TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên
25 OMF2007 Quản trị văn phòng 2 thuyết hành quyết
2 24 6 ARF1003
26 CIF1036 Năng lực thông tin 2 30 0
30 0 249
27 CIF1013 Thư viện học 2 30 0
30 0
28 ARF1003 Nhập môn Công tác 2
văn thư 8/16 24 6
2/4 21 9
29 ARF2001 Nhập môn Lưu trữ học
2 20 10
Tự chọn 2 16 14
4/6 24 6
Tự chọn 1 2
2 30 0
30 CIF1014 Thông tin học 2
2/6 30 0
31 ASF2004 Thủ tục hành chính
2 30 0
Tự chọn 2
2 30 0
32 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 26 4
2
33 OMF2012 Kỹ năng làm việc nhóm
19
34 OMF2021 Kỹ năng đàm phán 4
2
Tự chọn 3 2
35 CIF1020 Hệ thống thông tin
quản lý
Đại cương về công
36 CIF1037 nghệ thông tin và
truyền thông
37 CIF1010 Đại cương về quan hệ
công chúng
3. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc
38 ARF2015 Pháp luật lưu trữ
39 CIF1041 Bảo tàng học đại cương
TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên
Tự chọn 15/21 thuyết hành quyết
4/6
Tự chọn 1 2 25 5 ARF2001
2 25 5
40 SLF1002 Luật Hiến pháp 2 30 0
Việt Nam 2/4 20 10
2 30 0
41 SLF1023 Luật Hành chính 2
9/11 39 6
42 CIF2132 Pháp luật về di sản 3 30 0
25 5
Tự chọn 2 2 30 0
30 0
43 ARF1002 Hán Nôm cơ sở 2
30 0
44 ARF2010 Sử liệu học 2 25 5
2
Tự chọn 3 50
40
45 CIF1017 Lịch sử sách và xuất 29
bản điện tử
2
46 CIF1027 Lịch sử văn minh
thế giới 2
47 SLF1024 Tổ chức bộ máy
nhà nước
48 ARF2033 Lịch sử văn thư - lưu
trữ Việt Nam
49 ARF2018 Lịch sử lưu trữ thế giới
II. KIẾN THỨC NGÀNH
1. Kiến thức chung của ngành
Bắt buộc
Tổ chức tài liệu Phông
50 ARF2024 lưu trữ Quốc gia
Việt Nam
51 ARF2025 Thu thập tài liệu
lưu trữ
250
TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên
Tổ chức khoa học tài 4
52 ARF2026 liệu lưu trữ 2 thuyết hành quyết
53 ARF2006 2 45 15
54 ARF2007 Bảo quản, tu bổ, phục 2 20 10 ARF1003
55 ARF2023 chế tài liệu lưu trữ 20 10
3 3 108 ARF2001
56 OMF1003 Tổ chức khai thác, sử
dụng tài liệu lưu trữ 3 24 21 251
57 ARF1004 2 125 20
58 ARF1009 Kiến tập ngành nghề - 20 10
Lưu trữ học 2 20 10
59 ARF1010 25 20
Văn bản quản lý nhà 3 30 0
60 ARF2027 nước và kỹ thuật soạn 2
61 ARF2038 thảo văn bản 11/25 45 0
Tự chọn Tổ chức quản lý văn 3/6 40 5
Tự chọn 1 bản và con dấu 3
62 ARF2029 Tổ chức lập hồ sơ và 3
63 ARF2039 quản lý hồ sơ
Quản lý văn bản và
lập hồ sơ tài liệu
điện tử
Số hóa và lưu trữ tài
liệu điện tử
Đạo đức nghề nghiệp
văn thư - lưu trữ
Tổ chức và quản lý công
tác văn thư, lưu trữ
Marketing sản phẩm
và dịch vụ lưu trữ
TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ phần tiên
Lí Thực
thuyết hành quyết
Xây dựng và tổ chức ARF2001
ARF2001
64 ARF2032 thực hiện đề án, dự 3 25 20
án, kế hoạch về công ARF2001
tác lưu trữ
Tự chọn 2 2/4
65 CIF2162 Xây dựng kế hoạch 2 10 20
truyền thông
66 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 12 18
Tự chọn 3 2/6
Lưu trữ tài liệu khoa 2 25 5
67 ARF2008 học và công nghệ
68 ARF2009 Lưu trữ tài liệu 2 25 5
nghe - nhìn
69 ARF2037 Lưu trữ tài liệu cá 2 30 0
nhân, gia đình, dòng họ
Tự chọn 4 2/4
Kỹ năng thuyết minh, 2 10 20
70 ARF2041 giới thiệu tài liệu
lưu trữ
71 ARF2014 Công bố học 2 30 0
Tự chọn 5 2/4
72 ARF2040 Quản lý di sản tư liệu 2 20 10
73 CIF2024 Lưu trữ thông tin 2 20 10
2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
74 ARF3001 Thực tập tốt nghiệp - 5 5 280
Lưu trữ học
252
TT Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
phần chỉ Lí Thực phần tiên
5 thuyết hành quyết
0 300
75 ARF3002 Khóa luận tốt nghiệp - 2
Lưu trữ học 3 30 0
127 45 0
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
76 ARF2020 Công tác văn thư
77 ARF2021 Công tác lưu trữ
Tổng số
253
7. Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ (thuộc ngành Lưu trữ học)
Mã ngành: 7310101
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac-Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 30 30 INC0002
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
III. Ngoại ngữ 10
9 CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
10 CFL0013 Tiếng Hàn 1 3 30 30
11 CFL0011 Tiếng Anh 2 4 30 60 CFL0010
12 CFL0014 Tiếng Hàn 2 4 30 60 CFL0013
13 CFL0012 Tiếng Anh 3 3 30 30 CFL0011
14 CFL0015 Tiếng Hàn 3 3 30 30 CFL0014
IV. Pháp luật 3
15 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 38 7
254
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
V. Giáo dục thể chất
16 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 5 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh
17 CIF0009 Giáo dục Quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP
I. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
1. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
18 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 4/8
19 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 10
20 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh 2 24 6
đạo và quản lý
21 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 26 4
22 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 0
Tự chọn 2 2/4
23 PSF0005 Logic hình thức 2 30 0 PSF0007
24 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
2. Kiến thức theo lĩnh vực 18
Bắt buộc 10
25 OMF2007 Quản trị văn phòng 2 24 6
26 CIF1036 Năng lực thông tin 2 30 0
255
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
27 CIF1013 Thư viện học 2 30 0
28 ARF1003 Nhập môn Công tác 2 30 0
văn thư
29 ARF2001 Nhập môn Lưu trữ học 2 30 0 ARF1003
Tự chọn 8/16
Tự chọn 1 2/4
30 CIF1014 Thông tin học 2 24 6
31 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 21 9
Tự chọn 2 4/6
32 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 20 10
33 OMF2012 Kỹ năng làm việc nhóm 2 16 14
34 OMF2021 Kỹ năng đàm phán 2 24 6
Tự chọn 3 2/6
35 CIF1020 Hệ thống thông tin quản lý 2 30 0
36 CIF1037 Đại cương về công nghệ 2 30 0
