The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.

Sổ tay sinh viên Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2021

Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by TIENND67, 2021-10-10 09:50:36

Sổ tay sinh viên Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2021

Sổ tay sinh viên Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2021

Keywords: huha2021,huha,sổ tay sinh viên

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

124102

213

- Nghị định số 57/2017/NĐ-CP ngày 09/5/2017 của Chính phủ
qui định chính sách ưu tiên tuyển sinh và hỗ trợ học tập đối với trẻ
mẫu giáo, học sinh, sinh viên dân tộc thiểu số rất ít người.

214

- Thông tư số 27/2009/TT-BGDĐT ngày 19 tháng 10 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định quy chế ngoại trú
của học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp
chuyên nghiệp hệ chính quy.

*
- Quyết định số 1055/QĐ-ĐHNV ngày 27 tháng 11 năm 2012
của Hiệu trưởng Trường Đại học Nội vụ Hà Nội về việc ban hành
Quy định các tiêu chuẩn và quy trình đánh giá kết quả rèn luyện của
sinh viên, học sinh hệ chính quy.

215





1. Ngành Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32

I. Lý luận chính trị 11

1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin 3 45 0

2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 0 PSF0007

3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007

4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007

5 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 PSF0007

II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8

6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30

7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 30 30 INC0002

8 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững

III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10

CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
9 3 30 30

CFL0013 Tiếng Hàn 1

CFL0011 Tiếng Anh 2 4 30 60 CFL0010
10 4 30 60 CFL0013

CFL0014 Tiếng Hàn 2

CFL0012 Tiếng Anh 3 3 30 30 CFL0011
11 3 30 30 CFL0014

CFL0015 Tiếng Hàn 3

IV. Pháp luật 3

12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 38 7

V. Giáo dục thể chất 3

13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 5 80

218

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
8 90 75
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 45

B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH

I. Kiến thức theo khối ngành 8

Bắt buộc 4

15 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học

16 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
4/10
Tự chọn 2/6 10
0
Tự chọn 1 2 20 0 PSF0007
17 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 30
18 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
19 PSF0005 Lôgic hình thức 2/4 5
2 30
Tự chọn 2 2 25 15
20 CIF1026 Tâm lý học quản lý 19 5
21 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 12 4
3 30 0
II. Kiến thức theo lĩnh vực 2 25 10
2 26
Bắt buộc 3 45 219
22 HRF1011 Kinh tế học 2 20
23 SLF1010 Luật Lao động 7/14
24 OMF1004 Nguyên lý thống kê
25 OMF1002 Quản trị học
26 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp
Tự chọn

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

Tự chọn 1 2/4
2 16
27 OMF2012 Kỹ năng làm việc nhóm 2 15 14
2/4 15
28 HRF1012 Kỹ năng quản lý thời gian 2 15
Tự chọn 2 2 15 15
3/6 15
29 HRF1013 Kỹ năng giải quyết xung đột 3 42
30 OMF2026 Kỹ năng thuyết trình 3 42 3
18 3
Tự chọn 3

31 HRF1001 Lịch sử tư tưởng quản lý
32 HRF1003 Văn hóa và đạo đức quản lý

III. Kiến thức theo nhóm ngành

Bắt buộc 11 6
33 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương 3 39 6 OMF2002
2 24
34 OMF2008 Nhập môn Quản trị văn phòng

35 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo 2 24 6
và quản lý

36 HRF1007 Quản trị doanh nghiệp 2 30 0
37 OMF2021 Kỹ năng đàm phán 2 24 6
7/18
Tự chọn 4/6 5 SLF1023
2 25 9
Tự chọn 1 2 21
38 SLF2004 Công vụ, công chức

39 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 20 10

Thực hành tổng hợp nghiệp
40 OMF2027 vụ lương và các khoản trích

theo lương

Tự chọn 2 3/12

220

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

41 ASF1001 Lý luận chung về hành chính 3 42 3
nhà nước

42 ASF2005 Kĩ thuật điều hành công sở 3 39 6

43 OMF2017 Quản lí dự án 3 39 6 OMF2011

44 HRF2010 An sinh xã hội 3 39 6 HRF2019

C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50

I. Kiến thức chung của ngành 40

Bắt buộc 33

45 OMF2001 Văn bản quản lý nhà nước 2 24 6 SLF0004

46 OMF2002 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 27 18 OMF2001

47 ARF2020 Công tác văn thư 2 30 0

48 ARF2021 Công tác lưu trữ 3 45 0

Kỹ năng hoạch định trong quản OMF2008
49 OMF2013 trị văn phòng 2 24 6

50 OMF2014 Kỹ năng tổ chức và kiểm tra trong 3 35 10 OMF2013
quản trị văn phòng
2 22 8
51 OMF2005 Nghi thức nhà nước 3 30 15
2 20 10
52 OMF2022 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 42 3 HRF1011
2 30 0
53 OMF2025 Quản trị thiết bị 2 26 4 OMF2011
2 20 10
54 OMF2011 Nguyên lý kế toán
2 3 108 OMF2008
55 OMF2010 Văn hóa công sở

