The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.

HACKERS IELTS READING BASIC - Đọc thử

Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by thuhang0609.hh, 2021-03-18 00:52:46

HACKERS IELTS READING BASIC - Đọc thử

HACKERS IELTS READING BASIC - Đọc thử

Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu

HACKERS IELTS READING BASIC

Copyright © 2020 Hackers Language Research Institute, Co., Ltd.
published in Vietnam, 2021

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language
Research Institute, Co., Ltd. and ETS Data JSC through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored in
a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,
including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the
copyright owner, Hackers Language Research Institute, Co., Ltd.

HACKERS IELTS READING BASIC

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2021

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành
dưới bất kỳ hình thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước
bằng văn bản của Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả
để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]
Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]
Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam

Hackers IELTS Reading Basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu
có kèm giải thích đáp án chi tiết / Lê Kiều Trang dịch. - H. : Thế giới, Công ty Xuất bản
và Dữ liệu ETS, 2021. - 404tr.; 24cm
ISBN 9786047787807

1. Tiếng Anh 2. IELTS 3. Kỹ năng đọc hiểu 4. Sách luyện thi
428.4 - dc23

TGM0312p-CIP

HACKERS IELTS READING BASIC

HACKER IELTS READING BASIC

Hướng dẫn tự luyện thi IELTS theo xu hướng ra đề mới nhất

Bài thi IELTS là ngưỡng cửa mà các bạn thí sinh phải vượt qua để thực hiện ước
mơ vươn ra thế giới rộng lớn hơn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đầu tư rất nhiều
thời gian, công sức để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nhằm mục đích cung cấp cho
các bạn phương pháp học đúng đắn nhất, Viện Nghiên cứu ngôn ngữ HACKERS
đã biên soạn bộ sách HACKERS IELTS BASIC gồm 4 cuốn tương đương với 4
kỹ năng. Cuốn sách HACKERS IELTS READING BASIC mà các bạn đang cầm
trên tay sẽ trang bị cho bạn:

Kỹ năng đọc hiểu căn bản để đạt được điểm số mong muốn
Không chỉ dừng lại ở việc giải các bài tập, HACKERS IELTS READING BASIC
còn giúp các bạn nắm chắc kỹ năng đọc hiểu căn bản nhờ luyện tập phương
pháp đọc có logic, từ đó tìm ra đáp án và đạt được điểm số mong muốn.

Chuẩn bị cho kỳ thi một cách có hệ thống theo kế hoạch học tập 4 tuần
Các bạn có thể tự học mọi kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho bài thi IELTS
READING, từ căn bản đến thực hành, một cách có hệ thống chỉ trong 4 tuần:
Week 1 nắm vững kỹ năng đọc hiểu căn bản; Week 2-3 tiếp cận các dạng bài có
trong bài thi IELTS READING; cuối cùng, làm quen với đề thi thật qua các bài ở
Week 4.

Chúng tôi hy vọng rằng HACKERS IELTS READING BASIC sẽ trở thành cuốn
cẩm nang hữu ích, giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi
IELTS và là người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên con đường chinh phục
ước mơ.

MỤC LỤC 8
12
Hackers IELTS Reading Basic - Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 16
Giới thiệu IELTS 18
Giới thiệu IELTS Reading và chiến lược luyện thi
Kế hoạch học tập

Week 1 Nắm vững kỹ năng đọc hiểu căn bản

Day 1 Xác định nội dung chính 24
Day 2 Tìm thông tin chi tiết 30
Day 3 Sắp xếp, xử lý thông tin 36
Day 4 Xác minh tính xác thực của thông tin 42
Day 5 Đọc hiểu thông tin tóm tắt 48

Week 2 Giải quyết từng dạng bài I

Day 1 Multiple Choice 56

Day 2 True/False/Not Given 70

Day 3 Yes/No/Not Given 84

Day 4 Note/Table/Flow-chart/Diagram Completion 98

Day 5 Sentence Completion 114

HACKERS IELTS READING BASIC

Week 3 Giải quyết từng dạng bài II

Day 1 Summary Completion 130
Day 2 Matching Features 146
Day 3 Matching Information 160
Day 4 Matching Headings 174
Day 5 Short Answer 188

Week 4 Chuẩn bị cho bài thi IELTS Reading
thực tế

Day 1 Progressive Test 1 204
Day 2 Progressive Test 2 212
Day 3 Progressive Test 3 220
Day 4 Progressive Test 4 228
Day 5 Progressive Test 5 236

Actual TEST 246

Phụ lục • Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh 259
Đáp án • Dịch nghĩa • Giải thích 266

Hackers IELTS Reading Basic
Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích

01. Đạt điểm IELTS Reading mong muốn chỉ sau 4 tuần

Chinh phục IELTS Reading từ lý thuyết
đến thực hành
Cuốn sách được biên soạn dựa trên quá
trình phân tích tỉ mỉ xu hướng ra đề IELTS.
Chỉ trong 4 tuần, Hacker IELTS Reading
Basic sẽ hỗ trợ người học từ chiến thuật
đọc hiểu tiếng Anh căn bản tới phương
pháp giải từng dạng bài và cung cấp đề
thi thử. Cuốn sách bao quát toàn bộ kiến
thức cần có về IELTS Reading và là bước
đệm vững chắc giúp bạn đạt được band
điểm như mong muốn.

Kế hoạch ôn tập phù hợp
Bạn có thể tự đánh giá năng lực của bản
thân bằng Bảng đánh giá năng lực cá
nhân, từ đó tự chọn cho mình một trong
bốn Kế hoạch học tập do sách cung cấp
để việc ôn tập đạt hiệu quả cao nhất.

8 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

02. Học Reading một cách hệ thống từ lý thuyết đến thực hành

Week 1 - Củng cố kiến thức Reading Week 2-3 - Giải quyết từng dạng bài

căn bản Trong Week 2-3, các bạn sẽ nghiên cứu kỹ
10 dạng bài trong đề thi IETLS Reading.
Chiến thuật ôn tập Week 1 đơn giản nhưng Cuốn sách này đưa ra chiến thuật hiệu quả
lại vô cùng cần thiết. Người học được tiếp cận cho từng dạng bài, kèm theo ví dụ cho từng
các dạng bài khác nhau nhằm xây dựng nền trường hợp. Ngoài ra, người học có thể áp
tảng vững chắc cho kỹ năng đọc hiểu. Ngoài dụng kiến thức có sẵn trong phần lý thuyết
ra, các bài luyện tập cho từng kỹ năng giúp để giải các câu hỏi thông qua phần Daily
người học áp dụng kỹ năng đó một cách hiệu Check-up và Daily Test.
quả vào bài thi IELTS Reading thực tế.

Week 4 - Chuẩn bị cho bài thi IELTS ACTUAL TEST

Reading thực tế Phần cuối của cuốn sách cung cấp bài thi
sát với thực tế, gồm ba bài đọc hiểu. Các
Các dạng đề IELTS Reading được tổng hợp bài đọc này được biên soạn với độ khó và
dựa theo cấu trúc bài thi thật trong phần cấu trúc tương tự đề thi IELTS Reading
Progressive Test ở Week 4. Người học có thể thực tế giúp người học có thể chuẩn bị hiệu
ôn tập lại toàn bộ nội dung đã học ở Week quả nhất cho bài thi thật.
1-3, qua đó làm quen với cảm giác làm bài
thi thật.

Hackers IELTS Reading Basic - Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 9

Hackers IELTS Reading Basic
Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích

03. Khả năng đọc hiểu được nâng cao với phần dịch nghĩa và

giải thích chính xác, chi tiết

Dịch nghĩa và Đáp án
Toàn bộ bài đọc và câu hỏi trong cuốn sách sẽ được dịch ra tiếng Việt để người học có thể
hiểu tường tận nội dung bài đọc. Ngoài ra, cuốn sách cung cấp phần giải thích giúp người đọc
hiểu rõ vì sao nên chọn đáp án đó, khiến việc tự ôn tập trở nên dễ dàng hơn.
Giải thích
Cuốn sách cung cấp phần giải thích chi tiết các câu hỏi để người học có thể nắm rõ phương
pháp và chiến thuật làm bài thi. Ngoài ra, cuốn sách cũng ghi chú các cụm từ được diễn đạt
bằng từ hoặc cụm từ khác (paraphase), giúp người học nắm được cách tìm nhanh gợi ý cho
câu trả lời trong bài đọc.
Nhận biết phương án sai
Với những phương án dễ khiến người học bối rối dẫn đến chọn sai câu trả lời, cuốn sách sẽ
giải thích cặn kẽ lý do vì sao phương án đó sai, giúp người học nắm được nguyên nhân để
tránh chọn nhầm đáp án.

10 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS
IELTS
READING BASIC

Gamma Books - Sách Ngoại ngữ chất lượng

Hackers IELTS Reading Basic - Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 11

Giới thiệu IELTS

IELTS là gì?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những
người muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Các phần thi Nghe, Đọc, Viết và Nói sẽ
diễn ra trong tổng cộng 2 tiếng 55 phút. Điểm IELTS được đánh giá theo thang điểm (Band)
từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là điểm trung bình cộng của bốn phần thi.
Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn
bị du học tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục cao hơn, General Training Module
(IELTS Tổng quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc hoặc làm việc tại các nước Anh,
Canada, Úc. Hai loại bài IELTS này có phần thi Nghe và Nói giống nhau, nhưng Đọc và Viết
khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS

Phần thi Số lượng bài và Thời gian Đặc điểm
Listening câu hỏi kiểm tra

4 bài nghe 30 phút - Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ.
Tổng cộng 40 câu hỏi (10 phút để - Thí sinh có thêm 10 phút để điền đáp án vào

(Mỗi bài nghe 10 trả lời) phiếu trả lời.
câu hỏi) - Bài nghe gồm các dạng bài trắc ngiệm, tự luận,

điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng…

3 bài đọc 60 phút - Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ đề
Tổng cộng 40 câu hỏi khác nhau.
Reading
(Mỗi bài đọc gồm - Bài đọc gồm các dạng bài trắc nghiệm,
13-14 câu hỏi) tự luận, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng…

* IELTS Academic gồm các bài đọc có nội dung báo chí hoặc văn bản học thuật, còn
IELTS General gồm các bài đọc liên quan đến đời sống thường nhật như tờ chỉ dẫn
hoặc tạp chí.

Task 1: 1 câu hỏi 60 phút - Không có sự phân chia thời gian rõ ràng giữa
Task 2: 1 câu hỏi hai câu hỏi.

- Điểm dành cho Task 2 nhiều hơn Task 1.

Writing * Câu hỏi Task 1 của IELTS Academic yêu cầu tóm tắt lại các tài liệu trực quan như
bảng biểu, sơ đồ, còn của IELTS General yêu cầu viết một lá thư theo mục đích cụ
thể như đề nghị giúp đỡ, thư mời… Task 2 của hai bài thi này có dạng thức giống
nhau.

Speaking Gồm 3 Part 11-14 phút - Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo.
Part 1: 10-15 câu hỏi - Tất cả nội dung bài thi nói được ghi âm lại.

Part 2: 1 câu hỏi
Part 3: 4-6 câu hỏi

Tổng cộng: 2 tiếng 55 phút

*Bài thi IELTS trên giấy/trên máy
Bạn có thể lựa chọn thi trên giấy hoặc trên máy tính tùy ý. Bài thi IELTS trên giấy sử dụng bút chì để ghi
đáp án, trình bày trên phiếu trả lời. Bài thi trên máy sử dụng máy tính. Ngoài ra, bài thi trên giấy được thực
hiện bằng cách đeo tai nghe riêng hoặc nghe loa chung tùy từng điểm thi, trong khi bài thi trên máy tính
chỉ sử dụng tai nghe riêng.