thông tin và truyền thông
37 CIF1010 Đại cương về quan hệ 2 30 0
công chúng
3. Kiến thức theo nhóm ngành 19
Bắt buộc 4
38 ARF2015 Pháp luật lưu trữ 2 30 0
39 CIF1041 Bảo tàng học đại cương 2 26 4
Tự chọn 15/21
Tự chọn 1 4/6
40 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 5
256
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
41 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
42 CIF2132 Pháp luật về di sản 2 30 0
Tự chọn 2 2/4
43 ARF1002 Hán Nôm cơ sở 2 20 10
44 ARF2010 Sử liệu học 2 30 0 ARF2001
Tự chọn 3 9/11
45 CIF1017 Lịch sử sách và xuất bản 3 39 6
điện tử
46 CIF1027 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 0
47 SLF1024 Tổ chức bộ máy nhà nước 2 25 5
48 ARF2033 Lịch sử văn thư - lưu trữ 2 30 0
Việt Nam
49 ARF2018 Lịch sử lưu trữ thế giới 2 30 0
II. KIẾN THỨC NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH 50
1. Kiến thức chung của ngành 15
Bắt buộc 12
50 ARF2025 Thu thập tài liệu lưu trữ 2 25 5
51 ARF2026 Tổ chức khoa học tài liệu 4 45 15
lưu trữ
52 ARF2006 Bảo quản, tu bổ, phục chế 2 20 10
tài liệu lưu trữ
53 ARF2007 Tổ chức khai thác, sử 2 20 10
dụng tài liệu lưu trữ
54 ARF2023 Kiến tập ngành nghề - 2 3 108
Lưu trữ học
Tự chọn 3/9
257
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
55 ARF2029 Tổ chức và quản lý công
tác văn thư, lưu trữ 3 45 0 ARF2001
ARF2039 Marketing sản phẩm và 3 40 5
dịch vụ lưu trữ
Xây dựng và tổ chức thực 3 25 20
56 ARF2032 hiện đề án, dự án, kế
hoạch về công tác lưu trữ
1. Kiến thức chuyên ngành 25
Bắt buộc 16
57 OMF2001 Văn bản quản lý nhà nước 2 24 6 SLF0004
58 OMF2002 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 27 18 OMF2001
59 ARF1004 Tổ chức quản lý văn bản 3 25 20 ARF1003
và con dấu
60 ARF1009 Tổ chức lập hồ sơ và 2 20 10
quản lý hồ sơ
61 ARF1010 Quản lý văn bản và lập 2 20 10
hồ sơ tài liệu điện tử
62 ARF2027 Số hóa và lưu trữ tài liệu 3 25 20
điện tử
63 ARF2024 Tổ chức tài liệu Phông lưu 2 30 0
trữ Quốc gia Việt Nam
Tự chọn 8/16
Tự chọn 1 2/4
64 OMF2019 Văn bản giao dịch 2 22 8 OMF2002
thương mại quốc tế
65 OMF2003 Văn bản của Đảng và các 2 24 6
tổ chức chính trị - xã hội
258
TT Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
phần
tín Lí Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Tự chọn 2 2/6
66 ARF2034 Quản trị rủi ro trong công 2 25 5
tác văn thư - lưu trữ
67 CIF2145 Bảo mật và an toàn 2 30 0
thông tin
Tiêu chuẩn hóa và tổ chức
68 ARF2013 lao động khoa học trong 2 30 0
công tác văn thư - lưu trữ
Tự chọn 3 4/6
Công tác văn thư - lưu
ARF2036 trữ trong cơ quan, tổ 2 25 5 ARF2001
chức Đảng và tổ chức
69 chính trị - xã hội
70 ARF2028 Công tác văn thư - lưu 2 25 5 ARF2001
trữ trong doanh nghiệp 20 10 ARF2001
2
Công tác văn thư - lưu 10 5 280
ARF2017 trữ trong Ủy ban nhân 5
71 dân các cấp
3. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp
72 ARF3001 Thực tập tốt nghiệp - Lưu
trữ học
73 ARF3002 Khóa luận tốt nghiệp - 5 0 300
Lưu trữ học
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
74 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0
Ứng dụng công nghệ 3 30 30
75 INC2041 thông tin vào công tác
văn thư - lưu trữ
Tổng số 127
259
8. Ngành Thông tin - thư viện
Mã ngành: 7320201
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin 3
2
2 PSF0008 Kinh tế chính trị 2
Mác - Lênin 2
2
3 PSF0003 Tư tưởng 8
Hồ Chí Minh
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng
sản Việt Nam
5 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội
khoa học
II. Tin - Công nghệ - Môi trường
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 29 1 30
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 29 1 30 INC0002
8 SLF0002 Môi trường và phát 2 20 10 0
triển bền vững
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10
CLF0010 Tiếng Anh 1 3 15 15 30
9 3 15 15 30
CLF0013 Tiếng Hàn 1
CLF0011 Tiếng Anh 2 4 15 15 60 CLF0010
10 4 15 15 60 CLF0013
CLF0014 Tiếng Hàn 2
11 CLF0012 Tiếng Anh 3 3 15 15 30 CLF0011
260
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
CLF0015 Tiếng Hàn 3 3 15 15 30 CLF0014
IV. Pháp luật 3
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 30 15 0
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 3 0 84
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 100 25 40
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 4
15 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh 2 14 10 6 CIF1014
đạo và quản lý
16 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 16 11 3
cứu khoa học
Tự chọn 4/10
17 CIF0002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 21 6 3
18 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 20 10 0
19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 10 0
20 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5
21 PSF0005 Lôgíc hình thức 2 20 0 10
II. Kiến thức theo lĩnh vực 27
Bắt buộc 16
22 CIF1014 Thông tin học 2 21 9 0
261
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
23 CIF1036 Năng lực thông tin 2 17 5 8
24 CIF1010 Đại cương về quan hệ 2 20 10 0
công chúng
Đại cương công nghệ
25 CIF1037 thông tin và truyền 2 20 8 2
thông
Văn bản quản lý nhà
26 OMF1003 nước và kỹ thuật soạn 3 23 2 20
thảo văn bản
27 CIF1017 Lịch sử sách và xuất 3 34 6 5
bản điện tử
28 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 20 4 6
Tự chọn 11/22
Tự chọn 1 2/4
29 CIF1020 Hệ thống thông tin 2 20 3 7
quản lý
30 OMF2007 Quản trị văn phòng 2 20 4 6
Tự chọn 2 2/6
31 ARF2001 Nhập môn Lưu trữ học 2 20 4 6
32 CIF1041 Bảo tàng học đại cương 2 20 10
33 ARF1003 Nhập môn Công tác 2 20 4 6
văn thư
Tự chọn 3 2/6
34 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 13 9 8
35 OMF2021 Kỹ năng đàm phán 2 20 4 6
262
