The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.
Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by May Tran, 2023-11-11 10:41:17

5_DM thoi tien

5_DM thoi tien

(Coins and banknotes of Vietnam collection) (La collection des monnaies du Việt Nam) 2004 - 2020


Tiền VN 2 Thoi vàng – Thoi bạc của triều Nguyễn GIA LONG TT Tiếng Việt Chữ Hán 1 1812 Gia Long niên tạo Tinh ngân nhất lạng Trị tiền nhị quan bát mạch Trung bình hiệu 38.6g , 43mm × 13,5mm × 7mm 嘉 隆 年 造 精 銀 壹 両 値 錢 貳 貫 捌 佰 中 平 號 2 1815 Gia Long niên tạo Trung bình ngân phiến ngũ tiền 19.2g , 12.5mm × 2.95mm × 0.15mm 1 quan 4 tiền 嘉 隆 年 造 中 平 银 反 五 錢 3 Gia Long niên tạo Quan ngân ngũ tiền 嘉 隆 年 造 官 銀 五 錢 MINH MẠNG TT Tiếng Việt Chữ Hán Vàng thoi 1 1840 Đại Nam nguyên bửu Minh Mạng nhị thập nhứt niên tạo Hoàng kim tam thập lạng Thất ngũ – Tuế 1.14kg , 101mm × 42mm 大 南 元 寳 明 命 貳 拾 壹 年 造 黄 金 叁 拾 両 七 五 , 歳 2 1840 Đại Nam nguyên bửu Minh Mạng nhị thập nhứt niên tạo Hoàng kim tứ thập lạng Thất ngũ – Tuế 1.53kg , 107mm × 45mm 大 南 元 寳 明 命 貳 拾 壹 年 造 黄 金 肆 拾 両 七 五 , 歳 3 1838 Đại Nam nguyên bửu Minh Mạng thập cửu niên tạo Hoàng kim ngũ thập lạng Bát , tuế 1.9174kg , 117mm × 49mm 大 南 元 寳 明 命 拾 玖 年 造 黄 金 五 拾 両 捌 , 歳


Tiền VN 3 TT Tiếng Việt Chữ Hán 4 1837 Việt Nam nguyên bửu Minh Mạng thập bát niên tạo Hoàng kim ngũ thập lạng (7,5 tuổi) Thất ngũ , Tuế 118mm × 48mm 越 南 元 寳 明 命 拾 捌 年 造 黄 金 五 拾 両 七 五 , 歳 5 1833 Việt Nam nguyên bửu Minh Mạng thập tứ niên tạo Hoàng kim bách lạng (8,5 tuổi) Bát ngũ – Tuế 3.8345kg , 138,5mm × 60mm × 25mm 越 南 元 寳 明 命 拾 肆 年 造 黄 金 百 両 捌 五 , 歳 6 Việt Nam nguyên bửu Quan kim tứ thập lạng 1.533kg , 115mm × 40mm 越 南 元 寳 官 金 肆 拾 両 7 Minh Mạng niên tạo Hoàng kim nhất lạng 42mm × 12,5mm 明 命 年 造 黄 金 壹 両 8 Minh Mạng niên tạo Quan kim ngũ lạng 73mm × 27mm 明 命 年 造 官 金 五 両 9 Minh Mạng niên tạo Quan kim nhất tiền 16mm × 7mm 明 命 年 造 官 金 壹 錢 10 Minh Mạng niên tạo Quan kim nhị tiền 21mm × 7mm 明 命 年 造 官 金 貳 錢 11 Minh Mạng niên tạo Quan kim tam tiền 28,5mm × 8,5mm 明 命 年 造 官 金 叁 錢 12 Minh Mạng niên tạo Quan kim tứ tiền 34,5mm × 9,5mm 明 命 年 造 官 金 肆 錢 13 Minh Mạng niên tạo Quan kim ngũ tiền 39mm × 11mm 明 命 年 造 官 金 五 錢