12 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Cách đăng ký thi IELTS

1. Có 2-4 kỳ thi IELTS trên giấy mỗi tháng và 3-5 kỳ thi IELTS trên máy tính mỗi tuần.
2. Bạn có thể đăng ký trực tuyến trên trang chủ của Hội đồng Anh hoặc IDP và đăng ký trực

tiếp ở Hội đồng Anh hoặc các địa điểm được IDP chỉ định. Hãy tham khảo trang chủ của
cơ quan bạn muốn đăng ký để biết thêm thông tin chi tiết.
3. Chuẩn bị trước file scan hộ chiếu vì bạn sẽ phải nộp khi đăng ký thi.
4. Lệ phí dự thi IELTS trên giấy và IELTS trên máy tính bằng nhau (khoảng 5 triệu VND) theo
quy định của Hội đồng Anh, và có thể có sự chênh lệch tùy từng điểm thi.

Mang gì khi đi thi IELTS và quy trình của buổi thi?

Vật dụng cần Bút chì, tẩy
thiết (Nếu đăng ký thi IELTS trên

Chứng minh thư hoặc hộ chiếu còn hiệu lực giấy)
(Giấy tờ mà bạn đã dùng để đăng ký dự thi)

Đăng ký thi - Kiểm tra số báo danh và chứng minh nhân dân.
(Chụp ảnh và kiểm tra giấy tờ)

- Gửi toàn bộ tư trang khác ngoài hộ chiếu, bút chì,
tẩy tại nơi giữ đồ.

Hướng dẫn - Giám thị hướng dẫn bằng tiếng Anh.

Quy trình thi Listening, Writing, Reading - Không có thời gian nghỉ giải lao giữa các phần thi.
- Nếu cần đi vệ sinh trong giờ thi, hãy giơ tay ra hiệu,

giám thị sẽ cùng đi với bạn đến nhà vệ sinh.

Speaking - Thí sinh phải đến điểm thi được chỉ định trước 20
phút so với giờ vào thi.

* IELTS trên giấy: Phần thi Listening, Reading, Writing diễn ra vào buổi sáng, phần thi
Speaking được tiến hành theo thời gian đã được báo trước cho từng thí sinh. IELTS
trên máy tính: Khi đăng ký thi, thí sinh có thể chọn thi Nghe, Đọc, Viết vào buổi sáng
hoặc buổi chiều và cũng có thể tự chọn giờ thi Nói.

Cách xem điểm thi và in phiếu điểm

1. Xem điểm thi

① Ngày công bố điểm thi: Bạn có thể tra cứu điểm thi trực tuyến sau 13 ngày kể từ ngày thi
IELTS trên giấy và khoảng 5-7 ngày kể từ ngày thi IELTS trên máy.

② Cách nhận phiếu điểm: Khi đăng ký thi, nếu chọn nhận phiếu điểm qua đường bưu điện,
bạn có thể nhận được sau khoảng 1 tuần kể từ ngày có kết quả thi trực tuyến. Nếu chọn tới
nhận trực tiếp, bạn có thể nhận tại văn phòng của đơn vị chủ quản mà bạn đăng ký ngay
vào ngày công bố kết quả thi trực tuyến.

③ Đăng ký phúc khảo điểm thi: Bạn có thể đăng ký phúc khảo phần thi mong muốn trong 4
kỹ năng trong vòng 6 tuần kể từ ngày làm bài thi.

2. Phiếu điểm

Bạn có thể nhận được tối đa 5 phiếu điểm miễn phí và được miễn phí vận chuyển. Nếu
muốn nhận thêm phiếu điểm, bạn phải trả thêm phí. Phiếu điểm cũng được gửi miễn phí
đến các cơ quan ở nước ngoài.

Giới thiệu IELTS 13

Giới thiệu IELTS

Cách tính điểm IELTS

1. Band Score là hệ thống thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0 theo đơn vị 0.5 điểm. Mỗi kỹ năng
đều được tính điểm riêng (Band Score) và điểm tổng (Overall Band Score) là điểm trung
bình cộng của bốn điểm thành phần.

2. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS làm cơ sở đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng
viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall. Thí sinh cần
dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị phù hợp cho kỳ thi.

3. Điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành phần. Điểm số sẽ được làm tròn
theo quy tắc làm tròn số thập phân. Dưới đây là một ví dụ về cách tính điểm Overall.

Thông tin thí sinh (Candidate Details)

Họ PARK
(Family Name)

Tên YOUNGHEE
(First Name) XXXXX

Số CMT/
hộ chiếu
(Candidate ID)

Kết quả thi (Test Results) Writing 5.5 Speaking 5.5 Overall 6.0
Listening 6.0 Reading 6.0 Band Score

Vì điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng là 5.75 nên được làm tròn lên, do đó Overall Band Score là 6.0.

14 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Thang điểm IELTS “Band Score”

Bài thi IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh qua các band điểm (Band Score).
Dưới đây là phần mô tả từng band điểm.

Có năng lực sử dụng tiếng 9.0 Có năng lực sử dụng tiếng
Anh xuất sắc, dù đôi lúc Expert user Anh toàn diện, sử dụng
còn thiếu chính xác và ngôn ngữ phù hợp, chính
không phù hợp. Có thể 8.0 xác, lưu loát.
hiểu nhầm trong một vài Very good user
tình huống không quen Có năng lực sử dụng tiếng
thuộc. Có khả năng xử 7.0 Anh tốt dù còn một số lỗi
lý tốt những chủ đề tranh Good user sử dụng ngôn ngữ thiếu
luận phức tạp, chi tiết. chính xác, không phù hợp,
6.0 hoặc nhầm lẫn trong một
Có năng lực sử dụng Competent user số tình huống, nhưng nhìn
tiếng Anh hiệu quả dù chung thể hiện tốt các diễn
còn mắc một số lỗi thiếu 5.0 đạt phức tạp và hiểu rõ các
chính xác, chưa phù hợp Modest user lập luận chi tiết.
hoặc hiểu nhầm. Có thể
sử dụng và hiểu các cấu 4.0 Có khả năng sử dụng tiếng
trúc tương đối phức tạp, Limited user Anh tương đối và nắm được
đặc biệt là trong các tình ý nghĩa cơ bản của hầu hết
huống quen thuộc. 3.0 các tình huống dù còn mắc
Extremely limited user nhiều lỗi. Có khả năng giao
Có khả năng giao tiếp tiếp cơ bản trong các lĩnh
tiếng Anh cơ bản nhưng 2.0 vực quen thuộc.
giới hạn trong các tình Intermittent user
huống quen thuộc. Chỉ truyền tải và hiểu được
Thường xuyên gặp vấn 1.0 nội dung cơ bản nhất trong
đề trong việc hiểu và diễn Non-user các tình huống quen thuộc.
đạt. Không có khả năng Thường xuyên gặp khó
sử dụng các cấu trúc 0 khăn trong giao tiếp.
phức tạp. Did not attempt the test
Không có khả năng sử
Gặp rất nhiều khó khăn dụng tiếng Anh, ngoại trừ
trong việc viết và nói một vài từ vựng nhất định.
tiếng Anh.

Thí sinh không dự thi.

Giới thiệu IELTS 15

Giới thiệu IELTS Reading và chiến lược luyện thi

Phần thi IELTS Reading sẽ đánh giá năng lực đọc hiểu của thí sinh dự thi thông qua nhiều
dạng bài như tìm chủ đề cho đoạn, tìm các thông tin chi tiết trong bài đọc, hoặc đọc hiểu các
lập luận logic, v.v..
Bài thi IELTS Academic bao gồm các bài đọc với chủ đề đa dạng được trích từ các nguồn khác
nhau như sách, báo, tập san hoặc tạp chí. Dù đôi khi bài đọc được cho là mang tính chất khoa
học và học thuật nhưng thí sinh không nhất thiết phải có kiến thức chuyên môn để trả lời câu
hỏi, vì tất cả thông tin cần thiết để đưa ra đáp án đều có thể tìm thấy ngay trong bài đọc. Tuy
nhiên, do bài đọc dài và thí sinh phải trả lời nhiều câu hỏi trong thời gian ngắn nên phần thi này
đòi hỏi kỹ năng đọc nhanh cùng khả năng hiểu ý và sắp xếp, xử lý thông tin thật chính xác.

Cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bài đọc 1 Số lượng câu hỏi Điểm từng câu Thời gian làm bài
Bài đọc 2 1 điểm/1 câu 60 phút
Bài đọc 3 Tổng cộng 40 câu hỏi
(Mỗi bài đọc gồm
13-14 câu hỏi)

xx Trong bài thi IELTS Reading, ít nhất một trong ba bài đọc là bài nghị luận thể hiện quan điểm
của tác giả.

xx Các bài đọc được trích từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, tập san và tạp chí.
xx Trong trường hợp bài đọc sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, sẽ có giải thích đi kèm.
xx Không có thời gian thêm để thí sinh điền đáp án vào phiếu trả lời.
xx Cần đánh dấu vào module dự thi (IELTS Academic hoặc IELTS General) trên đầu phiếu

trả lời.
xx Các câu trả lời tự luận sẽ bị tính là sai nếu thí sinh viết sai chính tả hoặc ngữ pháp.

16 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Giới thiệu các dạng bài trong bài thi IELTS Reading

Dạng bài Giải thích
Multiple Choice
True/False/Not Given Dạng bài yêu cầu chọn đáp án trong số các phương án cho trước.

Yes/No/Not Given Dạng bài yêu cầu nhận định các câu đưa ra có đồng nhất với thông tin
Note/Table/Flow-chart/ trong bài đọc không.
Diagram Completion
Sentence Completion Dạng bài yêu cầu nhận định các câu đưa ra có đồng nhất với quan điểm
của tác giả trong bài đọc không.
Summary Completion
Dạng bài yêu cầu điền vào chỗ trống để hoàn thành ghi chú/bảng biểu/lưu
Matching Features đồ/biểu đồ.
Matching Information
Matching Headings Dạng bài yêu cầu hoàn thành câu bằng cách tìm từ phù hợp trong bài đọc
để điền vào chỗ trống, hoặc nối vế trước của câu với vế sau trong một
Short Answer danh sách phương án trả lời cho trước.

Dạng bài yêu cầu tìm từ phù hợp trong bài đọc hoặc chọn đáp án phù hợp
trong danh sách phương án trả lời cho trước để điền vào chỗ trống và hoàn
thành tóm tắt.

Dạng bài yêu cầu chọn thông tin liên quan đến câu đưa ra trong danh
sách phương án trả lời cho trước.

Dạng bài yêu cầu xác định thông tin trong câu cho trước đã xuất hiện trong
đoạn nào đó của bài đọc.

Dạng bài yêu cầu chọn tiêu đề cho các đoạn của bài đọc trong danh sách
tiêu đề cho trước.

Dạng bài yêu cầu tìm đáp án trong bài đọc để trả lời câu hỏi.

Chiến lược luyện thi IELTS Reading

1. Luyện tập tăng tốc tìm kiếm thông tin cần thiết
Vì thời gian làm bài thi rất ngắn nên bạn cần luyện tập kỹ năng skimming để nhanh chóng nắm bắt
chủ đề khi được yêu cầu tìm nội dung chính xác của bài đọc, và kỹ năng scanning để tìm thông tin
chi tiết trong bài.

