The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.
Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by Liên Nguyễn Thị Bích, 2019-09-30 11:22:16

Menu in Room_Vietnamese_Chinese_Korean

Menu in Room_VN-CN-KR

RESTAURANT MENU

MÓN KHAI VỊ
开胃菜-

1. SÚP RAU CỦ KIỂU Ý 120.000 6. NEM RÁN HÀ NỘI 185.000

Súp rau củ kiểu Ý với mì Ý, cà chua và phô mai Parmesan Nem rán chiên tôm và thịt bằm ăn kèm rau mùi địa phương và nước mắm
意大利蔬菜汤 河内 NEM

用意大利面,番茄,巴马臣芝士等制成 用肉末,鲜虾,本地香草,海鲜酱制成的炸春卷

2. CANH CẢI NẤU TÔM TƯƠI 150.000 7. GỎI BƯỞI TÔM 140.000

Nước dùng với rau cải, tôm Xà lách bưởi với tôm sú, rau mùi và nước mắm
芥末虾汤 泰式柚子沙拉
用芥末叶和鲜虾调制而成 用鲜虾,薄荷,海鲜酱制成

3. SÚP BẮP GÀ 120.000 8. GỎI NGÓ SEN TÔM THỊT 185.000

Súp Gà kiểu Việt Nam với bắp ngọt Gỏi ngó sen trộn với tôm và thịt heo
越南式甜玉米鸡汤 莲藕沙拉
用莲藕,猪肉,鲜虾制成

4. CANH CHUA SƯỜN 150.000

Nước dùng với sườn heo 9. GỎI CUỐN TRUYỀN THỐNG 120.000
鲜排骨汤
Bánh tráng cuốn với thịt heo ba chỉ, tôm, rau mùi địa phương

và xốt tương đậu
传统春卷

5. XÀ LÁCH HOÀNG GIA 140.000 用五花肉,鲜虾,豆芽,本地香草制成

Xà lách romaine, xốt hoàng gia, bánh mì nướng, phô mai Parmesan
凯撒沙拉

用长叶生菜,凯撒汁,面包丁,巴马臣芝士制成

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

MÓN BÁNH MÌ/PIZZA
三明治/比萨

10. BÁNH MÌ VIỆT NAM 140.000 14. BÁNH PIZZA THỊT NGUỘI 185.000

Bánh mì Việt Nam, pa-tê heo, thịt nguội truyền thống, Bánh pizza với cà chua, phô mai Mozzarella, giăm bông heo và dứa
夏威夷比萨
thịt heo quay, dưa leo và xốt xá xíu
越南法棍 用番茄酱,马苏里拉芝士,猪肉火腿,菠萝制成
用越南法棍,猪肉,冷盘切片,烤肉,黄瓜,叉烧酱等制成

11. BÁNH MÌ KẸP THỊT BÒ NƯỚNG 185.000 15. BÁNH PIZZA HẢI SẢN 185.000

Thịt bò nướng, hành tây caramen, phô mai, Bánh pizza với xốt cà chua, tôm, mực, sò điệp, nụ bạch hoa,

dưa chuột muối, ăn kèm khoai tây chiên hành tây và phô mai
烤牛排三明治 海鲜比萨
用烤牛排,洋葱,芝士,酸黄瓜制成并配炸薯条
用番茄酱,鲜虾,鱿鱼,扇贝,水瓜柳,洋葱,马苏里拉芝士制成

12. BÁNH MÌ KẸP THỊT NGUỘI 140.000

Gà nướng, thịt hun khói, trứng chiên, rau xà lách, 16. BÁNH PIZZA CÁC LOẠI THỊT 185.000

dưa leo, cà chua, và phô mai, ăn kèm khoai tây chiên Bánh pizza với xốt cà chua, giăm bông, thịt ba chỉ nướng giòn,
俱乐部三明治
thịt viên, bắp ngọt, ớt chuông đỏ, ô liu và phô mai Mozzarella
用烤鸡,培根,煎蛋,生菜,黄瓜,番茄,芝士制成并配炸薯条 肉杂比萨