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
Tự chọn 4
36 CIF1042 Pháp luật về thông tin 2 20 10
- thư viện
37 CIF1043 Chính sách thông tin 2 13 9 8
Tự chọn 5 3/6
38 CIF2030 Quản trị sưu tập số 3 23 0 22
39 CIF1016 Tin học tư liệu 3 30 12 3
III. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc 7
40 CIF1013 Thư viện học 2 20 10 0
41 CIF1015 Thư mục học 2 21 3 6
42 CIF2018 Xây dựng và phát triển 3 25 20
vốn tài liệu
Tự chọn 3/9
43 CIF2137 Tìm tin 3 25 20
44 CIF1038 Marketing sản phẩm 3 30 10 5
và dịch vụ thông tin
45 CIF2028 Quản lý hoạt động 3 30 10 5 CIF1013
thông tin thư viện
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 40
Bắt buộc 30
46 CIF2138 Xử lý hình thức tài liệu 3 25 20
47 CIF2139 Xử lý nội dung tài liệu 1 3 25 20
263
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
48 CIF2140 Xử lý nội dung tài liệu 2 3 25 20
49 CIF3011 Kiến tập ngành nghề - 2 5 20 45
Thông tin - thư viện
50 INC2010 Phân tích và thiết kế hệ 3 25 20
thống thông tin
51 CIF2152 Thiết kế và quản trị nội 3 25 20
dung website
Ứng dụng đa phương
52 CIF2031 tiện trong hoạt động 3 24 6 15
thư viện
53 CIF2084 Người dùng tin và dịch 2 20 5 5
vụ thư viện
54 CIF2027 Trụ sở, trang thiết bị 2 21 9
thư viện
55 CIF2033 Công tác địa chí trong 2 2 20 7
thư viện
56 CIF2037 Nhu cầu tin và người 2 20 5 5
dùng tin
57 CIF2144 Tiêu chuẩn hóa trong 2 20 10
quản lý thông tin
Tự chọn 10/16
Tự chọn 1 2/4
58 CIF2141 Tổ chức và bảo quản 2 20 10
tài liệu
59 CIF2142 Quyền tác giả và 2 20 10
quyền liên quan
Tự chọn 2 2/4
264
Số giờ tín chỉ
Số Mã học
Số Mã Bài tập/
TT học phần Tên học phần tín Lí Thảo Thực phần tiên
chỉ thuyết luận hành quyết
60 CIF2024 Lưu trữ thông tin 2 20 5 5
61 INC2022 Quản trị dự án công 2 20 5 5
nghệ thông tin
Tự chọn 3 6/8
62 CIF2034 Thông tin khoa học và 2 20 5 5
công nghệ
63 CIF2035 Thông tin y tế 2 20 5 5
64 CIF2036 Thông tin kinh tế - 2 20 5 5
thương mại
65 CIF2118 Thư viện - Thiết bị 2 20 5 5
trường học
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
66 CIF3005 Thực tập tốt nghiệp - 5 5 20 180
Thông tin - thư viện
67 CIF3006 Khóa luận tốt nghiệp - 5 5 0 300
Thông tin - thư viện
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
68 CIF2153 Quản trị tri thức 2 20 10
69 CIF2116 Thư viện số và ứng 3 25 20
dụng công nghệ web
Tổng số 127
265
9. Chuyên ngành Quản trị thông tin (thuộc ngành Thông tin - thư viện)
Mã ngành: 7320201
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI 32
CƯƠNG
11
I. Lý luận chính trị
1 PSF0007 Triết học Mác - Lênin 3
2
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mác - 2
Lênin 2
3 PSF0003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
8
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản
5 PSF0009 Việt Nam
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
II. Tin - Công nghệ - Môi trường
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 29 1 30
29 1 30 INC0002
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 20 10 0
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 2
bền vững
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoạingữ) 10
CLF0010 Tiếng Anh 1 3 15 15 30
9 3 15 15 30
4 15 15 60 CLF0010
CLF0013 Tiếng Hàn 1 4 15 15 60 CLF0013
CLF0011 Tiếng Anh 2
10
CLF0014 Tiếng Hàn 2
266
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
CLF0012 Tiếng Anh 3 3 15 15 30 CLF0011
11
3 15 15 30 CLF0014
CLF0015 Tiếng Hàn 3
IV. Pháp luật 3
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 30 15 0
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 33 0 84
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 100 25 40
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 4
15 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh 2 14 10 6 CIF1014
đạo và quản lý
16 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 16 11 3
cứu khoa học
Tự chọn 4/10
17 CIF0002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 21 6 3
18 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 20 10 0
19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 20 10 0
20 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5
21 PSF0005 Lôgíc hình thức 2 20 0 10
267
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
II. Kiến thức theo lĩnh vực 27
Bắt buộc 16
22 CIF1014 Thông tin học 2 21 9 0
23 CIF1036 Năng lực thông tin 2 17 5 8
24 CIF1010 Đại cương về quan hệ 2 20 10 0
công chúng 2 20 82
3 23 2 20
25 CIF1037 Đại cương CNTT và 3 34 65
truyền thông 2 20 46
26 OMF1003 Văn bản QLNN và kỹ
thuật soạn thảo văn bản
27 CIF1017 Lịch sử sách và xuất bản
điện tử
28 CIF2070 Kỹ năng truyền thông
Tự chọn 11/22
Tự chọn 1 2/4
29 CIF1020 Hệ thống thông tin 2 20 3 7
quản lý
30 OMF2007 Quản trị văn phòng 2 20 4 6
Tự chọn 2 2/6
31 ARF2001 Nhập môn Lưu trữ học 2 20 4 6
32 CIF1041 Bảo tàng học đại cương 2 20 10
33 ARF1003 Nhập môn Công tác 2 20 4 6
văn thư
268
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
Tự chọn 3 chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
2/6
34 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 13 9 8
35 OMF2021 Kỹ năng đàm phán 2 20 4 6
Tự chọn 4
36 CIF1042 Pháp luật về thông tin - 2 20 10
thư viện
37 CIF1043 Chính sách thông tin 2 13 9 8
Tự chọn 5 3/6
38 CIF2030 Quản trị sưu tập số 3 23 0 22
39 CIF1016 Tin học tư liệu 3 30 12 3
III. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc 7
40 CIF1013 Thư viện học 2 20 10 0
41 CIF1015 Thư mục học 2 21 3 6
42 CIF2018 Xây dựng và phát triển 3 25 20
vốn tài liệu
Tự chọn 3/9
43 CIF2137 Tìm tin 3 25 20
44 CIF1038 Marketing sản phẩm và 3 30 10 5
dịch vụ thông tin
45 CIF2028 Quản lý hoạt động thông 3 30 10 5 CIF1013
tin thư viện
269
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH, 50
CHUYÊN NGÀNH
15