2. Mở rộng vốn từ vựng
Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp việc đọc trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, các bạn cần trau dồi vốn từ
vựng đa dạng, bắt đầu từ các từ trong giáo trình này. Đồng thời, các bạn nên luyện kỹ năng đọc dựa
vào ngữ cảnh để đoán nghĩa của các từ lạ xuất hiện trong bài đọc.

3. Luyện tập diễn đạt lại bằng các cách khác nhau
Trong bài thi IELTS Reading có rất nhiều câu hỏi yêu cầu diễn đạt lại nội dung bài đọc bắt đầu từ
một từ, một câu cho tới một đoạn văn hoàn chỉnh. Bạn nên luyện tập diễn đạt lại không chỉ bằng
việc thay thế từ vựng đơn giản mà còn nên luyện tập thay đổi hoàn toàn cấu trúc câu.

4. Làm quen với các bài đọc dài với chủ đề và văn phong đa dạng
Các bài đọc trong bài thi IELTS Reading được trích từ nhiều nguồn với nhiều chủ đề đa dạng. Vì
vậy, hằng ngày, bạn nên cố gắng đọc và làm quen các bài đọc bằng tiếng Anh với chủ đề và văn
phong khác nhau. Điều này giúp bạn cải thiện tốc độ đọc, không bị bỡ ngỡ khi luyện tập cũng như
khi làm bài thi thực tế.

Giới thiệu IELTS 17

Kế hoạch học tập

Sau khi hoàn thành bài trắc nghiệm với "Bảng đánh giá năng lực cá nhân" dưới đây, hãy xem
xét kế hoạch học tập nào phù hợp nhất với bạn và thực hiện theo đúng lộ trình đó.

YES
NO

START

Tôi đã nắm được
các dạng bài có
trong bài thi IELTS

Reading.

Tôi chưa từng đọc các bài Khi gặp một từ lạ, tôi
đọc tiếng Anh dài hơn bốn không hoảng hốt mà đoán
ra phần nào ý nghĩa của từ
đoạn.
nhờ quan sát ngữ cảnh.

Tôi biết nhiều hơn ba Tôi có thể phân biệt Tôi có thể chuyển câu
trong số các từ sau. được mệnh đề chính dưới đây sang cách diễn
và mệnh đề bổ sung
evident, significance, khi đọc một câu dài. đạt khác.
ancient, extent, categorise
Not all of the benefits of
diversity in the workplace

are guaranteed.

Tôi có thể tìm chủ ngữ và Tôi có thể hiểu nội Tôi có thể hiểu được chủ
vị ngữ của một câu. dung chính của một đề đang được nói tới khi
bài đọc có chủ đề đọc báo hoặc tạp chí tiếng
không quen thuộc.
Anh.

Kiểu A Kiểu B Kiểu C Kiểu D

18 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Kiểu A Bạn phải củng cố kỹ năng đọc hiểu

Tình trạng của bạn là cảm thấy tiếng Anh không còn xa lạ nhưng lại không chắc chắn mình
hiểu chính xác chưa. Do đó, đối với bạn, điều quan trọng là phải cải thiện kỹ năng đọc hiểu
tiếng Anh một cách có trình tự. Bạn nên luyện tập dịch nghĩa chính xác tất cả các bài đọc
và câu hỏi để biến những kiến thức trong đó thành của mình, dù việc này sẽ mất khá nhiều
thời gian. Bạn chắc chắn phải học thuộc các cụm từ quan trọng xuất hiện trong Week 2-3 để
không cảm thấy lúng túng khi gặp lại những cụm từ đó trong các bài đọc khác.

Kế hoạch ôn luyện 4 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6

Week 1 Day 1/ Week 1 Day 2/ Week 1 Day 3/ Week 1 Day 4/ Week 1 Day 5/ Week 1 Nghỉ

Week 2 Day 1/ Week 2 Day 2/ Week 2 Day 3/ Week 2 Day 4/ Week 2 Day 5/ Week 2 Nghỉ

Week 3 Day 1/ Week 3 Day 2/ Week 3 Day 3/ Week 3 Day 4/ Week 3 Day 5/ Week 3 Nghỉ
Actual

Week 4 Day 1/ Week 4 Day 2/ Week 4 Day 3/ Week 4 Day 4/ Week 4 Day 5/ Week 4
Test

Kiểu B Bạn phải nâng cao khả năng trả lời câu hỏi

Tuy đã có một số kỹ năng đọc hiểu căn bản, nhưng bạn vẫn thiếu khả năng sử dụng tiếng
Anh một cách linh hoạt. Vì vậy, bạn cần nghiên cứu kỹ các dạng bài trong Week 2-3 để hiểu
chính xác nội dung bài đọc, từ đó áp dụng vào trả lời câu hỏi. Vốn dĩ kế hoạch ôn luyện dành
cho bạn kéo dài 3 tuần, nhưng nếu cuốn sách khá dễ với bạn, bạn có thể đẩy nhanh tiến độ
học tập. Hãy chắc chắn rằng không còn cụm từ quan trọng nào xuất hiện trong Week 2-3 mà
bạn chưa biết nhé.
Kế hoạch ôn luyện 3 tuần

Week 1 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 2
Week 3 Day 1-3/ Day 4-5/ Day 1/ Day 2/ Day 3/ Day 4/
Week 1 Week 1 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2
Day 5/
Day 5/ Day 1/ Day 2/ Day 3/ Day 4/ Week 3
Week 2 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3
Day 1/ Day 2/ Day 3/ Day 4/ Day 5/ Actual Test
Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4

Kế hoạch học tập 19

Kế hoạch ôn luyện

Kiểu C Bạn phải xây dựng dần khả năng đọc hiểu cơ bản

Hiện tại, bạn vẫn chưa quen với tiếng Anh, vì vậy việc cố sức đọc, giải đề và tính điểm là vô
ích. Bạn nên tuân theo kế hoạch học tập một tháng ngay từ đầu, rồi dành hai tuần sau đó ôn
lại những nội dung đã học. Trong quá trình đó, hãy đảm bảo rằng bạn ghi nhớ hết các cụm
từ quan trọng xuất hiện trong Week 2-3.

Kế hoạch ôn tập 6 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Day 3/ Week 1 Day 4/ Week 1 Day 5/ Nghỉ
Week Day 2/ Week 1 Week 1
Day 1/ Week 1 Day 3/ Week 2 Day 4/ Week 2 Nghỉ
Day 5/
1 Day 3/ Week 3 Day 4/ Week 3 Week 2 Nghỉ
Actual
Week Day 2/ Week 2 Day 3/ Week 4 Day 4/ Week 4 Day 5/ Test
Day 1/ Week 2 Day 2-4/ Day 5/ Week 2 Week 3
Week 2 Nghỉ
2 Day 1-2/ Day 5/
Day 3/ Week 4 Week 3 Week 4 Actual
Week Day 2/ Week 3 Day 4/ Week 4 Test
Day 1/ Week 3 Day 3-5/
Week 3
3
Day 5/
Week Day 2/ Week 4 Week 4
Day 1/ Week 4

4

Week Day 1-3/ Day 4-5/
5 Week 1 Week 1
Day 1/ Week 2

Week Day 2/ Week 4
Day 1/ Week 4

6

Kiểu D Bạn phải luyện cảm giác làm bài thi IELTS Reading thực tế

Vì bạn đã thành thạo cả kỹ năng đọc hiểu lẫn trả lời câu hỏi nên có thể tập làm quen với cảm
giác thi thật. Hãy đọc qua các chiến thuật đọc hiểu, sau đó cân nhắc các dạng bài mà bạn
còn chưa thành thạo để tập trung ôn luyện dạng bài đó.
Kế hoạch ôn luyện 2 tuần

Week 1 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 2 Day 5/ Week 2 Day 4-5/
Week 1 Day 1-2/ Day 3-4/ Day 1/ Week 3 Day 2-3/ Week 3
Week 2 Week 2 Week 3
Day 1/ Day 4/ Week 4 Actual Test
Week 4 Day 2/ Day 3/ Day 5/
Week 4 Week 4 Week 4

20 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Hướng dẫn sử dụng sách

1 Hằng ngày, sau khi áp dụng các chiến lược được đưa ra trong sách, bạn hãy
trả lời các câu hỏi ôn tập của Week 1 và làm đề Daily Check-up trong Week
2-3 để tự tìm ra các phần chưa nắm vững. Đừng quên nghiên cứu lại chiến
lược học tập để rút kinh nghiệm, rồi cố gắng khắc phục ở bài Daily Test trong
Week 2-3.


2 Trong lúc làm Progressive Test ở Week 4, hãy vận dụng những kiến thức đã

học trong Week 1-3, từ đó tự đánh giá năng lực làm bài thi của bản thân.

3 Khi làm bài Actual Test, hãy vận dụng toàn bộ kiến thức đã học để giải đề như
đang làm bài thi thật trong tối đa 60 phút để tập làm quen với thời gian làm bài
thi thật.

4 Ngoài việc kiểm tra đáp án, hãy áp dụng phương pháp phân tích từng dạng
bài. Hãy tự xác định “cụm từ khóa” và “gợi ý cho câu trả lời”, lý giải tại sao
phương án trả lời là đúng hoặc sai, rồi đối chiếu phân tích của bản thân với
phần “Dịch nghĩa” và “Giải thích” được cung cấp trong giáo trình.

5 Tự phát hiện các cụm từ được thay đổi cách diễn đạt trong bài đọc và trong
câu hỏi là kỹ năng vô cùng quan trọng vì gợi ý cho câu trả lời thường ẩn trong
những câu đã được thay đổi cách diễn đạt. Bạn có thể học kỹ năng này bằng
cách tham khảo phần “Thay đổi cách diễn đạt” thuộc mục “Chú thích” của
câu tương ứng.

6 Trong quá trình luyện tập, bạn nên đọc kỹ kết hợp với việc phân tích cấu trúc
câu. Với những câu chưa hiểu rõ, hãy sử dụng các sách ngữ pháp và từ điển
để đọc hiểu kỹ trước khi chuyển sang học nội dung khác. Ngoài ra, hãy tham
khảo các cụm từ quan trọng trong Week 2-3 và ghi nhớ tất cả các cụm từ đó.

7 Chọn và thực hiện theo kế hoạch ôn luyện phù hợp nhất với bạn. Nếu chưa
hoàn thành khối lượng ôn luyện trong ngày, bạn hãy cố gắng học bù ngay
trong tuần đó.

8 Nếu học theo nhóm, hãy dành thời gian để các thành viên trong nhóm cùng
giải đề sau khi mỗi người đã học các dạng bài và chiến thuật đối với từng
dạng. Trước khi chấm điểm, các bạn nên cùng nhau thảo luận về câu trả lời.
Lúc này, các bạn cần tập trung áp dụng chiến thuật đã học để đưa ra cách
tìm đáp án. Ngoài ra, cả nhóm nên sắp xếp ngày làm bài thi thử và kiểm tra
chéo nhau xem các thành viên đã nhớ toàn bộ từ vựng quan trọng theo từng
chủ đề chưa.

Kế hoạch ôn luyện 21

HACKERS
IELTS
READING BASIC

Gamma Books - Sách Ngoại ngữ chất lượng

HACKERS IELTS READING BASIC

Week

1

Trong Week 1, bạn sẽ luyện tập các kỹ năng đọc hiểu căn bản bao
gồm kỹ năng xác định, sắp xếp và xử lý nội dung chính cùng thông tin

chi tiết.