Tiền VN 4 TT Tiếng Việt Chữ Hán Bạc thoi 1 Minh Mạng niên tạo Quan ngân nhất lạng 38.5g , 37.1g , 55mm × 20,5mm 明 命 年 造 官 銀 壹 両 2 Minh Mạng niên tạo Quan ngân ngũ lạng 181g, 191 g, 69mm × 26mm 明 命 年 造 官 銀 五 両 3 1822 Minh Mạng niên tạo Quan ngân nhất tiền 3.8g , 4.2g 明 命 年 造 官 銀 壹 錢 4 1822 Minh Mạng niên tạo Quan ngân nhị tiền 8g , 27mm × 9,5mm 明 命 年 造 官 銀 貳 錢 5 1822 Minh Mạng niên tạo Quan ngân tam tiền 11.6g , 32,5mm × 10,5mm 明 命 年 造 官 銀 叁 錢 6 1822 Minh Mạng niên tạo Quan ngân tứ tiền 15.4g 明 命 年 造 官 銀 肆 錢 7 1822 Minh Mạng niên tạo Quan ngân ngũ tiền 19g , 37mm × 11,5mm 明 命 年 造 官 銀 五 錢


Tiền VN 5 THIỆU TRỊ TT Tiếng Việt Chữ Hán Vàng thoi 1 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim nhất bách lạng Quí Mẹo , Thất tuế (7 tuổi) 3831.4g , dày 21.5mm 紹 治 元 寳 內 帑 金 壹 百 両 癸 卯 , 七 歳 2 Thiệu Trị nguyên bửu Nội thảng kim ngũ thập lạng Quí Mẹo , Thất tuế 1917.35g , dày 14.6mm 紹 治 元 寳 內 帑 金 五 拾 両 癸 卯 , 七 歳 3 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim thập lạng 382.4g , 107mm × 42mm × 6.1mm 紹 治 年 造 內 帑 金 拾 両 4 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim nhất lạng 20mm × 6mm 紹 治 年 造 內 帑 金 壹 両 5 1843 Cung thảng - Thiệu Trị - Quí Mẹo Tam thập nhị địa phương cống Kim hợp chú nhất lạng đính1 (Đĩnh vàng pha 1 lạng do 32 địa phương cống) 宫 帑 , 紹 治 , 癸 卯 三 十 二 地 方 貢 金 合 鑄 一 両 6 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim nhất tiền 3.9g , 18.8mm × 7mm 紹 治 年 造 內 帑 金 拾 錢 1 32 địa phương gồm: - Bắc kì 北 畿: Cao Bằng, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Ninh, Quảng Yên, Hải Dương, Tuyên Quang, Hưng Hóa, Sơn Tây, Hà Nội, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình - Hữu kì 右 畿: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh - Hữu trực lệ 右 直 隷: Quảng Bình, Quảng Trị - Thừa Thiên phủ: Kinh Sư (Đô thành), tên cũ là Quảng Đức - Tả trực lệ 左 直 隷: Quảng Nam, Quảng Ngãi - Tả kì 左 畿: Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Thuận - Nam kì 南 畿: Biên Hòa, Gia Định, Định Tường, Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên


Tiền VN 6 TT Tiếng Việt Chữ Hán 7 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim nhị tiền 7.5g , 25mm × 8.5mm 紹 治 年 造 內 帑 金 貳 錢 8 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim tam tiền 11.3g , 32.5mm × 9.5mm 紹 治 年 造 內 帑 金 叁 錢 9 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim tứ tiền 15.25g , 37mm × 10.5mm 紹 治 年 造 內 帑 金 肆 錢 10 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng kim ngũ tiền 18.85g , 38mm × 12mm 紹 治 年 造 內 帑 金 五 錢 Bạc thoi 1 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân bách lạng 3.831kg , 160cm × 80cm 紹 治 年 造 內 帑 銀 百 両 2 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân ngũ thập lạng 1.915g , 140cm × 67cm 紹 治 年 造 內 帑 銀 五 拾 両 3 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân tứ thập lạng 1.528g , 130mm × 62mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 肆 拾 両 4 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân tam thập lạng 1.149g , 127mm × 55mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 叁 拾 両 5 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân nhị thập lạng 765.5g , 122mm × 50mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 貳 拾 両 6 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 385g , 118mm × 45mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 拾 両