I. Kiến thức chung của ngành 11
3 25
Bắt buộc 3 25
3 25
46 CIF2138 Xử lý hình thức tài liệu 20
20
47 CIF2139 Xử lý nội dung tài liệu 1 20
48 CIF2140 Xử lý nội dung tài liệu 2 25 20 45
49 CIF3011
Tự chọn Kiến tập ngành nghề -
Thông tin - thư viện
Tự chọn 1 4/8
2/4
50 CIF2141 Tổ chức và bảo quản 2 20 10
51 CIF2142 tài liệu
2 20 10
Quyền tác giả và quyền
liên quan
Tự chọn 2 2/4
2 20 5 5
52 CIF2024 Lưu trữ thông tin 2 20 5 5
25
53 INC2022 Quản trị dự án CNTT 17
II. Kiến thức chuyên ngành
Bắt buộc Nhập môn quản trị 2 20 10
54 CIF2143 thông tin
55 CIF2037 2 20 5 5
Nhu cầu tin và người
dùng tin
270
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
56 INC2010 Phân tích và thiết kế hệ 3 25 20
thống thông tin
57 CIF2154 Thiết kế và quản trị cơ sở 3 25 20
dữ liệu
58 CIF2152 Thiết kế và quản trị nội 3 25 20
dung website
59 CIF2144 Tiêu chuẩn hóa trong 2 20 10
quản lý thông tin
60 CIF2145 Bảo mật và an toàn 2 20 10
thông tin
Tự chọn 8/16
Tự chọn 1 3/6
61 CIF2146
62 CIF2148 Quản trị thông tin phục 3 25 20
Tự chọn 2 vụ doanh nghiệp 3 25 20
63 CIF2147
64 CIF2149 Quản trị thông tin khoa 20 10
Tự chọn 3 học xã hội 20 10
2/4
Quản trị thông tin 2
khách hàng 2
Quản trị hệ thống thông
tin pháp luật
3/6
65 CIF2150 Phần mềm xã hội 3 25 20
66 CIF2151 3 25 20
Phần mềm ERP
(Enterprise Resource
Planning) trong
doanh nghiệp
271
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT học phần
Tên học phần tín Lí Bài tập/ Thực phần tiên
chỉ thuyết hành quyết
Thảo
luận
III. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
67 CIF3005 Thực tập tốt nghiệp - 55 20 180
68 CIF3006 Thông tin - thư viện
55 0 300
Khóa luận tốt nghiệp -
Thông tin - thư viện
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
69 CIF2153 Quản trị tri thức 2 20 10
70 CIF2116 3 25 20
Thư viện số và ứng dụng
công nghệ web
Tổng số 127
272
10. Ngành Luật
Mã ngành: 7380101
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
tín Lí Thực quyết
chỉ thuyết hành
* KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 45 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị 2 30 30 0 PSF0007
Mac - Lênin
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 2 30 30 0 PSF0007
khoa học
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 30 0 PSF0007
Việt Nam
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 0 PSF0007
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8 60 30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 60 30 30 INC0002
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 30 25 05
8 SLF0002 Môi trường và phát
2 60 30 30
triển bền vững 60 30 30
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ) 10 90 30 60 CFL0010
3 60 30 60 CFL0013
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 60 30 30 CFL0011
9 CFL0013 Tiếng Hàn 1 4 60 30 15 CFL0014
4
CFL0011 Tiếng Anh 2 3
10 CFL0014 Tiếng Hàn 2 3
CFL0012 Tiếng Anh 3
11 CFL0015 Tiếng Hàn 3
273
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
tín Lí Thực quyết
chỉ thuyết hành
IV. Pháp luật 3
12 SLF1030 Lý luận về nhà nước và 3 45 38 07
pháp luật
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 85 05 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 165 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 95
CHUYÊN NGHIỆP
I. Kiến thức cơ sở ngành 45
1. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
15 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 30 20 10
cứu khoa học
Tự chọn 6/10
Tự chọn 1 4/6
16 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 30 0
17 CIF0002 Cơ sở văn hóa 2 30 26 4
Việt Nam
18 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 30 20 10
Tự chọn 2 2/4
19 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 30 0
20 PSF0005 Logic hình thức 2 30 30 0 PSF0007
2. Kiến thức theo lĩnh vực 17
Bắt buộc 13
21 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 30 25 05
274
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
tín Lí Thực quyết
chỉ thuyết hành
22 SLF1023 Luật Hành chính 2 30 25 05
23 SLF1031 Luật Thương mại 3 45 38 07
24 SLF1027 Luật Dân sự 3 45 38 07 SLF1030
25 SLF1028 Luật Hình sự 3 45 38 07 SLF1030
Tự chọn 4/8
26 ASF1006 Hoạch định và phân 2 30 20 10
tích chính sách công
27 SLF1024 Tổ chức bộ máy nhà nước 2 30 25 05
28 SLF1022 Tư pháp quốc tế 2 30 25 05 SLF1027
29 SLF1018 Luật Quốc tế 2 30 25 05
3. Kiến thức theo nhóm ngành 20
Bắt buộc 14
30 SLF1032 Lịch sử nhà nước và 3 45 38 07
pháp luật
31 SLF2015 Lý luận và pháp luật về 2 30 25 05 SLF1030
quyền con người
32 SLF2011 Pháp luật về phòng, 2 30 25 05
chống tham nhũng
33 SLF1029 Xây dựng văn bản 3 45 38 07 SLF1030
pháp luật
34 ASF2015 Quản lý nhà nước về 05
hành chính tư pháp và 2 30 25
bổ trợ tư pháp
35 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 30 21 09
Tự chọn Pháp luật về bình 6/10 25 05 SLF1002
36 SLF2012 đẳng giới 2 30
275
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
tín Lí Thực quyết
chỉ thuyết hành
37 SLF1017 Luật Hiến pháp 2 30 25 05 SLF1030
nước ngoài
2
38 ASF2006 Quản lý địa giới 30 20 10
hành chính 2
39 ASF2012 Quản lý nhà nước về 2 30 26 04
dân tộc, tôn giáo 50
40
40 ASF2022 Cải cách hành chính 30 30 20 10
nhà nước 2
2
II. KIẾN THỨC NGÀNH 2
2
1. Kiến thức chung của ngành 2
2
Bắt buộc 2
2
41 SLF2009 Luật Hành chính 2 30 25 05 SLF1023
so sánh 2
2 30 25 05 SLF1023
42 SLF2004 Công vụ, công chức 2
30 25 05 SLF1002
43 SLF2002 Pháp luật về chính
quyền địa phương 30 25 05
30 25 05 SLF1027
44 SLF1010 Luật Lao động
30 25 05 SLF1027
45 SLF1011 Luật Đất đai
30 25 05 SLF1023
46 SLF1014 Luật Hôn nhân và 30 25 05 SLF1023
gia đình 30 25 05 SLF1023
30 25 05 SLF1027
47 SLF1015 Luật Tài chính 30 25 05 SLF1028
30 25 05 SLF1023
48 SLF2008 Pháp luật về thanh tra,
khiếu nại, tố cáo.