NẮM VỮNG KỸ NĂNG
ĐỌC HIỂU CĂN BẢN

Day 1 - Xác định nội dung chính
Day 2 - Tìm thông tin chi tiết
Day 3 - Sắp xếp, xử lý thông tin
Day 4 - Xác minh tính xác thực của thông tin
Day 5 - Hiểu rõ thông tin được tóm tắt

HACKERS IELTS READING BASIC Day Xác định nội dung chính

1

Trong bài thi IELTS Reading thường xuất hiện dạng bài yêu cầu xác định nội dung
chính của bài đọc hoặc chọn tiêu đề phù hợp cho từng đoạn. Để chuẩn bị cho các
dạng bài này, trong Day 1, bạn sẽ luyện tập xác định từ khóa liên quan đến nội dung
chính, từ đó đoán chủ đề và tìm tiêu đề phù hợp.

1 Xác định từ khóa và đoán chủ đề

•• Khi đọc một đoạn văn, bạn sẽ bắt gặp những từ đại diện cho nội dung chính của
đoạn đó.

•• Xác định được các từ này khi đọc lướt toàn đoạn sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt được chủ
đề của đoạn đó.

Dưới đây là một số từ khóa của đoạn văn bất kỳ. Hãy đoán chủ đề của cả đoạn dựa trên
các từ khóa đó.

Eg rainforests, important, many reasons, carbon dioxide into oxygen, fight pollution,

sustain the Earth, purify water, provide food
(A) Purified water in rainforest
(B) The importance of rainforests
(C) Rainforests on the Earth

Dịch nghĩa Rừng nhiệt đới, quan trọng, nhiều lý do, khí cacbonic thành khí oxy, chống
ô nhiễm, duy trì Trái đất, lọc nước, cung cấp lương thực

(A) Nước sạch trong rừng nhiệt đới
(B) Tầm quan trọng của rừng nhiệt đới
(C) Rừng nhiệt đới trên Trái đất

Giải thích Những từ được liệt kê đều thuộc một trong 3 phạm trù: rừng nhiệt đới, tầm
quan trọng, các nguyên nhân, vì thế chúng ta có thể phỏng đoán nội dung
Từ vựng của đoạn này liên quan đến “Tầm quan trọng của rừng nhiệt đới”. Vì vậy,
Đáp án (B) The importance of rainforests là đáp án.

carbon dioxide phr. khí cacbonic sustain v. duy trì purify v. thanh lọc

(B)

24 HACKERS IELTS READING BASIC

01 gorillas and humans, primates, similar, two arms and legs, ten fingers and toes, 32
teeth, face, care for their young, complex social structure
(A) Gorilla's complex social structure
(B) Characteristics of primates
(C) The similarities between gorillas and humans

02 packaging, purity and freshness, guard against elements, protect outside NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 1 Hackers IELTS Reading Basic

environment, identify contents, distribution

(A) Packaging and protection
(B) The role of packaging
(C) Types of packaging

03 bullfrog, size, six inches, dorsal, dull green, brownish, dark gray, black, ventral

surface, white, yellow, habitat, central and eastern United States

(A) Traits of a bullfrog
(B) Colours of a bullfrog
(C) Description of frogs

04 Middle Ages, simple sundials, fourteenth century, public clocks, regulation

difficulties, spring-powered clocks, accurate mechanical clocks, improved accuracy,
today, digital clocks

(A) The accuracy of clocks
(B) Various clocks
(C) The development of clocks

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 266

03 bullfrog n. ễnh ương dorsal a. ở lưng, thuộc phần lưng dull a. thẫm (màu sắc)
ventral a. ở bụng, thuộc phần bụng
04 sundial n. đồng hồ mặt trời regulation n. sự điều chỉnh, sự điều tiết

Week 1 Day 1 - Xác định nội dung chính 25

2 Tìm tiêu đề phù hợp

•• Tiêu đề là cách diễn đạt ngắn gọn nội dung chính của đoạn.
•• Trong đoạn văn, nếu tìm được câu chủ đề chứa nội dung chính, bạn có thể xác định

được tiêu đề phù hợp với đoạn văn đó.

Đọc đoạn văn sau, gạch chân câu chủ đề bao quát ý của các câu còn lại, sau đó chọn tiêu
đề phù hợp cho đoạn.

Eg Tornadoes have been observed on every continent except Antarctica. A significant

percentage of the world's tornadoes occur in the United States. Other areas which
often experience tornadoes are south-central Canada, northwestern Europe,
east-central South America, South Africa, and south-central Asia.
(A) Lốc xoáy xảy ra ở rất nhiều nơi
(B) Sự nguy hiểm của lốc xoáy xảy ra ở Mỹ
(C) Điểm khác biệt giữa lốc xoáy xảy ra ở các quốc gia

Dịch nghĩa Lốc xoáy được quan sát thấy ở mọi châu lục trừ châu Nam Cực. Tỷ lệ lốc
xoáy xảy ra ở Mỹ lớn hơn nhiều so với các khu vực khác trên thế giới. Những
khu vực khác thường xuyên hứng chịu lốc xoáy là vùng Trung Nam Canada,
Tây Bắc châu Âu, Trung Đông của Nam Mỹ, Nam Phi và Trung Nam Á.

Giải thích Trong đoạn trên, câu thứ hai và thứ ba liệt kê một loạt khu vực thường xuyên
xảy ra lốc xoáy, trong khi câu đầu tiên nhắc đến mọi châu lục, bao quát tất
cả các vùng cụ thể, vì thế nó phù hợp làm câu chủ đề. Qua đó, tiêu đề thích
hợp nhất cho đoạn này là (A) Lốc xoáy xảy ra ở rất nhiều nơi.

Từ vựng continent n. châu lục significant a. đáng kể, nhiều

Đáp án Câu đầu tiên (Tornadoes ~), (A)

26 HACKERS IELTS READING BASIC

01 Most tadpoles are herbivorous, but they are able to adapt to a carnivorous lifestyle as
well. When tadpoles are kept under herbivorous conditions, their guts become long
and spiral. Under carnivorous conditions, the guts of tadpoles become shortened.

(A) Vòng đời của nòng nọc
(B) Đặc điểm của động vật ăn cỏ
(C) Sự thích nghi của nòng nọc theo điều kiện sống

02 The most common type of bird on the planet is known as passerines, a group that has NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 1 Hackers IELTS Reading Basic

many interesting traits. The visual and audio qualities possessed by the passerines
have made them a popular species with many people. The size of passerines ensures
that they are able to move quickly enough to thrive in many habitats.

(A) Lý do khiến bộ chim sẻ rất phổ biến
(B) Các đặc điểm của bộ chim sẻ
(C) Ảnh hưởng của bộ chim sẻ đến Trái đất

03 A customs union is normally established to increase economic efficiency. A customs

union also helps establish closer political and cultural ties between the member
countries. Therefore, a customs union has many positive effects on member countries.

(A) Ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của liên minh thuế quan
(B) Mối quan hệ giữa liên minh thuế quan và hiệu quả kinh tế
(C) Ưu điểm của liên minh thuế quan

04 Kidneys help fishes control the amount of ammonia in their bodies. In saltwater fish,

the kidneys concentrate wastes and return as much water as possible back to the
body. The kidneys of freshwater fish are specially adapted to pump out large amounts
of dilute urine. Some fish even have specialised kidneys that change their function,
allowing them to move from fresh water to salt water.

(A) Chức năng của thận cá
(B) Điểm khác biệt giữa cá nước ngọt và cá nước mặn
(C) Tại sao thận cá nước ngọt lại đặc biệt

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 266

01 tadpole n. nòng nọc herbivorous a. (thuộc) động vật ăn cỏ spiral a. dạng xoắn
carnivorous a. (thuộc) động vật ăn thịt gut n. ruột
02 passerine n. (chim) bộ chim sẻ trait n. đặc điểm thrive v. phát triển mạnh, thịnh vượng
03 customs union phr. liên minh thuế quan member country phr. nước thành viên
04 kidney n. thận saltwater fish phr. cá nước mặn freshwater fish phr. cá nước ngọt
pump out phr. bơm (ra) khỏi dilute a. nhạt, loãng urine n. nước tiểu

Week 1 Day 1 - Xác định nội dung chính 27

Luyện tập Xác định nội dung chính

Các bạn vừa luyện tập kỹ năng tìm từ khóa, đoán chủ đề, tìm tiêu đề phù hợp cho
đoạn. Bây giờ, hãy áp dụng các kỹ năng đó để giải đề thi IELTS Reading thực tế.

READING PASSAGE 1

Cause for Concern about Autism Nguyên nhân dẫn đến mối quan ngại
về chứng tự kỷ
A Autism is an increasing dilemma in many
countries around the world. Autism is a A 1Tự kỷ là một vấn đề nan giải ngày càng
developmental disorder that impairs a phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.
person's ability to communicate and interact Tự kỷ là chứng rối loạn phát triển làm
socially. According to the Center for Disease suy giảm khả năng giao tiếp và tương
Control, the prevalence of autism rose by 5 tác xã hội của một người. Theo Trung
to 15 per cent each year from 1990 to 2000. tâm Kiểm soát Dịch bệnh, tỷ lệ mắc tự
In 1990, it occurred in only 1 out of 150 kỷ tăng 5-15% mỗi năm trong giai đoạn
children. By 2000, this figure had risen to 1 1990-2000. Năm 1990, cứ 150 trẻ mới
in 68. có 1 trẻ mắc bệnh. Đến năm 2000, con
số này tăng lên thành 1 trên 68.
B Autism is brought on by environmental and
genetic factors. Environmental triggers B Tự kỷ là do các yếu tố môi trường và di
include the use of dangerous substances, truyền gây ra. Các tác nhân môi trường
such as drugs or alcohol, by the mother bao gồm việc người mẹ sử dụng những
during pregnancy. Also, measles infections chất nguy hiểm như ma túy hoặc rượu
during pregnancy have been linked to higher trong lúc mang thai. Ngoài ra, những
rates of autism. Scientists also know that người mẹ mắc bệnh sởi trong quá trình
heredity plays a key role, though no single mang thai cũng có khả năng sinh ra
gene has been conclusively connected to những đứa con tự kỷ cao hơn. Các nhà
autism. An article by Daniel Geschwind khoa học cũng biết rằng di truyền đóng
reported that siblings of an autistic child are vai trò rất quan trọng, dù không có gen
25 times more likely to develop autism than đơn lẻ nào được khẳng định là liên quan
the general population. đến chứng tự kỷ. Một bài viết của Daniel
Geschwind cho thấy anh chị em của trẻ
C Because the symptoms of autism are tự kỷ có nguy cơ mắc tự kỷ cao hơn 25
highly variable, a variety of treatment lần so với dân số nói chung.
methods are often necessary. Behavioural
issues may require intensive training and C Vì triệu chứng của tự kỷ rất đa dạng, nên
the participation of the whole family. Also, thường cần nhiều phương pháp điều trị
specialised therapy is often necessary khác nhau. Các vấn đề về hành vi có thể
for improving speech and physical đòi hỏi quá trình rèn luyện chuyên sâu
coordination. Finally, medicines can help và sự tham gia của cả gia đình. Ngoài
related psychological problems, such as ra, cũng cần các liệu pháp chuyên biệt
anxiety and depression. để cải thiện khả năng kết hợp ngôn ngữ
với thể chất. Cuối cùng, thuốc có thể hỗ
trợ cho các vấn đề tâm lý liên quan như
chứng lo âu và trầm cảm.

autism n. tự kỷ disorder n. sự rối loạn impair v. làm suy giảm intensive a. chuyên sâu
prevalence n. tỷ lệ mắc bệnh figure n. con số genetic a. (thuộc về) di truyền
trigger n. mầm mống, tác nhân kích thích pregnancy n. sự mang thai measles n. bệnh sởi
heredity n. sự di truyền, đặc điểm di truyền conclusively adv. chắc chắn, dứt khoát
coordination n. sự phối hợp

28 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Dạng bài Matching Headings

Reading Passage 1 has three paragraphs, A–C.
Choose the correct heading for paragraph A from the list of headings below.
Write the correct number, i–v, in box 1 on your answer sheet.