56 OMF2023 Kế toán doanh nghiệp thương mại

57 OMF2028 Văn phòng hiện đại

58 OMF3001 Kiến tập ngành nghề - Quản trị
văn phòng

221

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

Tự chọn 7/20

Tự chọn 1: 2/6

59 OMF2019 Văn bản giao dịch thương mại 2 22 8 OMF2002
quốc tế 24 6 OMF2002
20 10
60 OMF2003 Văn bản của Đảng và các tổ 2
chức chính trị - xã hội 15 15
15 30
61 OMF2029 Kỹ năng thu thập và xử lý 2 3 108 OMF2008
thông tin 12 18
25 20
Tự chọn 2: 2/8 15 30

62 OMF2030 Lễ tân văn phòng 2 5 280
0 300
63 INC2007 Ứng dụng công nghệ thông tin 2
vào công tác quản trị văn phòng 24 6 OMF2008
36 9 OMF2008
64 OMF2024 Khảo sát thực tế - Quản trị 2
văn phòng

65 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2

Tự chọn 3: 3/6

66 ARF2027 Số hóa và lưu trữ tài liệu điện tử 3

67 CIF2011 Tổ chức sự kiện 3

II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10

68 OMF3002 Thực tập tốt nghiệp - Quản trị 5
văn phòng

69 OMF3003 Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị 5
văn phòng

Học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp - Quản trị văn phòng

70 OMF2015 Ứng dụng bộ tiêu chuẩn ISO 2
9000 trong công tác văn phòng

71 OMF2018 Quản trị văn phòng doanh nghiệp 3

Tổng số 127

222

2. Ngành Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết

A. Khối kiến thức giáo dục đại cương 32 PSF0007
I. Lý luận chính trị
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 11

2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac-Lênin 3 45 0

2 30 0

3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
30 0 PSF0007
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
2 30 30
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 30 30 INC0002
3 25 5
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 3
30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 2 30 30
30 60 CFL0010
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 10 30 60 CFL0013
30 30 CFL0011
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 3 30 30 CFL0014
bền vững 3
4 38 7
III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 2 4
ngoại ngữ) 3
3
9 CFL0010 Tiếng Anh 1 3
3
10 CFL0013 Tiếng Hàn 1

11 CFL0011 Tiếng Anh 2

12 CFL0014 Tiếng Hàn 2

13 CFL0012 Tiếng Anh 3

14 CFL0015 Tiếng Hàn 3

IV. Pháp luật

15 SLF0004 Pháp luật đại cương

223

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
V. Giáo dục thể chất 3
3 5 80 PSF0007
16 CIF0010 Giáo dục thể chất 8
8 90 75
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 45
8
17 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 4

B. Khối kiến thưc cơ sở ngành

I. Kiến thức theo khối ngành

Bắt buộc

18 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học

19 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
4/10
Tự chọn 2/4 0
5
Tự chọn 1 2 30
2 25 0
20 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2/6 10
2 30 0
21 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 20
2 30 15
Tự chọn 2 20 5
13 4
22 CIF0003 Xã hội học đại cương 3 30 0
2 25 6
23 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 26
3 45
24 PSF0005 Lôgic hình thức 3 39