用番茄酱,火腿,培根,肉丸,甜玉米,甜红椒,橄榄果,马苏里拉芝士制成

13. BÁNH MÌ BURGER BÒ/GÀ 185.000

Bánh mì mè kẹp với thịt bò hoặc gà đặc biệt nướng phô mai,

xà lách, cà chua, dưa leo, phục vụ kèm bắp cải trộn và khoai tây chiên
牛肉/鸡肉汉堡

汉堡包配芝士烤牛肉或者烤鸡肉、生菜、西红柿、 黄瓜,以及卷心菜色拉和薯条

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

MÓN ĂN KÈM MÓN CHAY
配菜 素食

17. KHOAI TÂY CHIÊN 120.000 22. GỎI CUỐN CHAY 120.000

Ăn kèm với xốt mayonnaise và xốt cà chua Bánh tráng cuốn với rau, bún tươi và đậu hũ
炸薯条 素食春卷
配蛋黄酱,番茄酱 用蔬菜,面条,豆腐制成

18. RAU MUỐNG XÀO TỎI 120.000

空心菜炒大蒜 30.000

19. CƠM TRẮNG 120.000

白米饭 80.000

20. RAU THẬP CẨM XÀO

Rau củ xào với tỏi
炒时蔬

21. BÁNH MÌ BƠ TỎI NƯỚNG

烤蒜面包

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

THỰC ĐƠN CHO TRẺ EM 160.000
儿童菜单 140.000
160.000
23. THUYỀN TRƯỞNG JACK 50.000
Bánh mì kẹp xúc xích ăn kèm khoai tây chiên 160.000

热狗&炸薯条
CAPTAIN JACK:

24. CÁ NEMO

Cá tẩm bột chiên giòn ăn kèm khoai tây chiên
煎鱼配薯条

25. PHI HÀNH GIA

Burger tôm với xà lách, cà chua, dưa leo và khoai tây chiên
宇航员: 鲜虾汉堡配薯条

26. CHÁO TRẮNG

Ăn kèm với hành phi, hành lá, gừng và dưa chua
白米粥: 配有炸洋葱,葱花,生姜,酸黄瓜

27. CHÁO GÀ/ CHÁO THỊT BÒ

Ăn kèm với hành phi, hành lá, gừng và dưa chua
鸡肉粥/牛肉粥

配有炸洋葱,葱花,生姜,酸黄瓜

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

MÓN Á
亚洲菜单

28. PHỞ BÒ 160.000 33. MÌ XÀO HẢI SẢN 210.000

Phở bò truyền thống, ăn kèm với rau mùi địa phương và gia vị Mì trứng xào hải sản, rau củ và xốt dầu hào
牛肉河粉 海鲜炒鸡蛋面
配用海鲜,时蔬,蚝油酱料
配用本地香草,酱料

29. PHỞ GÀ 160.000 34. BÚN CÁ NHA TRANG 190.000

Phở gà truyền thống, ăn kèm với rau mùi địa phương và gia vị Bún cá truyền thống với chả cá thác lác, ăn kèm rau sống
鸡肉河粉 芽庄鱼粉
用当地鱼肉熬制的芽庄传统面食
配用本地香草,酱料

30. PHỞ XÀO BÒ 210.000 35. BÁNH CANH VẠN GIÃ 190.000

Phở xào với bò cắt mỏng và rau củ Nước dùng từ cá kết hợp bánh canh bột gạo, chả cá và rau hẹ
牛肉炒米粉: 薄片牛肉炒河粉与蔬 菜 Van Gia面条
配有鱼肉和香葱的米粉
31. CƠM CHIÊN INDO
210.000
Cơm chiên kiểu Indo với trứng, ăn kèm gà sa tế
印尼炒饭 36. GÀ KHO GỪNG 180.000