List of Headings NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 1 Hackers IELTS Reading Basic

i The various methods needed to treat autism
ii How autism impacts the entire family
iii The growing problem of autism
iv The factors that cause autism
v Some medicines used in treating autism

1 Paragraph A

Dịch nghĩa

Danh sách tiêu đề

i Các phương pháp đa dạng cần thiết để điều trị tự kỷ
ii Tự kỷ ảnh hưởng đến cả gia đình như thế nào
iii Vấn đề tự kỷ ngày càng phổ biến
iv Các yếu tố gây ra chứng tự kỷ
v Các loại thuốc dùng để điều trị tự kỷ

1 Đoạn A

Giải thích Tìm từ khóa và đoán chủ đề của đoạn (Áp dụng ①)

Dựa vào các từ khóa của đoạn như “autism”, “dilemma”, “many countries”, “the prevalence of
autism”, ta biết chủ đề của đoạn liên quan đến việc hội chứng tự kỷ xuất hiện ở nhiều quốc gia.

Tìm câu chủ đề của đoạn (Áp dụng ②)

Đoạn A ghi nhận hội chứng tự kỷ là một vấn đề nghiêm trọng đang ngày càng phổ biến ở nhiều
quốc gia trên toàn thế giới, sau đó đề cập đến việc gia tăng tỷ lệ mắc tự kỷ với số liệu và năm
cụ thể. Do đó, câu chủ đề của đoạn A là “Autism is an increasing dilemma in many countries
around the world.”

Chọn tiêu đề thể hiện đúng nội dung của câu chủ đề (Áp dụng ②)

Do câu chủ đề của đoạn A cho biết tự kỷ là một vấn đề nan giải ngày càng phổ biến ở
nhiều quốc gia trên toàn thế giới, nên đáp án là (iii) The growing problem of autism. Cụm từ
“increasing dilemma” là cách diễn đạt khác của cụm từ “growing problem”.

Đáp án iii

Week 1 Day 1 - Xác định nội dung chính 29

HACKERS IELTS READING BASIC Day Tìm thông tin chi tiết

2

Hầu hết các câu hỏi trong bài thi IELTS Reading đều xoay quanh những thông tin chi
tiết có trong bài đọc. Để chuẩn bị cho dạng bài này, trong Day 2, các bạn sẽ luyện
tập xác định vị trí thông tin chi tiết được nhắc đến trong bài đọc và luyện tập đọc hiểu
chính xác những thông tin chi tiết đó.

1 Tìm câu gợi ý trong bài đọc dựa trên các cụm từ khóa

•• Cụm từ khóa là nhóm các từ có ý nghĩa quan trọng nhất trong câu.
•• Khi tìm thông tin chi tiết của bài đọc, trước tiên cần xác định cụm từ khóa trong câu hỏi,

rồi rà soát vị trí nội dung liên quan đến cụm từ khóa đó trong bài đọc.

Gạch chân cụm từ khóa trong câu hỏi, sau đó tìm và gạch chân các nội dung liên quan
đến cụm từ khóa đó trong bài đọc.

Eg Salmon breed in fresh waters and spend their adult life in the sea. When the adults
reach a certain age, they migrate back towards the rivers where they were spawned
and begin to swim upstream. Spawning occurs in fast-flowing, oxygen-rich water
where the bottom consists of small stones and gravel. Once they have bred, it is usual
for the adult salmon to die.

In which conditions do salmon lay eggs?

Dịch nghĩa Cá hồi sinh sản ở vùng nước ngọt và dành cả phần đời trưởng thành
ngoài biển. Đến một độ tuổi nhất định, con trưởng thành di cư bằng
cách bơi ngược dòng trở lại các con sông nơi chúng được sinh ra. Việc
đẻ trứng diễn ra ở nơi có dòng nước chảy xiết, giàu oxy có phần đáy
chứa sỏi đá nhỏ. Khi đẻ trứng xong, cá hồi trưởng thành thường chết.
Cá hồi đẻ trứng trong điều kiện nào?

Giải thích Từ khóa của câu hỏi là “lay eggs”, vì vậy bạn hãy tìm trong bài đọc nội
dung có liên quan đến từ khóa này. Cụm từ “Spawning occurs in fast-
flowing, oxygen-rich water” ở câu thứ ba có nghĩa là việc đẻ trứng diễn
ra ở nơi có dòng nước chảy xiết, giày oxy. Như vậy, cụm từ này nhắc đến
các điều kiện liên quan đến việc đẻ trứng.

Từ vựng breed v. nhân giống, sinh sản migrate v. di cư spawn v. đẻ trứng
upstream adv. ngược dòng gravel n. viên sỏi

Đáp án lay eggs, spawning occurs in fast-flowing, oxygen-rich water

30 HACKERS IELTS READING BASIC

01 At a certain time each day or each year, a chicken lays an egg, people feel sleepy, and
a tree loses its leaves. All of these things, and many more, happen in a certain way.
They take place because of something called an 'internal clock.' The word 'internal'
means 'inside of,' and the internal clock is inside a certain part of every plant and
animal. The internal clock receives a signal or message from the world around it.
Some of these signals include light, heat and darkness.

Where does an internal clock get signs from?

02 Bat wings are made of greatly lengthened hand and arm bones covered by a wide NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 2 Hackers IELTS Reading Basic

membrane or skin. The skin is attached to the lower leg near the ankle so the wing is
length of the body. Using powerful muscles, the bat doesn't just flap its wings up and
down like a bird, but rather swims through the air reaching forward in an action much
like a breast stroke of up to 20 beats a second. It can also glide on air currents much
like a gull or hawk.

What motion does a bat make when it flies?

03 In October 1920, people began to panic and sell their shares rapidly. On a single day,

almost 13 million shares were sold on the New York Stock Exchange. This started the
crisis known as the 'Wall Street Crash.' It soon affected the whole world. Many people
lost all their money, banks and businesses closed, and unemployment began to rise.
The situation was made worse by a drought in the Great Plains.

What economic effects did the Wall Street Crash have?

04 The chameleon goby, a native fish of China, Korea, eastern Siberia, and Japan, was

introduced into San Francisco Bay during the 1950s. It uses old oysters or clam shells
as its nesting site, and lays eggs on the inner surface of the shell in a single layer.
But because there are no oyster beds in the San Francisco Bay, the chameleon goby
usually uses cans and bottles as spawning sites.

Why would the goby use discarded drinks as nests?

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 267

01 internal clock phr. đồng hồ nội bộ signal n. tín hiệu
02 membrane n. (động-thực vật) màng breast stroke phr. bơi ếch glide v. chao liệng
air current phr. luồng khí
03 panic v. hoảng loạn share n. cổ phần, cổ phiếu the Great Plains phr. (phía đông dãy núi Rocky,

trải dài trên lãnh thổ Mỹ-Canada) vùng Đại Bình Nguyên
04 oyster n. con hàu shell n. vỏ spawn v. đẻ trứng

Week 1 Day 2 - Tìm thông tin chi tiết 31

2 Đọc hiểu thông tin được thay đổi cách diễn đạt

•• Thông tin trong bài đọc thường được nhắc lại ở câu hỏi nhưng thay đổi cách diễn đạt.
•• So sánh cách diễn đạt trong bài đọc với cách diễn đạt trong câu hỏi để tìm điểm tương

đồng (nếu có).

Hãy đọc bài đọc và hoàn thành câu dưới đây.

Eg A fan is a device used to induce airflow and generally made from broad, flat surfaces

which revolve. Although the air circulated by a fan is refreshing, fans do not actually
reduce air temperature. In order to make the room colder, an appliance like an air
conditioner is required.
Fans are used         .
(A) to lower the temperature
(B) to lower the humidity
(C) to move the air

Dịch nghĩa Quạt là thiết bị được dùng để tạo luồng gió và thường được làm từ các
bề mặt phẳng, rộng có thể quay vòng. Dù không khí lưu thông từ quạt
rất mát, nhưng quạt không thực sự làm giảm nhiệt độ không khí. Để
khiến phòng mát hơn, cần có thiết bị như điều hòa nhiệt độ.
Quạt được sử dụng để___________.
(A) làm giảm nhiệt độ
(B) làm giảm độ ẩm
(C) làm lưu thông không khí

Giải thích Trong bài đọc, cụm từ "the air circulated by a fan" nghĩa là "không khí
được lưu thông bởi quạt", nên (C) là đáp án. Từ “circulated” trong bài
đọc được diễn đạt lại thành “move” trong đáp án.

Phương án (A) sai vì có nội dung trái ngược với bài đọc. Cụm từ “fans
do not actually reduce air temperature” trong bài đọc có nghĩa là quạt
không thực sự làm giảm nhiệt độ không khí.

Từ vựng Phương án (B) sai vì nội dung này không được đề cập đến trong bài đọc.

induce v. gây ra airflow n. dòng không khí, luồng gió flat a. phẳng
revolve v. xoay vòng circulate v. tuần hoàn, lưu thông
refreshing a. sảng khoái, mát mẻ appliance n. thiết bị

Đáp án (C)

32 HACKERS IELTS READING BASIC

01 Before 1860, rubber was harvested from trees in the Amazon Rainforest in Brazil.
The process was costly and it was difficult to ensure a constant supply. Then,
botanists attempted to grow the rubber plants in greenhouses. This was successful, NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 2 Hackers IELTS Reading Basic
so the seeds were transported to Singapore and other British colonies in Asia.
Organised farms, called plantations, were established and allowed widespread
cultivation to occur.

After being transplanted, rubber trees were         .
(A) grown on a large piece of land
(B) transferred to Britain to reduce its processing cost
(C) most abundant in the Amazon Rainforest

02 The region of Scandinavia is located in Northern Europe, and takes its name from the

Scandinavian Peninsula. This area includes continental Denmark and the two largest
countries on the peninsula, Norway and Sweden. Finland is sometimes included,
although many Finnish nationalists oppose this practice. In English, the nations that
make up Scandinavia are often known as the Nordic Countries.

Among the Nordic countries,         .
(A) Finland is in favor of its Scandinavian identity
(B) Norway is located on the Scandinavian Peninsula
(C) Denmark is considered as the smallest one

03 In the 1920s, women's attire reflected their new economic and social freedoms.

Women's fashion reflected their rebellious spirit and a desire to stray from
tradition. Women's clothes became easier to put on, more casual, and
comfortable. The hemlines of skirts became shorter, for example, and women
started to wear more pantsuits.

Women's clothes in the 1920s         .
(A) were sewn larger and loose-fitting
(B) represented an improved status
(C) followed traditional style

Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 268

Vocabulary

01 botanist n. nhà sinh vật học transport v. vận chuyển colony n. thuộc địa
plantation n. đồn điền (nông trại quy mô lớn trồng cà phê, mía, cao su ở vùng nhiệt đới)
cultivation n. sự trồng trọt, canh tác
02 peninsula n. bán đảo continental a. (thuộc) châu lục nationalist n. người theo chủ nghĩa dân tộc
practice n. tập quán, thói quen, thực tiễn
03 attire n. trang phục, quần áo rebellious a. nổi loạn stray v. thoát khỏi, đi lạc
hemline n. mép, gấu váy pantsuit n. bộ âu phục nữ (gồm áo khoác và quần âu)

Week 1 Day 2 - Tìm thông tin chi tiết 33

Luyện tập Tìm thông tin chi tiết

Các bạn vừa luyện tập kỹ năng tìm gợi ý trong bài đọc dựa vào các cụm từ khóa và
kỹ năng đọc hiểu thông tin được thay đổi cách diễn đạt. Bây giờ, hãy áp dụng các kỹ
năng đó để giải đề thi IELTS Reading thực tế.