II. Kiến thức theo lĩnh vực

Bắt buộc

25 HRF1011 Kinh tế học

26 SLF1010 Luật Lao động

27 OMF1004 Nguyên lý thống kê

28 OMF1002 Quản trị học

29 HRF1002 Tổ chức học

224

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết

Tự chọn 7/16 SLF1023
HRF1002
Tự chọn 1 3/6

30 HRF1001 Lịch sử tư tưởng quản lý 3 42 3

31 HRF1003 Văn hóa và đạo đức quản lý 3 42 3

Tự chọn 2 2/4

32 HRF1012 Kỹ năng quản lý thời gian 2 15 15

33 OMF2012 Kỹ năng làm việc nhóm 2 16 14

Tự chọn 3 2/6

34 HRF1013 Kỹ năng giải quyết xung đột 2 15 15

35 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 20 10

36 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 12 18

III. Kiến thức theo nhóm ngành 17

Bắt buộc 12

37 HRF2019 Quản trị nhân lực đại cương 3 39 6

38 HRF2005 Hành vi tổ chức 3 39 6

39 HRF1007 Quản trị doanh nghiệp 2 30 0

40 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0

41 OMF2007 Quản trị văn phòng 2 24 6

Tự chọn 5/16

Tự chọn 1 2/4

42 HRF2017 Quản lý xã hội 2 30 0

43 SLF2004 Công vụ, công chức 2 25 5

Tự chọn 2 3/12

44 HRF2022 Quản lý sự thay đổi trong 3 39 6
tổ chức

225

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết

45 OMF1003 Văn bản quản lý nhà nước và 3 24 21
ASF1001 kỹ thuật soạn thảo văn bản
3 42 3
46 Lý luận chung về hành 6
chính nhà nước 3 39
50 6
47 ASF2005 Kĩ thuật điều hành công sở 40 10
33 6 HRF2019
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 4 HRF2019
3 39 6 HRF2019
I. Kiến thức chung của ngành 21 HRF2019
2 20 4 HRF2019
Bắt buộc 3 39 15 HRF2019
2 26 15 HRF2019
48 HRF2002 Quản lý nguồn nhân lực 3 39 4 HRF2019
xã hội 3 24 6 HRF2019

49 HRF2006 Thống kê lao động 2 26 30

50 HRF2007 Tổ chức lao động 3 30
3 30
51 HRF2015 Hoạch định nhân lực
2 26
52 HRF2011 Phân tích công việc
3 39
53 HRF2012 Tuyển dụng nhân lực
2 15
54 HRF2023 Đào tạo và phát triển
nguồn nhân lực

55 HRF2008 Định mức lao động

56 HRF2009 Tiền lương - Tiền công

57 HRF2016 Đánh giá thực hiện
công việc

58 HRF2010 An sinh xã hội

59 INC2009 Ứng dụng công nghệ
thông tin vào công tác
quản trị nhân lực

60 HRF3001 Kiến tập ngành nghề - 2 3 108
Quản trị nhân lực

226

Số Mã Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết

Tự chọn 7/14
Tự chọn 1
61 HRF2056 2/4
62 HRF1004
Tự chọn 2 Thị trường lao động 2 30 0
Dân số và phát triển
63 HRF2013 2 30 0
Kỹ năng lập kế hoạch và
ra quyết định quản lý 2/4

2 15 15

64 HRF2057 Tạo động lực lao động 2 30 0

Tự chọn 3 3/6 3
3 42 3
65 HRF2014 Quản trị chiến lược 3 42
10 280
66 HRF2049 Kinh tế nguồn nhân lực
55
Kiến thức thực tập và tốt nghiệp

67 HRF3002 Thực tập tốt nghiệp -
Quản trị nhân lực

68 HRF3003 Khóa luận tốt nghiệp - 50 300
Quản trị nhân lực 5
2 20 10 HRF2019
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 3 42 3
127
69 HRF2018 Quan hệ lao động

70 HRF2026 Chính sách phát triển
nguồn nhân lực

Tổng số

227

3. Ngành Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận

A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG

I. Lý luận chính trị 11 120 60 0
3 30 15 0
1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin

2 PSF0008 Kinh tế chính trị 2 30 15 0
Mác - Lênin

3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 2 20 10 0
khoa học

4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng 2 20 10 0
sản Việt Nam

5 PSF0003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 10 0

II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8

6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 29 1 30

7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 29 1 30

8 SLF0002 Môi trường và phát 2 20 10 0 SLF0001
triển bền vững

III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 10
2 ngoại ngữ)
3 15 15 30
9 CFL0010 Tiếng Anh 1 3 15 15 30
4 15 15 60 CFL0010
CFL0013 Tiếng Hàn 1 4 15 15 60 CFL0013
3 15 15 30 CFL0011
10 CFL0011 Tiếng Anh 2 3 15 15 30 CFL0014

CFL0014 Tiếng Hàn 2

11 CFL0012 Tiếng Anh 3

CFL0015 Tiếng Hàn 3

228

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận
PSF0005
IV. Kiến thức pháp luật 3 30 15 0