49 SLF2010 Luật Tố tụng hành chính
50 SLF1013 Luật Tố tụng dân sự
51 SLF1012 Luật Tố tụng hình sự
52 SLF2018 Quản lý hộ tịch
276
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
53 SLF2017 tín Lí Thực quyết
54 SLF1026 chỉ thuyết hành
55 SLF3003 Công chứng, chứng thực 2 30 25 05 SLF1023
Tự chọn Pháp luật về sở hữu 2 30 25 05 SLF1027
Tự chọn 1 trí tuệ
56 SLF2007
Kiến tập ngành 2 111 3 108
57 SLF1021 nghề - Luật
Tự chọn 2
58 SLF2020 10/20
59 SLF2013 2/4
Tự chọn 3
Pháp luật về thi đua, 2 30 25 05 SLF1023
SLF2053 khen thưởng
60
Luật Thương mại 2 30 25 05 SLF1031
61 SLF2054 quốc tế
Tự chọn 4
2/4
SLF2055
62 Pháp luật về an sinh 2 30 25 05 SLF1002
xã hội
63 SLF2056
Tự chọn 5 Chuyên đề cập nhật 2 30 20 10
2/4
Kỹ năng đàm phán, 2 30 20 10
soạn thảo và thực hiện
hợp đồng
Kỹ năng tư vấn pháp luật 2 30 20 10
2/4
Kỹ năng tư vấn pháp 2 30 20 10 SLF1023
luật trong lĩnh vực
hành chính
Tư vấn pháp lý 2 30 20 10 SLF1031
doanh nghiệp
2/4
277
Số Mã học Tên học phần Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ giờ tiên
tín Lí Thực quyết
chỉ thuyết hành
SLF2057 Kỹ năng tư vấn pháp 2 30 20 10 SLF1010
64 luật trong lĩnh vực
lao động
SLF2058 Kỹ năng tư vấn pháp 2 30 20 10 SLF1027
65 luật trong lĩnh vực
dân sự
2. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
66 SLF3001 Thực tập tốt nghiệp - 5 285 5 280
Luật 300 0 300
67 SLF3002 Khóa luận tốt nghiệp - 5
Luật
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
68 SLF2039 Nghiệp vụ tiếp công dân 3 45 38 07 SLF2008
30 25 05 SLF1023
69 SLF2001 Bảo hiểm xã hội 2
Tổng số 127
278
11. Chuyên ngành Thanh tra (thuộc ngành Luật)
Mã ngành: 7380101
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC 32
ĐẠI CƯƠNG
I.Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 45 0
30 30 0 PSF0007
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac 2 30 30 0 PSF0007
- Lênin 30 30 0 PSF0007
30 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội 2
khoa học
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng 2
sản Việt Nam 2
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8 60 30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 60 30 30 INC0002
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 3 30 25 05
8 SLF0002 Môi trường và phát 2
triển bền vững
III. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 10
2 Ngoại ngữ)
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 60 30 30
9 CFL0013 Tiếng Hàn 1 3 60 30 30
90 30 60 CFL0010
CFL0011 Tiếng Anh 2 4 60 30 60 CFL0013
10 CFL0014 Tiếng Hàn 2 4
279
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
CFL0012 Tiếng Anh 3 3 60 30 30 CFL0011
11 CFL0015 Tiếng Hàn 3
3 60 30 15 CFL0014
IV. Pháp luật 3
12 SLF1030 Lý luận về nhà nước 3 45 38 07
và pháp luật
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0010 Giáo dục thể chất 3 85 05 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 165 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC
CHUYÊN NGHIỆP.
