠNG 32
I. Lý luận chính trị 11
3 45 0
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
2 30 0 PSF0007
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8
3 30 30
5 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 3 30 30 INC0002
Việt Nam
2 25 5
II. Tin - Công nghệ - Môi trường
10
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30
3 30 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 4 30 60 CFL0010
4 30 60 CLF0013
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 3 30 30 CFL0011
bền vững 3 30 30 CLF0014
3
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 3 38 7
3
CLF0010 Tiếng Anh 1
9 CLF0013 Tiếng Hàn 1
CLF0011 Tiếng Anh 2
10
CLF0014 Tiếng Hàn 2
CLF0012 Tiếng Anh 3
11
CLF0015 Tiếng Hàn 3
IV. Pháp luật
12 SLF0004 Pháp luật đại cương
V. Giáo dục thể chất
345
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lý Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 5 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
1. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc Phương pháp nghiên cứu 2
15 CIF0001 khoa học 2 20 10
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 4/8
16 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 10
17 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo 2 24 6
và quản lý
18 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 26 4
19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 0
Tự chọn 2 2/4
20 PSF0005 Logic hình thức 2 30 0 PSF0007
21 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
2. Kiến thức theo lĩnh vực 18
Bắt buộc 9
22 PSF1004 Chính trị học đại cương 3 45 0
23 ASF1010 Quản lí học đại cương 3 30 15
24 AOF2014 Lịch sử xây dựng chính 3 30 15
quyền nhà nước Việt Nam
346
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lý Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Tự chọn 9/21
Tự chọn 1 3/9
25 PSF1005 Hệ thống chính trị Việt Nam 3 45 0 PSF1004
26 HRF1002 Tổ chức học 3 39 6
27 AOF2015 Hệ thống đổi mới quốc gia 3 30 15
Tự chọn 2 2/4
28 PSF2042 Hệ thống bầu cử 2 14 16
29 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 5
Tự chọn 3 2/6
30 PSF2006 Dư luận xã hội 2 20 10
31 SLF1010 Luật Lao động 2 25 5
32 AOF1001 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 2 20 10
Tự chọn 4 2/4
33 AOF2011 Kiểm tra, giám sát trong thực 2 22 8
thi quyền lực nhà nước
34 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
3. Kiến thức theo nhóm ngành 19
Bắt buộc 14
35 PSF2049 Chính trị và chính sách công 3 45 0 PSF1004
36 OMF100 Văn bản quản lý nhà nước và 3 24 21
3 kỹ thuật soạn thảo văn bản
37 ASF1001 Lý luận chung về hành chính 3 42 3
nhà nước
38 AOF2009 Nhà nước pháp quyền và xã 3 30 15
hội công dân
39 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0
347
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lý Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Tự chọn 5/15
Tự chọn 1 3/9
40 PSF1003 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 45 0 PSF1004
42 HRF1011 Kinh tế học 3 30 15
Tự chọn 2 2/6
43 PSF2055 Quyền lực chính trị và hệ 2 30 0
thống hành chính công
44 OMF2003 Văn bản của Đảng và các tổ 2 24 6
chức chính trị - xã hội
45 ASF1006 Hoạch định và phân tích 2 20 10
chính sách công
II. KIẾN THỨC NGÀNH 50
1. Kiến thức chung của ngành 40
Bắt buộc 25
46 AOF2001 Xây dựng Đảng về chính trị 3 30 15
47 AOF2002 Xây dựng Đảng về tư tưởng 2 20 10
48 AOF2003 Xây dựng Đảng về tổ chức 2 20 10
4 AOF2004 Nguyên tắc tổ chức và hoạt 2 20 10
9 động của Đảng
50 AOF2006 Công tác kiểm tra, giám sát 2 20 10
và kỷ luật của Đảng
51 AOF2005 Công tác dân vận của Đảng 2 20 10
52 AOF2013 Văn phòng cấp ủy 2 18 12
53 AOF2016 Thực hành công tác Đảng 2 20 10
54 SLF1024 Tổ chức bộ máy nhà nước 2 25 5
55 AOF2012 Nghiệp vụ công tác tổ chức, 2 26 4 AOF2003
cán bộ
348