12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 30 15 0

V. Kiến thức giáo dục thể chất 3 3 0 84

13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 3 0 84

VI. Kiến thức quốc phòng an ninh 8 100 25 40

14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 100 25 40

B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP

I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
8
1. Kiến thức theo khối ngành 4

Bắt buộc

15 CIF0001 Phương pháp 2 16 11 3
nghiên cứu khoa học

16 CIF0002 Cơ sở văn hóa 2 21 6 3
Việt Nam
4/10 10 6
Tự chọn 10 0
2 14 10 0
17 CIF1012 Thông tin phục vụ 5 5
lãnh đạo và quản lý 2 20 10 0
2 20
18 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 9 3
2 20
19 CIF0003 Xã hội học đại cương 27
13
20 ASF1009 Tiếng Việt thực hành
3 33
21 PSF0005 Lôgíc hình thức

2. Kiến thức theo lĩnh vực

Bắt buộc

22 CIF1039 Các loại hình nghệ
thuật Việt Nam

229

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận
CIF0002
23 CIF1029 Tín ngưỡng và tôn 2 20 5 5
giáo ở Việt Nam

Đường lối văn hóa
24 CIF1003 của Đảng cộng sản 2 2 21 9

Việt Nam

25 CIF2082 Văn hóa dân gian 3 33 9 3
Việt Nam

26 CIF1032 Văn hóa các dân tộc 3 3 24 18
thiểu số Việt Nam

Tự chọn 14/26

Nhóm tự chọn 1 10/18

27 CIF1009 Nhạc lý cơ bản 2 20 10 0

28 CIF1023 Văn hóa học đại 2 2 20 10
cương

29 CIF1027 Lịch sử văn minh 2 17 10 3
thế giới

30 CIF0005 Mỹ học đại cương 2 24 6 0

31 CIF1025 Xã hội học văn hóa 2 20 10 0

32 HRF1006 Kinh tế học văn hóa 2 21 6 3

33 CIF2078 Ngoại giao văn hóa 2 20 10 0

34 CIF2068 Marketing văn hóa 2 16 8 6

35 CIF2104 Văn hóa ẩm thực 2 18 8 4

Nhóm tự chọn 2 4/8

36 CIF1035 Văn hóa tổ chức 2 20 10 0

37 CIF2079 Văn hóa đại chúng 2 20 10 0

38 CIF1034 Văn hóa nông thôn 2 20 8 2
và đô thị

230

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận
231
39 CIF2013 Văn hóa doanh nghiệp 2 20 8 2

3. Kiến thức theo nhóm ngành 10

Bắt buộc 6

40 CIF 2011 Tổ chức sự kiện 3 28 3 14

41 CIF1022 Quản lý nhà nước về 3 33 9 3
văn hóa

Tự chọn 4/12

42 CIF2041 Phát triển văn hóa 2 20 4 6
cộng đồng

43 CIF1010 Đại cương về quan 2 20 8 2
hệ công chúng

Quản lý nguồn nhân 2 21 3 6
44 CIF2040 lực trong các tổ chức

văn hóa nghệ thuật

CIF2107 Quản lý di sản văn 2 18 8 4
45 hóa với phát triển

du lịch

46 CIF2121 Đại cương di sản 2 20 8 2
văn hóa

Đại cương công 2 20 8 2
47 CIF1037 nghệ thông tin và

truyền thông

II. KIẾN THỨC NGÀNH 50

1. Kiến thức chung của ngành 40

Bắt buộc 28

48 CIF2083 Quản lý các thiết chế 3 27 9 9
văn hóa

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận
CIF1022
49 CIF2004 Quản lý các hoạt 3 CIF1028
động văn hóa thông 3 30 12
50 CIF2066 tin cơ sở
51 CIF2119
52 CIF2006 Chính sách văn hóa 3 33 9 3
53 CIF2043
Quản lý dự án văn hóa 3 30 12 3
54 CIF2012
Quản lý lễ hội và 3 33 7 5
55 CIF2016 sự kiện
56 CIF 2065
57 CIF 3007 Quản lý di sản văn hóa 3 30 6 9
Tự chọn
Tự chọn 1 Dàn dựng chương 3 18 24 3
58 CIF2015 trình nghệ thuật
59 CIF2134 tổng hợp