Tiền VN 7 TT Tiếng Việt Chữ Hán 7 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân ngũ lạng 191g , 91mm × 40mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 五 両 8 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân nhất lạng 38g , 57mm × 23mm 紹 治 年 造 內 帑 銀 壹 両 9 Thiệu Trị niên tạo -Giáp Thìn Bình Định - Quan ngân thập lượng 紹 治 年 造 , 甲 辰 平 定 , 官 銀 拾 両 10 Thiệu Trị niên tạo – Đinh Mùi Hưng Yên - Quan ngân thập lượng 紹 治 年 造 , 丁 未 興 安 , 官 銀 拾 両 11 1844 Thiệu Trị niên tạo - Giáp Thìn Hưng Yên , Quan ngân thập lượng 紹 治 年 造 , 甲 辰 興 安 , 官 銀 拾 両 12 Thiệu Trị niên tạo - Bính Ngọ Quảng Nam , Quan ngân thập lượng 385g 紹 治 年 造 , 丙 午 廣 南 , 官 銀 拾 両 13 Thiệu Trị niên tạo – Đinh Mùi Lạng Sơn, Quan ngân thập lạng 紹 治 年 造 , 丁 未 諒 山 , 官 銀 拾 両 14 Thiệu Trị niên tạo – Giáp Thìn Quảng Ngãi, Quan ngân thập lạng 紹 治 年 造 , 甲 辰 廣 義 , 官 銀 拾 両 15 Thiệu Trị niên tạo – Bính Ngọ Nam Định, Quan ngân thập lạng 紹 治 年 造 , 丙 午 南 定 , 官 銀 拾 両 16 Thiệu Trị niên tạo – Giáp Thìn Quảng Nghĩa, Quan ngân thập lạng 紹 治 年 造 , 甲 辰 廣 義 , 官 銀 拾 両 17 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân ngũ tiền 19.2g 紹 治 年 造 內 帑 銀 五 錢 18 Thiệu Trị niên tạo Nội thảng ngân tứ tiền 15.5g 紹 治 年 造 內 帑 銀 肆 錢


Tiền VN 8 TỰ ĐỨC TT Tiếng Việt Chữ Hán Vàng thoi 1 1849 Tự Đức niên tạo Hoàng kim thập lạng Tự Đức, Kỷ Dậu - Bắc Ninh, Thập tuế 100mm × 29mm 嗣 徳 年 造 黄 金 拾 両 2 Tự Đức niên tạo Hoàng kim nhất lạng 嗣 徳 年 造 黄 金 壹 両 3 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim ngũ lạng Bát ngũ 150.25g , 83mm × 28mm 嗣 徳 年 造 內 帑 金 五 両 八 五 4 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim nhất lạng 37.4g , 43.5mm × 14mm 嗣 徳 年 造 內 帑 金 壹 両 5 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim ngũ tiền 嗣 徳 年 造 內 帑 金 五 錢 6 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim tứ tiền 嗣 徳 年 造 內 帑 金 肆 錢 7 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim tam tiền 嗣 徳 年 造 內 帑 金 叁 錢 8 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim nhị tiền 嗣 徳 年 造 內 帑 金 貳 錢 9 Tự Đức niên tạo Nội thảng kim nhất tiền 嗣 徳 年 造 內 帑 金 壹 錢 Bạc thoi 1 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 385g , 100mm × 33mm 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 拾 両