READING PASSAGE 1 Lịch sử của khinh khí cầu

The Hot Air Balloon in History Bay lên bầu trời vẫn luôn là mục tiêu của
loài người. Tuy nhiên, những thử nghiệm
Flight has always been a goal of mankind. sơ khai sử dụng bộ đồ kiểu chim và các
However, early experiments using bird suits and dụng cụ thay thế tạm thời khác thường
other contraptions often ended in failure. The kết thúc trong thất bại. Những thành công
first real successes in manned flight came from thực sự đầu tiên về chuyến bay có người
the hot air balloon. lái đến từ khinh khí cầu.

In 1783, French scientist Jean-Francois De Năm 1783, nhà khoa học người Pháp
Rozier ascended more than 80 metres in a Jean-Francois De Rozier đã bay lên độ
balloon. It was tied to the ground using a rope, cao hơn 80m trên một chiếc khinh khí
and it safely landed after 15 minutes in the air. cầu. Nó được buộc vào mặt đất bằng một
A few months later, he made a similar flight but sợi dây thừng, và đã hạ cánh an toàn sau
without being tied down. He travelled nearly 15 phút trên không. Vài tháng sau, ông đã
9 kilometres and rose 200 metres above the thực hiện một chuyến bay tương tự nhưng
earth's surface. Rozier could achieve this by không buộc dây. Ông đã di chuyển gần
heating the balloon with fire using straw as fuel. 9km và lên tới độ cao 200m. 1 Rozier đã
làm được vậy nhờ đốt rơm để làm nóng
Over the years, designs became increasingly khinh khí cầu.
complex. Improvements, such as the use
of hydrogen as fuel, led to many major Sau nhiều năm, các thiết kế dần trở nên
accomplishments by adventurers like Swedish phức tạp. Những cải tiến như sử dụng
pilot Per Lindstrand. In 1987, Lindstrand crossed khí hydro làm nhiên liệu, đã kéo theo
the Atlantic Ocean in a hot air balloon. Using the nhiều thành tựu to lớn do các nhà thám
largest hot air balloon in history at the time, he hiểm như phi công người Thụy Điển Per
covered more than 4,600 kilometres in only 33 Lindstrand mang lại. Năm 1987, Lind-
hours. In 1991, he traversed the Pacific Ocean in strand đã vượt Đại Tây Dương trên một
a hot air balloon. With the goal of setting a new chiếc khinh khí cầu. Sử dụng chiếc kh-
world record, Lindstrand used the jet stream, inh khí cầu lớn nhất trong lịch sử vào thời
and finally succeeded in establishing a new điểm đó, ông đã di chuyển hơn 4.600km
record for distance. chỉ trong 33 giờ. Năm 1991, ông đã vượt
Thái Bình Dương bằng khinh khí cầu. 2 Với
mục tiêu xác lập kỷ lục thế giới mới, Lind-
strand đã tận dụng gió xoáy, và cuối cùng
đã xác lập thành công kỷ lục mới về quãng
đường đi được.

contraption n. dụng cụ thay thế tạm thời
manned a. có người lái ascend v. đi lên, tăng lên
cover v. di chuyển, che phủ traverse v. băng qua,

đi ngang qua

34 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Dạng bài Sentence Completion

Complete the sentence below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for the answer.
Write your answer in box 1 on your answer sheet.

1 The balloon flown by Jean-Francois De Rozier used for fuel. NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 2 Hackers IELTS Reading Basic

Dịch nghĩa Khinh khí cầu do Jean-Francois De Rozier lái đã sử dụng làm nhiên liệu.

Giải thích Dựa vào cụm từ khóa của câu cho sẵn để tìm vị trí nội dung liên quan trong bài đọc. (Áp dụng ①)

Câu hỏi “Khinh khí cầu do Jean-Francois De Rozier lái sử dụng nhiên liệu gì” có cụm từ
khóa “Jean-Francois De Rozier”. Sau khi xem xét bài đọc, chúng ta xác định được vị trí
của nội dung này là trong đoạn 2, “Rozier could achieve this by heating the balloon with
fire using straw as fuel.”

Đọc hiểu nhanh gợi ý cho câu trả lời vừa tìm được. (Áp dụng ②)
Gợi ý này cho biết Rozier đã làm được bằng cách đốt rơm để làm nóng khinh khí cầu. Như
vậy, Rozier đã sử dụng rơm làm nhiên liệu để giúp khinh khí cầu bay lên và đáp án là “straw”.

Đáp án straw

Dạng bài Multiple Choice

Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in box 2 on your answer sheet.

2 Lindstrand used the jet stream
A to fly faster than anyone else.
B to propel his balloon higher.
C to cross the Atlantic Ocean.
D to set a world record.

Dịch nghĩa Lindstrand đã sử dụng gió xoáy
A để bay nhanh hơn bất cứ ai.
B để đẩy khinh khí cầu bay lên cao hơn.
C để băng qua Đại Tây Dương.
D để xác lập kỷ lục thế giới.

Giải thích Dựa vào cụm từ khóa của câu cho sẵn để tìm vị trí của nội dung liên quan trong bài đọc. (Áp
dụng ①).
Từ khóa của câu hỏi là “Lindstrand” và nội dung câu hỏi là Lindstrand đã sử dụng gió xoáy để
làm gì. Sau khi xem xét bài đọc, chúng ta xác định được vị trí của nội dung liên quan là trong
đoạn 3, “With the goal of setting a new world record, Lindstrand used the jet stream.”

Tìm phương án trả lời phù hợp với gợi ý trên (Áp dụng ②)
Gợi ý cho biết Lindstrand đã sử dụng gió xoáy để xác lập kỷ lục thế giới mới. Như vậy, (D) là
đáp án. Cụm từ “with the goal of setting a new world record” trong bài đọc đã được thay đổi
cách diễn đạt thành “to set a world record” trong đáp án.
Phương án (C) sai vì bài đọc có nhắc tới việc Lindstrand đã băng qua Đại Tây Dương
(Lindstrand crossed the Atlantic Ocean) nhưng không cho biết Lindstrand đã sử dụng gió xoáy
để thực hiện hành động này.

Đáp án D

Week 1 Day 2 - Tìm thông tin chi tiết 35

HACKERS IELTS READING BASIC Day Sắp xếp, xử lý thông tin

3

Dạng bài yêu cầu nối thông tin liên quan với đối tượng được nhắc đến trong bài đọc,
hoặc yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào phần chú thích trong các sơ đồ phức tạp
thường xuất hiện trong bài thi IELTS Reading. Để chuẩn bị cho dạng bài này, trong
Day 3, chúng ta sẽ luyện tập nối thông tin có liên quan và mô hình hóa thông tin
chi tiết.

1 Nối thông tin có liên quan

•• Trong bài đọc, đôi khi các bạn sẽ thấy nội dung giải thích cho nhiều đối tượng khác nhau
cùng được nêu ra.

•• Khi đọc, cần lưu ý xác định nội dung giải thích liên quan đến đối tượng nào để dễ dàng
tìm được thông tin phù hợp.

Hãy đọc bài đọc, rồi chọn đáp án liên quan đến đối tượng được đề cập.

Eg The earliest Japanese writers were greatly influenced by the Chinese. Without a

writing system of their own, the Japanese adopted and tailored Chinese characters to
their own needs. As was evident from the complexity of the Chinese script, China was
one of the most advanced civilisations in the world at this time.
(A) Người Nhật - bị ảnh hưởng bởi tiếng Trung
(B) Người Trung Quốc - giúp đỡ người Nhật
(C) Người Nhật - phát minh ra Hán tự

Dịch nghĩa Các nhà văn Nhật Bản từ xa xưa đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tiếng Trung.
Do không có hệ thống chữ viết riêng, người Nhật đã vay mượn và sửa đổi
Hán tự theo ý mình. Hiển nhiên là ký tự Trung Quốc rất phức tạp do Trung
Quốc là một trong những nền văn minh tiên tiến nhất thế giới thời bấy giờ.

Giải thích Trong bài đọc, câu “The earliest Japanese writers were greatly influenced
by the Chinese” cho biết các nhà văn Nhật Bản từ xa xưa đã bị ảnh hưởng
sâu sắc bởi tiếng Trung. Vì vậy, đáp án là (A).
Phương án (B) sai vì bài đọc có thông tin người Nhật mượn Hán tự của Trung
Quốc, nhưng không cho biết người Trung Quốc đã giúp đỡ người Nhật.
Phương án (C) sai vì người Nhật không phát minh ra Hán tự mà tiếp thu rồi
sửa đổi Hán tự.

Từ vựng adopt v. tiếp thu, vay mượn tailor v. sửa đổi
Đáp án A

36 HACKERS IELTS READING BASIC

01 John B. Watson's Little Albert experiment aimed to discover whether an infant

could be conditioned to fear something. Ivan Pavlov had earlier conducted a similar

experiment with dogs. Watson let a baby play with a white rat, but made a loud noise

every time the baby touched the rat, which eventually made the child associate the

animal with fear.
(A) Ivan Pavlov - gây ra tiếng động lớn mỗi khi trẻ chạm vào con chuột
(B) John B. Watson - thí nghiệm xem trẻ có sợ hãi có điều kiện không
(C) John B. Watson - tìm hiểu xem chó có sợ hãi có điều kiện không

02 For much of history people had no idea that germs caused disease. This changed in NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 3 Hackers IELTS Reading Basic

the late 19th century when Louis Pasteur demonstrated that liquids did not ferment

after being boiled, proving that microorganisms were causing the fermentation.

Robert Koch then discovered bacteria through experiments with anthrax. The first

practical application of these ideas was Joseph Lister's development of antiseptic.
(A) Joseph Lister - phát triển phương pháp lên men
(B) Louis Pasteur - phát hiện ra tầm quan trọng của thuốc sát trùng
(C) Robert Koch - phát hiện ra vi khuẩn bằng thí nghiệm

03 An anthropological theory that categorises societies based on types of punishment,

the guilt-shame spectrum is highly influential. In guilt cultures, such as the United

States, control is maintained through the assumption of individual guilt. In shame

cultures, such as Japan and China, pride and honour are more important and criminals

are punished through the application of shame.
(A) Trung Quốc - có văn hóa xấu hổ
(B) Mỹ - kiểm soát xã hội thông qua sự kiêu hãnh và danh dự
(C) Nhật - danh dự ít quan trọng hơn

04 The Wars of the Roses was a series of conflicts for the English throne. The wars were

fought between two competing sides which originated in the House of Plantagenet. On

one side was Henry VI of the House of Lancaster, which was symbolised by a red rose.

He was challenged by Richard of the House of York, symbolised by a white rose.