I. Kiến thức cơ sở ngành 45
1. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
15 CIF0001 Phương pháp nghiên 2 30 20 10
cứu khoa học
Tự chọn 6/10
Tự chọn 1 4/6
16 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 30 0
17 CIF0002 Cơ sở văn hóa 2 30 26 4
Việt Nam
18 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 30 20 10
Tự chọn 2 2/4
280
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
19 PSF0005 Logic hình thức 2 30 30 0 PSF0007
2
20 CIF0003 Xã hội học đại cương 17 30 30 0
13
2. Kiến thức theo lĩnh vực
2
Bắt buộc
2
21 SLF1002 Luật Hiến pháp 3 30 25 05
Việt Nam 3 30 25 05
3 45 38 07
22 SLF1023 Luật Hành chính 4/8 45 38 07 SLF1030
23 SLF1031 Luật Thương mại 45 38 07 SLF1030
2
24 SLF1027 Luật Dân sự 30 20 10
2
25 SLF1028 Luật Hình sự 30 25 05
2 30 25 05 SLF1027
Tự chọn Hoạch định và phân 2 30 25 05
26 ASF1006 tích chính sách công 20
14
27 SLF1024 Tổ chức bộ máy
nhà nước 3
28 SLF1022 Tư pháp quốc tế 2
29 SLF1018 Luật Quốc tế 2
3. Kiến thức theo nhóm ngành
Bắt buộc Lịch sử nhà nước và 45 38 07
30 SLF1032 pháp luật
31 SLF2008 Pháp luật về thanh 30 25 05 SLF1023
tra, khiếu nại, tố cáo
32 SLF2011 Pháp luật về phòng, 30 25 05
chống tham nhũng
281
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
33 SLF1029 Xây dựng văn bản 3 45 38 07 SLF1030
pháp luật
34 ASF2015 Quản lý nhà nước về
hành chính tư pháp 2 30 25 05
và bổ trợ tư pháp
35 ASF2004 Thủ tục hành chính 2 30 21 09
Tự chọn 6/10
36 SLF2012 Pháp luật về bình 2 30 25 05 SLF1002
đẳng giới
37 SLF2015 Lý luận và pháp luật 2 30 25 05 SLF1030
về quyền con người
38 SLF1017 Luật Hiến pháp 2 30 25 05 SLF1030
nước ngoài
39 ASF2006 Quản lý địa giới 2 30 20 10
hành chính
40 ASF2022 Cải cách hành chính 2 30 20 10
nhà nước
II. KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 16
Bắt buộc 12
41 SLF2004 Công vụ, công chức 2 30 25 05 SLF1023
42 SLF1010 Luật Lao động 2 30 25 05
43 SLF1011 Luật Đất đai 2 30 25 05 SLF1027
44 SLF1015 Luật Tài chính 2 30 25 05 SLF1023
45 SLF1012 Luật Tố tụng hình sự 2 30 25 05 SLF1028
282
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
46 SLF3003 Kiến tập ngành 2 111 3 108
nghề - Luật
Tự chọn Pháp luật về thi đua, 4/18
47 SLF2007 khen thưởng 2 30 25 05 SLF1023
48 SLF2010
49 SLF1013 Luật Tố tụng 2 30 25 5 SLF1023
50 SLF2018 hành chính
51 SLF2017 2 30 25 5 SLF1027
52 SLF1026 Luật Tố tụng dân sự
53 SLF2053 2 30 25 05 SLF1023
Quản lý hộ tịch
54 SLF2054 2 30 25 05 SLF1023
55 SLF2056 Công chứng,
chứng thực 2 30 25 05 SLF1027
Pháp luật về sở hữu 2 30 20 10
trí tuệ
2 30 20 10
Kỹ năng đàm phán, 2 30 20 10 SLF1031
soạn thảo và thực 24
hiện hợp đồng
Kỹ năng tư vấn
pháp luật
Tư vấn pháp lý
doanh nghiệp
2. Kiến thức chuyên ngành
Bắt buộc 16
56 SLF2052 Nghiệp vụ thanh tra 3 45 38 07 SLF2008
57 SLF2047 Nghiệp vụ giải quyết 3 45 38 07 SLF2008
khiếu nại, tố cáo
283
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
58 SLF2038 Nghiệp vụ phòng, 3 45 38 07 SLF2011
chống tham nhũng
59 SLF2039 Nghiệp vụ tiếp công dân 3 45 38 07 SLF2008
60 SLF2046 Thanh tra công vụ 2 30 25 05 SLF2008
61 Thanh tra trong lĩnh
SLF2040 vực quản lý, sử dụng 2 30 25 05 SLF2008
đất đai
Tự chọn 8/16
Tự chọn 1 2/4
62 SLF2041 Thanh tra xây dựng 2 30 25 05 SLF2008
63 SLF2037 Thanh tra trong lĩnh 2 30 25 05 SLF2008
vực hành chính tư pháp
Tự chọn 2 2/4
64 SLF2044 Thanh tra trong lĩnh 2 30 25 05 SLF2008
vực du lịch
65 SLF2028 Thanh tra tài chính 2 30 25 05 SLF1015
Tự chọn 3 2/4
66 SLF2048 Thanh tra trong lĩnh 2 30 25 05 SLF2008
vực môi trường
67 SLF2043 Thanh tra trong lĩnh 2 30 25 05 SLF2008
vực an toàn thực phẩm
Tự chọn 4 2/4
68 Thanh tra trong lĩnh
SLF2042 vực giáo dục, văn 2 30 25 05 SLF2008
hoá, xã hội
284
Số Số Số giờ tín chỉ Mã học
tín
Số Mã học Tên học phần chỉ giờ phần
TT phần tín Lí Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
69 SLF2013 Chuyên đề cập nhật 2 30 20 10
10
3. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 5
5
70 SLF3001 Thực tập tốt nghiệp - 285 5 280
Luật 3 300 0 300
71 SLF3002 Khóa luận tốt nghiệp 2
- Luật 127
Học phần thay thế khóa luật tốt nghiệp
72 Thanh tra, kiểm tra
trách nhiệm trong
SLF2045 công tác thanh tra, 45 38 07 SLF2052
giải quyết khiếu nại, 30 25 05 SLF2008
tố cáo, phòng, chống
tham nhũng.
73 Kỹ năng phân tích,
SLF2035 tổng hợp, đánh giá
kết quả thanh tra.