32. CƠM CHIÊN HẢI SẢN 生姜炖鸡

Cơm chiên với hải sản, trứng và rau củ cắt hạt lựu 37. CÁ KHO TỘ 170.000
海鲜炒饭 170.000
用海鲜,鸡蛋,蔬菜炒制 坩埚焦糖鱼

210.000

38. CÁ THU CHIÊN XỐT CÀ CHUA

炸鲭鱼

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

MÓN CHÍNH 210.000
主菜 415.000
415.000
39. MÌ Ý 320.000
210.000
Xốt kem Carbonara/ xốt cà chua/ xốt bò bằm
意大利面

可选卡布纳拉酱/番茄酱/意大利肉酱

40. THĂN BÒ ÚC NƯỚNG

Ăn kèm xốt rau thơm/ Ăn kèm xốt nấm/ Ăn kèm xốt tiêu xanh
烤肋眼牛排

配上香草/蘑菇酱/青椒酱

41. CÁ HỒI NƯỚNG

Ăn kèm cơm trắng, xốt Teriyaki và rau củ xào
烤三文鱼

配有白米饭,照烧酱,蔬菜

42. SƯỜN HEO BBQ

Ăn kèm với xà lách bắp trộn, xốt BBQ, khoai tây chiên và dưa chua
烤猪排

配有玉米沙拉,烤肉酱,薯条,酸黄瓜
BBQ

43. GÀ NƯỚNG

Gà nướng ngũ vị ăn kèm với cơm trắng và rau củ xào
烤鸡

五块烤鸡配有白米饭,蔬菜

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

TRÁNG MIỆNG
甜点

44. ĐĨA TRÁI CÂY THEO MÙA 160.000
140.000
水果拼盘 160.000
70.000
45. CHÈ THEO NGÀY

越南甜汤

46. KEM ĐỐT MẶT

焦糖奶油

47. KEM

冰淇淋(勺)

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT

ĐỒ UỐNG
啤酒

BIA 70.000 RƯỢU VANG 650.000 170.000
啤酒/ 80.000 葡萄酒 650.000
80.000 170.000
48.333 130.000 58.Casa Subercaseaux,
49.Tiger Cabernet Sauvignon, Chile 80.000
50.Heineken 60.000 59.Casa Subercaseaux 80.000
51.Corona Sauvignon Blanc, Chile 80.000
80.000
CÀ PHÊ SPIRIT & LIQUEUR 80.000
咖啡 精神&利口酒/ 80.000
90.000
52. CÀ PHÊ VIỆT NAM 80.000
100.000
越南咖啡 150.000

53. AMERICANO 60.000 60.Smirnoff Red 1.270.000

美式咖啡 61.Absolut Vodka 1.270.000

62.Gordon’s Gin 1.270.000

54. SÔ-CÔ-LA NÓNG 90.000 63.Bombay Sapphire 1.270.000

热巧克力 64.Jim Beam 1.270.000

NƯỚC ÉP 65.Johnnie Walker Red Label 1.270.000

鲜榨果汁 (06:00~23:00 66.Johnnie Walker Black Label 1.570.000

55.Cam/Chanh/Dứa/Xoài/Chanh Dây/Dừa 100.000 67.Jack Daniel’s 1.390.000

橙汁/酸橙汁/菠萝汁/芒果汁/百香果汁/椰子汁

68.Chivas Regal 12 Yo 1.720.000

SỮA LẮC 69.Hennessy V.S.O.P Cognac 2.660.000

奶昔/ 06:00~23:00

56.Vani/Socola/Dâu Tây/Dừa 100.000

香草/巧克力/草莓/椰子

SINH TỐ

思慕雪 06:00~23:00

57. Chuối/Xoài/Dâu Tây 100.000

香蕉/芒果/草莓

Giá được tính theo đồng Việt Nam (VNĐ), đã bao gồm 5% phí phụcvụ và 10% thuế VAT
所有的价格都按照越南盾计算,包括 5% 的服务费和10%VAT


Click to View FlipBook Version