(A) Dòng họ York - cùng phe với Henry VI
(B) Dòng họ Plantagenet - nguồn gốc của hai dòng họ tham gia vào Chiến tranh

Hoa Hồng
(C) Dòng họ Lancaster - biểu tượng là hoa hồng trắng

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 270

01 infant n. trẻ nhỏ condition v. đặt điều kiện (để làm quen hoặc tạo ra phản ứng với một điều kiện
nhất định) conduct v. thực hiện associate v. liên tưởng

02 germ n. vi sinh vật, vi khuẩn ferment v. lên men, gây men microorganism n. vi sinh vật
anthrax n. bệnh than antiseptic n. thuốc sát trùng
03 anthropological a. (thuộc) nhân học guilt n. tội lỗi

Week 1 Day 3 - Sắp xếp, xử lý thông tin 37

2 Mô hình hóa thông tin chi tiết

•• B ài thi IELTS Reading thường xuất hiện những bài đọc có nội dung mô tả thông tin về
hình dạng hoặc kiểu dáng cụ thể của máy móc, tòa nhà, các vật thể tự nhiên, v.v..

•• L uyện tập đọc bài đọc kết hợp hình dung thông tin được mô tả trong đầu sẽ giúp bạn dễ
dàng hiểu được các sơ đồ phức tạp.

Hãy đọc bài đọc, sau đó chọn hình minh họa phù hợp cho từ được tô đậm.

Eg Brunelleschi's work on the cathedral of Florence made him famous. The cathedral
featured a dome, measuring 130 feet (40 metres) in diametre. This dome usually looks
like a large hemisphere which has eight supporting ribs on the exterior. The cathedral's
decorative elements include circular windows and a beautifully proportioned cupola.

(A) (B) (C)

Dịch nghĩa Công trình xây dựng nhà thờ lớn Florence đã giúp (kiến trúc sư) Brunelleschi
trở nên nổi tiếng. Nhà thờ sở hữu mái vòm với đường kính 130 feet (45m).
Mái vòm này thường trông giống một bán cầu lớn với tám xương khung nổi
ở phía ngoài. Những yếu tố tô điểm cho nhà thờ bao gồm các cửa sổ hình
tròn và mái vòm cân đối hài hòa.

Giải thích (A) sai vì công trình không có mái vòm và cửa sổ lại có hình chữ nhật

(B) sai vì công trình không có mái vòm và cửa sổ hình tròn

(C) là đáp án vì công trình có những đặc điểm được nêu trong bài đọc

Từ vựng cathedral n. nhà thờ lớn dome n. mái vòm diametre n. đường kính
hemisphere n. bán cầu proportioned a. cân đối cupola n. vòm

bát úp

Đáp án (C)

38 HACKERS IELTS READING BASIC

01 There are various types of jars, each of which has a specific purpose in the kitchen.
In terms of preserving food or making pickles, the best type of jar is the clip top jar.
Unlike screw top jars or jars with a separate lid, the metal clip and built-in seal of clip
top jars make sure that no air or bacteria can enter. They are therefore much better
for keeping perishable products safe from contamination for long periods.

(A) (B) (C)

02 Fences, which are used to keep people or animals out of certain areas, can take many NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 3 Hackers IELTS Reading Basic

shapes, sizes, and forms. For instance, in well-timbered areas, such as the 19th-
century North America, many types of timber fences were developed: the split rail,
post and rail, and hurdle fences. The split rail fence was a movable fence and could
be laid in a zigzag pattern around trees and other obstacles.

(A) (B) (C)

03 Geometry is the study of objects in space. One interesting object is the 'Reuleaux

Triangle.' It is a three-sided figure in which each side is part of a circle whose center is
at the opposite corner. As such, the 'Reuleaux Heptangle' is similar looking with seven
sides instead of three.

(A) (B) (C)

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 271

01 screw top phr. có nắp vặn separate a. tách rời lid n. nắp built-in a. được gắn liền
seal n. vòng bịt kín perishable a. dễ hư hỏng contamination n. sự ô nhiễm, hư hỏng
02 well-timbered a. nhiều gỗ movable a. có thể di chuyển
03 geometry n. hình học figure n. hình dáng

Week 1 Day 3 - Sắp xếp, xử lý thông tin 39

Luyện tập Sắp xếp, xử lý thông tin

Các bạn vừa luyện tập kỹ năng kết nối thông tin có liên quan và kỹ năng mô hình
hóa thông tin chi tiết. Bây giờ, hãy áp dụng các kỹ năng đó để giải đề thi IELTS
Reading thực tế.

READING PASSAGE 1 Vít Acsimet

Archimedes screw Vít Acsimet là một thiết bị bơm nước
được sử dụng từ thời cổ đại. Dù nó
The Archimedes screw is a water pumping thường được gắn liền với nhà khoa học
device which has been used since ancient times. người Hy Lạp Acsimet và được sử dụng
Although it is usually attributed to the Greek lần đầu tiên ở Hy Lạp ở thời của ông,
scientist Archimedes and was first used in Greece nhưng có thể ông không phải là người
during his lifetime, he probably did not invent it. đã phát minh ra nó. Một dòng chữ hình
A cuneiform inscription by the Assyrian ruler nêm của Sennacherib, quốc vương
Sennacherib also mentions a similar device being Assyria, cũng đề cập đến một công cụ
used in his kingdom 350 years before Archimedes tương tự được sử dụng ở vương quốc
was born. của ông từ 350 năm trước khi Acsimet
ra đời.
The ancient variations on the Archimedes screw
were powered by foot, but in AD 1405 the German Các phiên bản cổ xưa của vít Acsimet
engineer Konrad Kyeser introduced a handle được truyền lực bằng chân, nhưng vào
that allowed a person to turn the screw with their năm 1405 sau Công Nguyên, 1 kỹ sư
hands. Apart from this alteration, the design of the người Đức Konrad Kyeser đã phát minh
screw has stayed largely the same since it was ra tay cầm giúp người ta quay vít bằng
used in Archimedes' time. tay. Ngoài sửa đổi này, thiết kế của vít
đa phần vẫn giữ nguyên kể từ khi nó
It is usually made up of a screw inside a cylindrical được sử dụng vào thời của Acsimet.
shaft, which is partly submerged in water. As the
screw turns, either through someone treading on 2 Nó thường được cấu tạo từ một con
it or through someone turning the handle of the vít lồng trong trục hình trụ có một phần
crank, the screw collects a volume of water and ngập nước. Khi ai đó đó đạp chân hoặc
carries it up to the top of the shaft. It then pours the quay tay cầm của vít, vít sẽ quay, tích
water out of the top of the screw and into a waiting nước và dẫn nước lên phía đầu trục.
bucket or trough. Sau đó, nước sẽ chảy ra từ đầu vít vào
xô hoặc máng để sẵn.
cuneiform a. có hình nêm inscription n. dòng chữ
variation n. biến thể alteration n. sự sửa đổi
cylindrical a. có hình trụ shaft n. trục
submerge v. dìm (dưới nước) tread v. đạp, giẫm lên
crank n. tay quay hình chữ L trough n. cái máng

40 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Dạng bài Matching Features

Look at the following statement (Question 1) and the list of people below.
Match the statement with the correct person, A or B.
Write the correct letter, A or B, in box 1 on your answer sheet.

1 He made a significant addition to the design of the screw.

List of People NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 3 Hackers IELTS Reading Basic

A Sennacherib
B Konrad Kyeser

Dịch nghĩa Ông ấy đã bổ sung một chi tiết quan trọng vào thiết kế của vít.

Giải thích Xác định chính xác thông tin có liên quan đến nhân vật được nhắc đến trong bài đọc (Áp dụng ①)

Câu hỏi yêu cầu tìm người đã bổ sung một chi tiết quan trọng vào thiết kế của vít. Vì vậy,
chúng ta phải nắm được thông tin liên quan đến những nhân vật được nhắc đến trong bài đọc.

Phương án (A) Sennacherib được nhắc đến trong câu “A cuneiform inscription by the Assyrian
ruler Sennacherib also mentions a similar device”, có nghĩa là một dòng chữ hình nêm của
Sennacherib, quốc vương Assyria, cũng đề cập đến một công cụ tương tự. Phương án (B)
Konrad Kyese được nhắc đến trong câu “the German engineer Konrad Kyeser introduced a
handle that allowed a person to turn the screw with their hands” có nghĩa là kỹ sư người Đức
Konrad Kyeser đã phát minh ra tay cầm cho phép người ta quay vít bằng tay. Như vậy, đáp
án là (B).

Đáp án B

Dạng bài Diagram Completion

Label the diagram below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for the answer.

Write your answer in box 2 on your answer sheet.

There is a screw within a 2 The handle of the
crank turns the screw

Water is raised and
falls into a trough

Dịch nghĩa Có một con vít ở trong 2

Tay cầm của tay quay xoay vít

Nước dâng lên và đổ vào máng

Giải thích Mô hình hóa thông tin trong bài đọc để hiểu chính xác thông tin đó. (Áp dụng ②)
Trong bài đọc, câu “It is usually made up of a screw inside a cylindrical shaft, which is partly
submerged in water” cho biết vít Acsimet thường được cấu tạo từ một con vít lồng trong một
trục hình trụ có một phần ngập nước. Mũi tên chỉ vào phần bao quanh con vít và phía dưới
bộ phận này ngập trong nước. Như vậy, bộ phận được mũi tên chỉ vào là trục hình trụ. Do đó,
đáp án là (cylindrical) shaft.

Đáp án (cylindrical) shaft

Week 1 Day 3 - Sắp xếp, xử lý thông tin 41

DayHACKERS IELTS READING BASIC

4 Xác minh thông tin

Dạng bài yêu cầu thí sinh đánh giá nội dung câu cho sẵn là đúng, sai, hay không được
đề cập trong bài đọc thường xuất hiện trong bài thi IELTS Reading. Vì vậy, để chuẩn bị
cho dạng bài này, trong Day 4, chúng ta sẽ luyện tập xác minh thông tin.

1 Xác minh tính xác thực của thông tin

•• Câu cho sẵn thường truyền đạt lại nội dung được nhắc đến trong bài đọc bằng các từ
hoặc cụm từ đã được thay đổi cách diễn đạt.

•• Sau khi xác định các từ hoặc cụm từ được thay đổi cách diễn đạt và hiểu nội dung
của câu cho sẵn, hãy so sánh với bài đọc xem nội dung được truyền đạt lại có chính
xác không.

Hãy đọc các câu dưới đây, sau đó điền T (True) nếu câu dưới truyền đạt đúng nội dung
bài đọc, điền F (False) nếu câu truyền đạt sai nội dung bài đọc.

Eg To improve the environment, many companies are striving to reduce pollution. They

are doing so by switching to clean energy sources and using biodegradable material for
packaging.
 Many companies are trying to decrease pollution to help the environment. ( )

Dịch nghĩa Nhiều công ty đang nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm nhằm cải thiện môi trường.
Họ làm điều đó bằng cách chuyển sang các nguồn năng lượng sạch và sử
dụng vật liệu phân hủy sinh học làm bao bì.
 Nhiều công ty đang cố gắng giảm thiểu ô nhiễm để bảo vệ môi trường.

Giải thích Câu đầu tiên của bài đọc cho biết nhiều công ty đang nỗ lực giảm thiểu
ô nhiễm. Câu cho sẵn dùng các cách diễn đạt thay thế như "help"
thay cho "improve", "trying" thay cho "striving", "decrease" thay cho
"reduce" để truyền đạt lại đúng nội dung câu đầu tiên của bài đọc. Vì
vậy, True là đáp án.