Tổng số
285
12. Ngành Chính trị học
Mã ngành: 7310201
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ Lý Thực tiên
thuyết hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI 32
CƯƠNG
I. Lý luận chính trị 11
3 45
1 PSF0007 Triết học Mac – Lênin 2 30 0
2 30 0 PSF0007
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học
4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh
5 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8
3 30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30 INC0002
7 INC0003 Tin học cơ bản 2
8 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
III. Ngoại ngữ (Sinh viên chọn 1 trong 2 10
ngoại ngữ)
3 30 30
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
9 4 30 60 CFL0010
4 30 60 CFL0013
CFL0013 Tiếng Hàn 1 3 30 30 CFL0010
3 30 30 CFL0014
CFL0011 Tiếng Anh 2 3
10 3 38 7
CFL0014 Tiếng Hàn 2
CFL0012 Tiếng Anh 3
11 CFL0015 Tiếng Hàn 3
IV. Pháp luật
12 SLF0004 Pháp luật đại cương
286
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ Lý Thực tiên
thuyết hành quyết
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0008 Giáo dục thể chất 3 5 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
15 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 4/8
16 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 10
17 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo 2 24 6
và quản lý
18 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 26 4
19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 0
Tự chọn 2 2/4
20 PSF0005 Logic hình thức 2 30 0 PSF0007
21 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
II. Kiến thức theo lĩnh vực 18
Bắt buộc 9
22 PSF1004 Chính trị học đại cương 3 45 0
23 ASF1010 Quản lý học đại cương 3 30 15
24 AOF2014 Lịch sử xây dựng chính 3 30 15
quyền nhà nước Việt Nam
287
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần phần
tín Lý Thực tiên
chỉ thuyết hành quyết
Tự chọn 9 PSF1004
Tự chọn 1 3/9 PSF1004
25 PSF1005 Hệ thống chính trị Việt Nam 3 45 0
26 HRF1002 Tổ chức học 3 39 6
27 AOF2015 Hệ thống đổi mới quốc qia 3 30 15
Tự chọn 2 2/4
28 PSF2042 Hệ thống bầu cử 2 14 16
29 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 5
Tự chọn 3 2/6
30 PSF2006 Dư luận xã hội 2 20 10
31 SLF1010 Luật Lao động 2 25 5
32 AOF1001 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 2 20 10
Tự chọn 4 2/6
33 AOF2011 Kiểm tra, giám sát trong thực 2 22 8
thi quyền lực nhà nước
34 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
19 45 0
III. Kiến thức theo nhóm ngành 14/19
3
Bắt buộc
35 PSF2049 Chính trị và chính sách công
36 OMF1003 Văn bản quản lý nhà nước và 3 24 21
kỹ thuật soạn thảo văn bản
37 ASF1001 Lý luận chung về hành chính 3 42 3
nhà nước
38 AOF2009 Nhà nước pháp quyền và xã 3 30 15
hội công dân 2 30 0
39 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ
288
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ Lý Thực tiên
thuyết hành quyết
Tự chọn 5
Tự chọn 1 3/9
40 PSF1003 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 45 0 PSF1004
41 HRF1003 Văn hóa và đạo đức quản lý 3 42 3
42 HRF1011 Kinh tế học 3 30 15
Tự chọn 2 2/6
42 PSF2055 Quyền lực chính trị và hệ 2 30 0
thống hành chính công
43 PSF2034 Những vấn đề cơ bản về 2 30 0
chính sách công
44 OMF2003 Văn bản của Đảng và các tổ 2 24 6
chức chính trị - xã hội
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 40
Bắt buộc 28
45 PSF1002 Địa chính trị 2 20 10 PSF1004
46 PSF2030 Quan hệ chính trị quốc tế 3 45 0
47 PSF2012 Quyền lực chính trị 3 30 15 PSF1004
48 PSF2052 Các thể chế chính trị 3 45 0 PSF1004
49 PSF2016 Chính trị học so sánh 3 45 0 PSF1004
50 PSF2007 Đảng chính trị 2 30 0 PSF0010
51 PSF2022 Kinh tế chính trị quốc tế 2 30 0
52 PSF2032 Phương pháp tiếp cận và xử 2 10 20
lý tình huống chính trị
53 PSF2050 Chính sách đối ngoại của 3 45 0
Việt Nam
289
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ Lý Thực tiên
thuyết hành quyết
54 SLF2039 Nghiệp vụ tiếp công dân 3 38 7 SLF2008
55 PSF3001 Kiến tập ngành nghề - Chính 2 3 108
trị học
Tự chọn 12
Tự chọn 1 3/6
56 PSF2010 Tôn giáo và chính sách tôn 3 30 15
giáo ở Việt Nam
57 PSF2053 Những vấn đề toàn cầu 3 30 15
Tự chọn 2 3/6
58 CIF2011 Tổ chức sự kiện 3 15 30
59 PSF2061 Dân tộc và chính sách dân tộc 3 30 15
Tự chọn 3 2/8
60 PSF2023 Xã hội và đồng thuận xã hội 2 10 20
61 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 12 18
62 SLF2008 Pháp luật về thanh tra, khiếu 2 25 5 SLF1023
nại, tố cáo
63 AOF2005 Công tác dân vận của Đảng 2 20 10
Tự chọn 4 2/6
64 AOF2010 Kỹ năng hùng biện và diễn 2 22 8
văn chính trị
65 SLF2011 Pháp luật về phòng, chống 2 25 5
tham nhũng
66 OMF2029 Kỹ năng thu thập và xử lý 2 20 10
thông tin
Tự chọn 5 2/8
67 PSF2062 Vận động hành lang 2 16 14
290
S Mã học Tên học phần Số Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần tín phần
chỉ Lý Thực tiên
thuyết hành quyết
68 OMF2006 Kỹ năng giao tiếp 2 20 10
69 HRF2013 Kỹ năng lập kế hoạch và ra 2 15 15
quyết định quản lý
70 CIF1003 Đường lối văn hóa của Đảng 2 30 0
Cộng sản Việt Nam
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp 10
71 PSF3002 Thực tập tốt nghiệp - Chính 5 5 280
trị học
72 PSF3003 Khóa luận tốt nghiệp - Chính 5 0 300
trị học
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
73 PSF2003 Văn hóa chính trị 2 30 0
74 PSF2031 Chính trị và truyền thông 3 30 15
Tổng số 127
291
13. Chuyên ngành Chính sách công (thuộc ngành Chính trị học)
Mã ngành: 7310201
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32
I. Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
4 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
5 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản 2 30 0 PSF0007
Việt Nam
II. Tin - Công nghệ - Môi trường 8
3 30 30
6 INC0002 Tin học cơ bản 1 3 30 30 INC0002
7 INC0003 Tin học cơ bản 2 2 25 5