60 CIF2128 Văn hóa gia đình 3 30 15 0

61 CIF2090 Khảo sát thực tế 23 0 108
Tự chọn 2
62 CIF2122 Kiến tập ngành nghề 2 3 0 108
- QLVH

12/15
6/12

Các ngành công 3 28 14 3
nghiệp văn hóa

Kinh tế du lịch 3 28 14 3

Khai thác, phát huy 9 3
giá trị di tích lịch sử 3 33
văn hóa

Thiết kế sản phẩm 3 25 14 6
văn hóa truyền thông

2/6

Kỹ năng viết kịch bản 2 12 8 10
và dẫn chương trình

232

Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín phần
TT Mã học Tên học phần chỉ Lí Bài tập/ Thực tiên
phần thuyết Thảo hành quyết
luận

63 CIF2125 Kỹ năng quay phim 2 12 8 10
và chụp ảnh

64 CIF2106 Kỹ năng họat náo 2 12 8 10
trong du lịch

Tự chọn 3 2/4

65 CIF2171 Truyền thông về văn 2 16 8 6
hóa nghệ thuật

66 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 21 6 3

Tự chọn 4 2/4

Truyền thông về giải

67 CIF2170 trí và nghệ thuật 2 12 8 10

biểu diễn

68 CIF2091 Nghiệp vụ biên 2 12 6 12
tập viên

2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10

69 CIF3002 Thực tập tốt nghiệp 5 3 0 291
- QLVH

70 CIF3003 Khóa luận tốt 50 0 300
nghiệp - QLVH

Môn học thay thế khóa luận tốt
nghiệp

71 CIF2069 Nghiệp vụ công chức 3 27 12 6
Văn hóa - Xã hội

72 CIF2014 Quản lý thị trường 2 21 3 6
văn hóa

Tổng số 127

233

4. Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và Phát triển du lịch (thuộc
ngành Quản lý văn hóa)
Mã ngành: 7229042

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32 288 131 106
ĐẠI CƯƠNG

I. Lý luận chính trị 11 120 60 0

1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin 3 30 15 0

2 PSF0008 Kinh tế chính trị 2 30 15 0
Mác - Lênin

3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 2 20 10 0
khoa học

4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng 2 20 10 0
sản Việt Nam

5 PSF0003 Tư tưởng 2 20 10 0
Hồ Chí Minh

II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8

6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 29 1 30

7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 29 1 30

8 SLF0002 Môi trường và phát 2 20 10 0
triển bền vững

III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn 1 trong 10
2 ngoại ngữ)

CFL0010 Tiếng Anh 1 3 15 15 30
9 Tiếng Hàn 1 3 15 15 30

CFL0013

CFL0011 Tiếng Anh 2 4 15 15 60 CFL0010
10 Tiếng Hàn 2 4 15 15 60 CFL0013

CFL0014

234

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

CFL0012 Tiếng Anh 3 3 15 15 30 CFL0011
11 Tiếng Hàn 3 3 15 15 30 CFL0014

CFL0015

IV. Kiến thức pháp luật 3 30 15 0

12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 30 15 0

V. Kiến thức giáo dục thể chất 3 3 0 84

13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 3 0 84

VI. Kiến thức quốc phòng an ninh 8 100 25 40

14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 100 25 40

B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP

I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45

1. Kiến thức theo khối ngành 8

Bắt buộc 4

15 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 16 11 3 PSF0005
cứu khoa học