Từ vựng strive v. cố gắng, nỗ lực biodegradable a. có tính phân hủy sinh học
Đáp án True

42 HACKERS IELTS READING BASIC

01 Due to severe drought, the inhabitants abandoned the region in approximately 1300.
As their crops had completely dried up, they had no choice but to leave.
pp Around 1300, the residents deserted the area because of an environmental

crisis. ( )

02 Young alligators generally stay with their mothers for around a year after they hatch. NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 4 Hackers IELTS Reading Basic

In spite of maternal protection, these alligator offspring frequently encounter the
threat of predation.

pp Young alligators avoid the danger of predators because of their mother's
protection. ( )

03 Although most psychologists believe emotions are influenced by heredity, some

disagree. They argue that environmental factors are entirely responsible for a
person's emotional constitution.

pp Psychologists are in complete agreement about the notion that genes affect
emotions. ( )

04 Leonardo da Vinci is now more renowned for his paintings, including perhaps the

most famous work of all, the Mona Lisa. However, his true genius lay in his ability to
come up with completely new inventions.

pp The array of innovative devices he made is evidence of Leonardo da Vinci's

creative brilliance. ( )

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 271

01 severe a. khốc liệt, nghiêm trọng inhabitant n. người abandon v. bỏ rơi, ruồng bỏ
approximately adv. khoảng chừng
02 hatch v. nở (trứng) maternal a. (thuộc về) mẹ offspring n. con cháu, thế hệ sau
predation n. lối sống ăn thịt (động vật)
03 heredity n. di truyền constitution n. cấu tạo, sự cấu thành
04 genius n. thiên tài come up with phr. nghĩ ra ~, làm ra ~

Week 1 Day 4 - Xác minh thông tin 43

2 Xác minh sự tồn tại của thông tin

•• Đ ôi khi, nội dung câu cho sẵn không được nhắc tới trong bài đọc, dù các từ hoặc cụm
từ trong bài đọc được nhắc lại y nguyên ở câu cho sẵn.

•• Đ ọc kỹ câu cho sẵn và so sánh với bài đọc để kiểm tra xem nội dung của câu cho sẵn
có xuất hiện trong bài đọc không.

Hãy đọc đoạn dưới đây, sau đó điền O nếu nội dung của câu cho sẵn xuất hiện trong
bài đọc, điền X nếu không xuất hiện.

Eg The energy discharged by the volcano was on a par with that of 1600 atomic bombs.
It released a cloud of ash that was visible from hundreds of miles away and the lava
flowing out of the volcano destroyed most of the surrounding towns. There were fears
that the seismic activity could lead to a tsunami, which would have been devastating
for the inhabitants of the South American coast.

 The volcano caused a tsunami on the coastline of South America. ( )

Dịch nghĩa Năng lượng được giải phóng từ núi lửa tương đương với năng lượng của
1.600 quả bom nguyên tử. Nó tạo ra một đám mây bụi có thể nhìn thấy từ
cách đó hàng trăm dặm, ngoài ra dung nham trào ra từ núi lửa có thể phá
hủy hầu hết các thị trấn lân cận. Người ta lo ngại rằng hoạt động địa chấn
có thể dẫn đến sóng thần, tàn phá các khu vực dân cư ven biển Nam Mỹ.
 Núi lửa đã gây ra sóng thần ở vùng ven biển Nam Mỹ.

Giải thích Trong bài đọc, câu "There were fears that the seismic activity ~ the
inhabitants of the South American coast" cho biết người ta lo ngại rằng hoạt
động địa chấn có thể dẫn đến sóng thần, tàn phá các khu vực dân cư ven
biển Nam Mỹ. Tuy nhiên, bài đọc không khẳng định núi lửa đã gây ra sóng
thần ở khu vực này. Vì vậy, đáp án là X.

Từ vựng discharge v. thải ra, giải phóng on a par with phr. tương đương với
atomic a. nguyên tử seismic a. thuộc về địa chấn

Đáp án X

44 HACKERS IELTS READING BASIC

01 Gasoline and diesel account for the lion's share of the fuel used for cars around the
world. However, this is rapidly changing as electric cars become cheaper and more
reliable. It is estimated that in America there are 60 per cent more electric cars on the
road this year than there were last year. Meanwhile, the Chinese market for electric
cars has become the largest in the world, representing approximately 40 per cent of
the global total.

pp The majority of the cars bought in America this year were electric. ( )

02 Although it was long believed to be a fake, Sunset at Montmajour has been recently NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 4 Hackers IELTS Reading Basic

discovered to be an authentic work by Vincent Van Gogh. When it was rediscovered
in the 1990s, the painting was dismissed because it was unsigned. However, letters
from Van Gogh to his brother mentioned a similar painting and after careful inspection,
experts determined that Sunset at Montmajour was authentic.

pp The painting was questioned because it had no signature on it. ( )

03 The British governments of the 18th and 19th centuries paid little attention to the

needs of the poor. This changed in the 20th century with the introduction of the Liberal
welfare reforms of Prime Minister H. H. Asquith, which extended old age pensions,
introduced free school meals and established national insurance. These reforms laid
the ground work for the modern welfare state in the United Kingdom.

pp The United Kingdom was the first country to introduce a welfare state. ( )

04 The advertising industry has lost sight of the rapid evolution of consumer preferences.

Furthermore, advertisers are increasingly reliant on product placement and online
advertising, even though both of these strategies have been found to be largely
ineffective. This has led many large brands to cut their advertising budget and rely
more on word of mouth, for which social media is the perfect platform.

pp Advertisers are out of touch with the quickly changing tastes of consumers. ( )

Vocabulary Đáp án · Dịch nghĩa · Giải thích trang 272

01 gasoline n. xăng lion's share phr. phần nhiều nhất (trong tổng nhiều hạng mục)
02 fake n. đồ giả authentic a. thật, đích thực dismiss v. gạt bỏ (vì không đáng quan tâm)
unsigned a. không ký tên inspection n. sự kiểm định, thanh tra
03 reform n. cải cách pension n. tiền trợ cấp ground work phr. nền tảng, bước khởi đầu
04 lose sight of phr. không thấy được, không xem xét tới reliant a. phụ thuộc
word of mouth phr. truyền miệng

Week 1 Day 4 - Xác minh thông tin 45

Luyện tập Xác minh thông tin

Các bạn vừa luyện tập kỹ năng xác minh tính xác thực của thông tin và kỹ năng xác
minh sự tồn tại của thông tin. Bây giờ, hãy áp dụng các kỹ năng đó để giải đề IELTS
Reading thực tế.

READING PASSAGE 1 Hiểu về hiệu ứng quan sát

Understanding the Effects of Được xem là một trong những lý thuyết
Observation xã hội học nổi tiếng nhất thế kỷ 20, hiệu
ứng Hawthorne mô tả nhận thức về việc bị
Considered one of the most famous sociological quan sát có thể thay đổi hành vi của một
theories of the 20th century, the Hawthorne người như thế nào. Điều này ảnh hưởng
Effect describes how the awareness of being đáng kể đến cách thực hiện các nghiên
observed can alter a person's behaviour. This cứu khoa học. 1 Hiệu ứng Hawthorne cũng
had significant repercussions for the way in trở thành chủ đề tranh luận của các nhà
which scientific studies were conducted. The xã hội học về tác động của nó đến xã hội.
Hawthorne Effect has also been the subject of
debate among sociologists, who have argued Hiệu ứng Hawthorne được đặt theo
about its implications for society. tên của nhà máy Western Electric
Hawthorne, nơi tiến hành một loạt nghiên
The Hawthorne Effect takes its name from the cứu vào những năm 1920 để tìm cách
Western Electric Hawthorne Factory, where a nâng cao năng suất. Nghiên cứu ban đầu
series of studies was conducted in the 1920s tập trung vào các điều kiện làm việc và
on ways to improve efficiency. The initial study mối quan hệ của chúng với mức năng
focused on working conditions and their relation suất. 2 Nó bao gồm việc thay đổi độ sáng
to levels of productivity. This involved changing của bóng đèn trong phòng làm việc của
the brightness of the lights in the factory's nhà máy. Các nhà nghiên cứu đã rất ngạc
workrooms. The researchers were surprised nhiên khi thấy năng suất tăng lên cho dù
to find that productivity increased whether the các phòng sáng hay mờ hơn.
rooms were dimmer or brighter.
Những kết quả này gây hoang mang đến
These results were so bewildering that a second, nỗi nghiên cứu thứ hai kéo dài hơn đã
longer study was carried out in which one group được thực hiện, trong đó một nhóm có
had their working conditions altered in various điều kiện làm việc bị thay đổi theo nhiều
ways for five years. Incredibly, this study had cách khác nhau trong suốt 5 năm. Thật
similar results; the worker's productivity rose đáng kinh ngạc, nghiên cứu này cũng cho
with every change. Eventually, sociologists kết quả tương tự; với mỗi thay đổi năng
determined that the reason productivity was suất của công nhân lại tăng lên. Cuối
going up was that the subjects knew they were cùng, các nhà xã hội học cho rằng nguyên
being observed, a phenomenon which came to nhân khiến năng suất tăng lên là do các
be known as the Hawthorne Effect. đối tượng biết họ đang bị quan sát, một
alter v. thay đổi repercussion n. sự ảnh hưởng, hậu hiện tượng còn được biết đến với tên gọi
quả productivity n. năng suất bewildering a. gây "Hiệu ứng Hawthorne".
hoang mang phenomenon n. hiện tượng

46 HACKERS IELTS READING BASIC

HACKERS IELTS READING BASIC

Dạng bài True/False/Not Given

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? NẮM VỮNG KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU CĂN BẢN Week 1 Day 4 Hackers IELTS Reading Basic
In boxes 1 and 2 on your answer sheet, write

  TRUE if the statement agrees with the information
  FALSE if the statement contradicts the information
  NOT GIVEN if there is no information on this

1 Sociologists disagree about the social consequences of the Hawthorne Effect.

2 The factory workrooms were considered too dark by the workers prior to the
experiment.

Dịch nghĩa 1 Các nhà xã hội học bất đồng về các hệ quả xã hội do hiệu ứng Hawthorne gây ra.
2 Trước khi tiến hành thử nghiệm, các công nhân cho rằng phòng làm việc trong nhà máy quá tối.

Giải thích 1
Kiểm tra xem nội dung của câu cho sẵn có được nhắc đến trong bài đọc không (Áp dụng ①)

Sử dụng từ khóa “Sociologists” để kiểm tra xem việc các nhà xã hội học bất đồng về những
hệ quả xã hội của hiệu ứng Hawthorne có được nhắc đến trong bài đọc không. Ta xác định
được nội dung liên quan được nhắc đến trong câu “The Hawthorne Effect has also been the
subject ~ about its implications for society.”

Kiểm tra tính xác thực của câu cho sẵn (Áp dụng ②)

Câu gợi ý mà ta vừa tìm thấy cho biết hiệu ứng Hawthorne cũng là chủ đề tranh luận của
các nhà xã hội học về tác động của nó đối với xã hội. Vì vậy, đáp án là True. Từ “argued”
và cụm “implications for society” ở bài đọc đã được diễn đạt thay thế lần lượt bằng
“disagree”, “social consequences” trong câu cho sẵn.

2

Kiểm tra xem nội dung của câu cho sẵn có được nhắc đến trong bài đọc không (Áp dụng ②)

Trong số các câu liên quan đến phòng làm việc của nhà máy, câu “This involved changing
the brightness of the lights in the factory's workrooms” cho biết về sự thay đổi độ sáng của
bóng đèn trong phòng làm việc của nhà máy mà không nhắc đến nội dung của câu cho
sẵn. Vì vậy, đáp án là Not Given.

Đáp án 1 True
2 Not Given

Week 1 Day 4 - Xác minh thông tin 47


Click to View FlipBook Version