8 SLF0002 Môi trường và phát triển
bền vững
III. Ngoại ngữ (Sinh viên chọn 1 trong 2 10
ngoại ngữ)
3 30 30
CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
9 4 30 60 CFL0010
4 30 60 CFL0013
CFL0013 Tiếng Hàn 1 3 30 30 CFL0010
CFL0011 Tiếng Anh 2 3 30 30 CFL0014
10
CFL0014 Tiếng Hàn 2
CFL0012 Tiếng Anh 3
11 CFL0015 Tiếng Hàn 3
IV. Pháp luật 3
12 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 38 7
292
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
V. Giáo dục thể chất 3
13 CIF0008 Giáo dục thể chất 3 5 80
VI. Giáo dục quốc phòng - an ninh 8
14 CIF0009 Giáo dục quốc phòng 8 90 75
B. KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 45
I. Kiến thức theo khối ngành 8
Bắt buộc 2
15 CIF0001 Phương pháp nghiên cứu 2 20 10
khoa học
Tự chọn 6/12
Tự chọn 1 4/8
16 ASF1009 Tiếng Việt thực hành 2 20 10
17 CIF1012 Thông tin phục vụ lãnh đạo 2 24 6
và quản lý
18 CIF0002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 26 4
19 CIF1026 Tâm lý học quản lý 2 30 0
Tự chọn 2 2/4
20 PSF0005 Logic hình thức 2 30 0 PSF0007
21 CIF0003 Xã hội học đại cương 2 30 0
II. Kiến thức theo lĩnh vực 18
Bắt buộc 9
22 PSF1004 Chính trị học đại cương 3 45 0
23 ASF1010 Quản lý học đại cương 3 30 15
24 AOF2014 Lịch sử xây dựng chính 3 30 15
quyền nhà nước Việt Nam
Tự chọn 9
293
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
Tự chọn 1 3/9
25 PSF1005 Hệ thống chính trị Việt Nam 3 45 0 PSF1004
26 HRF1002 Tổ chức học 3 39 6
27 AOF2015 Hệ thống đổi mới quốc gia 3 30 15
Tự chọn 2 2/4
28 PSF2042 Hệ thống bầu cử 2 14 16
29 SLF1002 Luật Hiến pháp Việt Nam 2 25 5
Tự chọn 3 2/6
30 PSF2006 Dư luận xã hội 2 20 10
31 SLF1010 Luật Lao động 2 25 5
32 AOF1001 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 2 20 10
Tự chọn 4 2/6
33 AOF2011 Kiểm tra, giám sát trong 2 22 8
thực thi quyền lực nhà nước
34 SLF1023 Luật Hành chính 2 25 5
III. Kiến thức theo nhóm ngành 19
Bắt buộc 14
35 PSF2049 Chính trị và chính sách công 3 45 0 PSF1004
36 OMF1003 Văn bản quản lý nhà nước và 3 24 21
kỹ thuật soạn thảo văn bản
37 ASF1001 Lý luận chung về hành 3 42 3
chính nhà nước
38 AOF2009 Nhà nước pháp quyền và xã 3 30 15
hội công dân
39 ARF1001 Công tác văn thư và lưu trữ 2 30 0
Tự chọn 5/12
294
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
Tự chọn 1 3/6
40 PSF1003 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 45 0 PSF1004
41 HRF1003 Văn hóa và đạo đức quản lý 3 42 3
42 HRF1011 Kinh tế học 3 30 15
Tự chọn 2 2/6
43 PSF2055 Quyền lực chính trị và hệ 2 30 0
thống hành chính công
44 PSF2034 Những vấn đề cơ bản về 2 30 0
chính sách công
45 OMF2003 Văn bản của Đảng và các tổ 2 24 6
chức chính trị - xã hội
C. KHỐI KIẾN THỨC NGÀNH 50
I. Kiến thức chung của ngành 20
Bắt buộc 16
46 PSF1002 Địa chính trị 2 20 10 PSF1004
47 PSF2030 Quan hệ chính trị quốc tế 3 45 0
48 PSF2012 Quyền lực chính trị 3 30 15 PSF1004
49 SLF2039 Nghiệp vụ tiếp công dân 3 38 7 SLF2008
50 PSF2050 Chính sách đối ngoại của 3 45 0
Việt Nam
51 PSF3001 Kiến tập ngành nghề - Chính 2 3 108
trị học
Tự chọn 4/16
Tự chọn 1 2/8
52 PSF2023 Xã hội và đồng thuận xã hội 2 10 20
53 CIF2070 Kỹ năng truyền thông 2 12 18
295
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
54 SLF2008 Pháp luật về thanh tra, khiếu 2 25 5 SLF1023
nại, tố cáo
55 AOF2005 Công tác dân vận của Đảng 2 20 10
Tự chọn 2 2/8
56 PSF2064 Vận động hành lang 2 16 14
57 OMF200 Kỹ năng giao tiếp 2 20 10
6
58 CIF1003 Đường lối văn hóa của Đảng 2 30 0
Cộng sản Việt Nam
II. Kiến thức chuyên ngành 20
Bắt buộc 12
59 PSF2043 Hoạch định và thực thi 3 30 15
chính sách công
60 PSF2045 Phân tích và đánh giá chính 3 30 15
sách công
61 PSF2041 Công cụ chính sách công 2 20 10
62 PSF2059 Quản lý thực thi chính sách 2 20 10
công theo kết quả
63 PSF2058 Kỹ năng phân tích dữ liệu 2 20 10
chính sách công
Tự chọn 8/18
Tự chọn 1 3/6
64 PSF2035 Chính sách an sinh xã hội 3 30 15
65 PSF2056 Chính sách phát triển nông 3 30 15
thôn mới
66 CIF2066 Chính sách văn hóa 3 36 9
Tự chọn 2 3/6
296
S Mã học Tên học phần Số tín Số giờ tín chỉ Mã học
TT phần chỉ phần tiên
Lý Thực
thuyết hành quyết
67 PSF2057 Chính sách thi đua 3 30 15
khen thưởng
68 PSF2010 Tôn giáo và chính sách tôn 3 30 15
giáo ở Việt Nam
3 45 0
69 PSF2038 Chính sách kinh tế 2/6
2 16 14
Tự chọn 3
70 HRF2058 Kỹ năng phân tích định
lượng trong kinh tế
71 HRF2013 Kỹ năng lập kế hoạch và ra 2 15 15
quyết định quản lý 10
5 5 280
II. Kiến thức thực tập và tốt nghiệp
5 0 300
72 PSF3002 Thực tập tốt nghiệp - Chính
trị học
73 PSF3003 Khóa luận tốt nghiệp -
Chính trị học
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
74 PSF2033 Các thiết chế xã hội và chính 3 30 15
sách công
75 PSF2048 Truyền thông đại chúng và 2 20 10
chính sách công 127
Tổng số
297
14. Ngành đào tạo Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Số Mã Số Số giờ tín chỉ Mã
TT học phần
Tên học phần tín Lí Thực học phần
chỉ thuyết hành tiên quyết
A. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 32
I. Lý luận chính trị 11
1 PSF0007 Triết học Mac - Lênin 3 45 0
2 PSF0008 Kinh tế chính trị Mac - Lênin 2 30 0 PSF0007
3 PSF0009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 0 PSF0007
4 PSF0010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 2 30 0 PSF0007
Nam
5 PSF0011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 PSF0007
8
II. Toán - Công nghệ - Môi trường
6 SLF0002 Môi trường và phát triển 2 25 5
bền vững
7 INC0004 Toán cao cấp 1 2 15 30
2 15 30
8 INC0005 Toán cao cấp 2 2 15 30
9 INC0006 Toán cao cấp 3
III. Ngoại ngữ (sinh viên chọn một trong 2 10
ngoại ngữ)
10 CFL0010 Tiếng Anh 1 3 30 30
11 CFL0013 Tiếng Hàn 1 3 30 30
12 CFL0011 Tiếng Anh 2 4 30 60 CFL0010
13 CFL0014 Tiếng Hàn 2 4 30 60 CFL0013
14 CFL0012 Tiếng Anh 3 3 30 30 CFL0011
15 CFL0015 Tiếng Hàn 3 3 30 30 CFL0014
IV. Pháp luật 3
16 SLF0004 Pháp luật đại cương 3 38 7
298