16 CIF0002 Cơ sở văn hóa 2 21 6 3
Việt Nam

Tự chọn 4/10

17 CIF1012 Thông tin phục vụ 2 14 10 6
lãnh đạo và quản lý

18 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 10 0

19 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 20 10 0

20 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5

21 PSF0005 Lôgíc hình thức 2 20 10 0

2. Kiến thức theo lĩnh vực 27

235

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận
CIF0002
Bắt buộc 13

22 CIF1039 Các loại hình nghệ 3 33 9 3
thuật Việt Nam

23 CIF1029 Tín ngưỡng và tôn 2 20 5 5
giáo ở Việt Nam

Đường lối văn hóa
24 CIF1003 của Đảng cộng sản 2 2 21 9

Việt Nam

25 CIF2082 Văn hóa dân gian 3 33 9 3
Việt Nam

26 CIF1032 Văn hóa các dân tộc 3 3 24 18
thiểu số Việt Nam

Tự chọn 14/26

Nhóm tự chọn 1 10/18

27 CIF1009 Nhạc lý cơ bản 2 20 10 0

28 CIF1023 Văn hóa học đại cương 2 2 20 10

29 CIF1027 Lịch sử văn minh 2 17 10 3
thế giới

30 CIF0005 Mỹ học đại cương 2 24 6 0

31 CIF1025 Xã hội học văn hóa 2 20 10 0

32 HRF1006 Kinh tế học văn hóa 2 21 6 3

33 CIF2078 Ngoại giao văn hóa 2 20 10 0

34 CIF2068 Marketing văn hóa 2 16 8 6

35 CIF2104 Văn hóa ẩm thực 2 18 8 4

Nhóm tự chọn 2 4/8

36 CIF1035 Văn hóa tổ chức 2 20 10 0

236

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

37 CIF2079 Văn hóa đại chúng 2 20 10 0

38 CIF1034 Văn hóa nông thôn 2 20 8 2
và đô thị

39 CIF2013 Văn hóa doanh nghiệp 2 20 8 2

3. Kiến thức theo nhóm ngành 10
Bắt buộc 6

40 CIF2011 Tổ chức sự kiện 3 28 3 14

41 CIF1022 Quản lý nhà nước 3 33 9 3
Tự chọn về văn hóa 4/12 40 16 4
42 CIF2041 4 6
Phát triển văn hóa 2 20
43 CIF1010 cộng đồng 8 2
Đại cương về quan 2 20
hệ công chúng

Quản lý nguồn nhân 6
44 CIF2040 lực trong các tổ chức 2 21 3

văn hóa nghệ thuật

Quản lý di sản văn 2 18 8 4
45 CIF2107 hóa với phát triển

du lịch

46 CIF2121 Đại cương di sản 2 20 8 2
văn hóa

Đại cương công 2 20 8 2
47 CIF1037 nghệ thông tin và

truyền thông

237

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

II. KIẾN THỨC NGÀNH, 40
CHUYÊN NGÀNH 15
10
1. Kiến thức chung của ngành 3

Bắt buộc

48 CIF2083 Quản lý các thiết chế 27 9 9
văn hóa

Quản lý các hoạt 3 30 12 3
49 CIF2004 động văn hóa thông

tin cơ sở

50 CIF2065 Khảo sát thực tế 2 3 0 108

51 CIF3007 Kiến tập ngành 23 0 108
nghề - QLVH 5/17 14 3
3/12
Tự chọn
3 28
Nhóm tự chọn 1

52 CIF2015 Các ngành công
nghiệp văn hóa

53 CIF2134 Kinh tế du lịch 3 28 14 3

54 CIF2090 Thiết kế sản phẩm 3 25 14 6
văn hóa truyền thông

Nhóm tự chọn 2 2/6

55 CIF2122 Kỹ năng viết kịch bản 2 12 8 10
và dẫn chương trình

56 CIF2125 Kỹ năng quay phim 2 12 8 10
và chụp ảnh

57 CIF2106 Kỹ năng hoạt náo 2 12 8 10
trong du lịch

238

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

2. Kiến thức chuyên ngành 25
QLDSVH&PTDL

Bắt buộc 15

58 CIF2126 Nghiệp vụ di sản 3 20 5 20
văn hóa

59 CIF2043 Quản lý di sản 3 33 9 3
văn hóa

Khai thác, phát huy 3
60 CIF2128 giá trị di tích lịch sử 3 33 9

văn hóa

61 CIF2129 Tư vấn và bán sản 3 33 9 3
phẩm du lịch

62 CIF2130 Xúc tiến du lịch 3 33 9 3

Tự chọn 10/20

Nhóm tự chọn 1 6/9

64 CIF2101 Nghiệp vụ lữ hành 3 24 12 9

Thiết kế và điều 3 25 14 6
65 CIF2097 hành chương trình

du lịch

66 CIF2131 Tài nguyên du lịch 3 28 3 14

Nhóm tự chọn 2 2/4

67 SLF2022 Pháp luật về du lịch 2 20 10 0

68 CIF2132 Pháp luật về di sản 2 20 10 0

Nhóm tự chọn 3 2/6

69 CIF2100 Marketing du lịch 2 16 8 6

70 CIF2133 Kinh tế học di sản 2 20 10 0

239

Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
TT Mã học Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực tiên
phần chỉ thuyết Thảo hành quyết
luận