Tiền VN 9 TT Tiếng Việt Chữ Hán 2 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 1860 Canh Thân, Sơn Tây 383g , 110mm × 30mm 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 拾 両 庚 申 - 山 西 3 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 1861 Tân Dậu, Bình Định 383g , 110mm × 30mm 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 拾 両 辛 酉 - 平 定 4 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 1882 Nhâm Ngọ, Nghệ An 115mm × 30mm 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 拾 両 壬 午 -乂 安 5 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân thập lạng 1860 Canh Thân, Thái Nguyên 113mm × 29mm 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 拾 両 庚 申 - 太 原 6 Tự Đức niên tạo – Nội thảng ngân nhất lạng 嗣 徳 年 造 內 帑 銀 壹 両 7 1861 Tự Đức niên tạo – Tân Dậu Bình Định - Quan ngân nhất lạng 38g , 53mm × 23mm 嗣 徳 年 造 , 辛 酉 平 定 , 官 銀 壹 両 8 Tự Đức niên tạo, Tân Dậu Phú Yên , Quan ngân nhất lạng 嗣 徳 年 造 , 辛 酉 富 安, 官 銀 壹 両 9 Tự Đức niên tạo Tinh ngân nhất lạng 嗣 徳 年 造 精 銀 壹 両 10 Tự Đức niên tạo Tinh ngân nhất lạng Trung bình hiệu , Bình Định 38g , 42mm × 12.5mm 嗣 徳 年 造 精 銀 壹 両 中 平 號 , 平 定 11 Tự Đức niên tạo Ngũ mạch 嗣 徳 年 造 五 陌


Tiền VN 10 TT Tiếng Việt Chữ Hán 12 Tự Đức niên tạo Thất mạch 3.5g , 20mm × 8mm 嗣 徳 年 造㭍 陌 13 Tự Đức niên tạo Nhất quan ngũ mạch 7.5g , 28.5mm × 9mm 嗣 徳 年 造壹 貫 五 陌 14 Tự Đức niên tạo Nhị quan ngũ mạch 13g , 35mm × 11mm 嗣 徳 年 造貳 貫 五 陌 15 Tự Đức niên tạo Giá tiền nhất quan 5g , 5.2g , 24.5mm × 7.5mm 嗣 徳 年 造價 錢 壹 貫 16 Tự Đức niên tạo Giá tiền nhị quan 10.5g , 31.5mm × 9mm 嗣 徳 年 造價 錢 貳 貫 17 Tự Đức niên tạo Giá tiền tam quan 15.4g , 39.5mm × 11.5mm 嗣 徳 年 造價 錢 叁 貫 18 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân ngũ tiền 19g , 39mm × 13.5mm 嗣 徳 年 造內 帑 銀 五 錢 19 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân tứ tiền 15g , 35mm × 11.5mm 嗣 徳 年 造內 帑 銀 肆 錢 20 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân tam tiền 10.2g , 31.5mm × 10mm 嗣 徳 年 造內 帑 銀 叁 錢 21 Tự Đức niên tạo Nội thảng ngân nhị tiền 7g , 7.7g , 26.5mm × 10mm 嗣 徳 年 造內 帑 銀 貳 錢 22 Tự Đức niên tạo Quan ngân nhị tiền 6.8g , 27.5mm × 9mm 嗣 徳 年 造官 銀 貳 錢 23 Tự Đức niên tạo Nội thảng tiền nhị tiền 7.9g 嗣 徳 年 造內 帑 錢 貳 錢


Tiền VN 11 ĐỒNG KHÁNH TT Tiếng Việt Chữ Hán 1 Đồng Khánh niên tạo Nội thảng kim nhất lạng 37.7g 同 慶 年 造 內 帑 金 壹 両 THÀNH THÁI TT Tiếng Việt Chữ Hán 1 Thành Thái niên tạo Hoàng kim nhất lạng 成 泰 年 造 黄 金 壹 両 2 Thành Thái niên tạo Nội thảng kim nhất lạng 36.1g 成 泰 年 造 內 帑 金 壹 両 KHẢI ĐỊNH TT Tiếng Việt Chữ Hán 1 Khải Định niên tạo Tinh ngân nhất lạng 唘 定 年 造 精 銀 壹 両


Click to View FlipBook Version