71 CIF2135 Tâm lý học du lịch 2 18 8 4

3. Kiến thức thực tập và khóa luận tốt 10
nghiệp

72 CIF3002 Thực tập tốt nghiệp 5 3 0 291
- QLVH 5 0 0 300

73 CIF3003 Khóa luận tốt 27 12 6
nghiệp - QLVH 20 64

Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp

74 CIF2069 Nghiệp vụ công chức 3
Văn hóa-Xã hội

75 CIF2136 Quy hoạch du lịch 2

Tổng số 127

240

5. Ngành Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32

I. Lý luận chính trị 3 45 0
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
2 30 0 PSF0007
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007

4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8
3 30 30
5 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 3 30 30 INC0002
Việt Nam 2 25 5

II. Tin – Công nghệ - Môi trường 10
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30
3 30 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 4 30 60 CFL0010
4 30 60 CFL0013
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 3 30 30 CFL0011
bền vững 3 30 30 CFL0014
3
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 3 38 7
9 CFL0010 Tiếng Anh 1
CFL0013 Tiếng Hàn 1
10 CFL0011 Tiếng Anh 2

CFL0014 Tiếng Hàn 2
11 CFL0012 Tiếng Anh 3

CFL0015 Tiếng Hàn 3

IV. Pháp luật Lý luận về nhà nước và
12 SLF1030 pháp luật

241

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

V. Giáo dục thể chất 3

13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 5 80

VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8

14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75

B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP

I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45

1. Kiến thức theo khối ngành 8

Bắt buộc 2

15 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học

Tự chọn 6/12

Tự chọn 1 4/8

16 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 10

17 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo và 2 24 6
quản lý

18 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 26 4

19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 0

Tự chọn 2 2/4

20 PSF0005 Logic hình thức 2 30 0 PSF0007

21 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0

2. Kiến thức theo lĩnh vực 18

Bắt buộc 9

22 ASF1010 Quản lý học đại cương 3 30 15

23 PSF1004 Chính trị học đại cương 3 45 0

242

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

24 AOF2014 Lịch sử xây dựng chính quyền 3 30 15
nhà nước Việt Nam

Tự chọn 9/23

Tự chọn 1 3/9

25 HRF1002 Tổ chức học 3 39 6

26 PSF1005 Hệ thống chính trị Việt Nam 3 45 0 PSF1004

27 AOF2015 Hệ thống đổi mới quốc gia 3 30 15

Tự chọn 2 2/4

28 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 5

29 PSF2042 Hệ thống bầu cử 2 14 16

Tự chọn 3 2/4

30 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5

31 AOF2011 Kiểm tra, giám sát trong thực 2 22 8
thi quyền lực nhà nước

Tự chọn 4 2/6

33 PSF2006 Dư luận xã hội 2 20 10 PSF2006
34 SLF1010 Luật Lao động
35 AOF1001 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 2 25 5 SLF1010
3. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc 2 20 10 AOF1001
36 PSF2049 Chính trị và chính sách công
37 AOF2009 Nhà nước pháp quyền và xã 19

hội công dân 14
38 ASF1001 Lý luận chung về hành chính
3 45 0 PSF1004
nhà nước
3 30 15

3 42 3

243

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

39 OMF1003 Văn bản quản lý nhà nước và 3 24 21
kỹ thuật soạn thảo văn bản

40 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0

Tự chọn 5

Tự chọn 1 3/6

41 HRF1011 Kinh tế học 3 30 15

42 PSF1003 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 45 0 PSF1004

Tự chọn 2 2/6

43 ASF1006 Hoạch định và phân tích 2 20 10
chính sách

44 OMF2003 Văn bản của Đảng và các tổ 2 24 6
chức chính trị - xã hội

45 PSF2055 Quyền lực chính trị và hệ 2 30 0
thống hành chính công

II. KIẾN THỨC NGÀNH 50

Kiến thức chung của ngành 40

Bắt buộc 22

46 ASF2066 Nhập môn Quản lý nhà nước 3 39 6 ASF1001

47 ASF2001 Tổ chức bộ máy hành chính 3 30 15 ASF1001
nhà nước

48 ASF2025 Quản lý nhân sự hành chính 3 33 12
nhà nước

49 ASF2018 Chính quyền địa phương 2 30 0

50 ASF2022 Cải cách hành chính nhà nước 2 20 10

51 ASF2005 Kĩ thuật điều hành công sở 3 39 6

52 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 21 9

244

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

53 ASF2067 Đạo đức công vụ 2 25 5

54 ASF3003 Kiến tập ngành nghề - 2 3 108
Quản lý nhà nước

Tự chọn 18

Tự chọn 1 4/8

55 ASF2068 Kỹ năng tham mưu, tổng hợp 2 20 10

56 ASF2069 Nghiệp vụ cải cách cải cách 2 20 10
hành chính

57 OMF2029 Kỹ năng thu thập và xử lý 2 20 10
thông tin

58 SLF2004 Công vụ, công chức 2 25 5 SLF1023

Tự chọn 2 4/8

59 ARF 2070 Chính phủ điện tử 2 20 10

60 HRF2006 Thống kê lao động 2 20 10

61 OMF2005 Nghi thức nhà nước 2 22 8

62 ARF1010 Quản lý văn bản và lập hồ sơ 2 20 10
tài liệu điện tử

Tự chọn 3 4/10

63 ASF2006 Quản lý địa giới hành chính 2 20 10

64 ASF2012 Quản lý nhà nước về dân tộc, 2 24 6

tôn giáo

65 ASF2011 Quản lý nhà nước đối với tổ 2 26 4
chức phi chính phủ

66 ASF2016 Quản lý nhà nước về quốc 2 23 7
phòng, an ninh

67 ASF2015 Quản lý nhà nước về hành chính 2 25 5
tư pháp và bổ trợ tư pháp

245

TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín phần
chỉ Lí Thực tiên
thuyết hành quyết

Tự chọn 4 3/9

68 ASF2026 Quản lý tài chính công 3 30 15 ASF1001

69 ASF2007 Quản lý nhà nước về văn hoá 3 34 11
– giáo dục – y tế

70 ASF2014 Quản lý nhà nước về nông thôn 3 30 15

Tự chọn 5 3/9

71 ASF2020 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 30 15

72 ASF2010 Quản lý nhà nước về tài 3 30 15
nguyên và môi trường

73 ASF2017 Quản lý nhà nước về khoa học 3 33 12
và công nghệ

2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10

74 ASF3001 Thực tập tốt nghiệp - 5 5 280
Quản lý nhà nước

75 ASF3002 Khóa luận tốt nghiệp - 5 0 300
Quản lý nhà nước

Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

76 ASF2013 Quản lý nhà nước về đô thị 2 23 7

77 ASF2019 Lịch sử hành chính nhà nước 3 30 15 ASF1001
Việt Nam

Tổng số 127

246

6. Ngành Lưu trữ học
Mã ngành: 77320303

TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên

A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32 thuyết hành quyết
ĐẠI CƯƠNG 11
3 45 0 PSF0007
I. Lý luận chính trị 2 30 0 PSF0007
PSF0007
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007

2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - 2 30 0 INC0002
Lênin 2 30 0
8 CFL0010
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 3 30 30 CFL0013
khoa học 3 30 30 CFL0011
2 25 5 CFL0014
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng
sản Việt Nam 10 30 30
3 30 30
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 30 60
4 30 60
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 4 30 30
3 30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3

7 INC0003 Tin học cơ bản 2

8 SLF0002 Môi trường và phát
triển bền vững

III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2
ngoại ngữ)

9 CFL0010 Tiếng Anh 1

10 CFL0013 Tiếng Hàn 1

11 CFL0011 Tiếng Anh 2

12 CFL0014 Tiếng Hàn 2

13 CFL0012 Tiếng Anh 3

14 CFL0015 Tiếng Hàn 3

247

TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên

IV. Pháp luật 3 thuyết hành quyết
3 38 7
15 SLF0004 Pháp luật đại cương 5 80 PSF0007
3 90 75
V. Giáo dục thể chất
8 20 10
16 CIF0010 Giáo dục thể chất
95 20 10
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 24 6
45 26 4
17 CIF0009 Giáo dục Quốc phòng 8 30 0
2 30 0
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 30 0
CHUYÊN NGHIỆP 2

I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 6/12
4/8
1. Kiến thức theo khối ngành 2

Bắt buộc 2

18 CIF0001 Phương pháp nghiên 2
cứu khoa học 2
2/4
Tự chọn 2
2
Tự chọn 1 18
10
19 ASF1009 Tiếng Việt thực hành

20 CIF1012 Thông tin phục vụ
lãnh đạo và quản lý

21 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam

22 CIF1026 Tâm lý học quản lý

Tự chọn 2

23 PSF0005 Logic hình thức

24 CIF0003 Xã hội học đại cương

2. Kiến thức theo lĩnh vực

Bắt buộc

248


Click to View FlipBook Version