The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC - Đọc thử

Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by thuhang0609.hh, 2021-03-18 00:53:09

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC - Đọc thử

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC - Đọc thử

Bộ tài liệu luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Copyright © 2020 Hackers Language Research Institute, Co., Ltd.
published in Vietnam, 2021

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language
Research Institute, Co., Ltd. and ETS Data JSC through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored in
a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,
including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the
copyright owner, Hackers Language Research Institute, Co., Ltd.

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2021

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành
dưới bất kỳ hình thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước
bằng văn bản của Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả
để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]
Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]
Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam

Hackers IELTS Speaking Basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu
có kèm giải thích đáp án chi tiết / Thủy Bùi dịch. - H. : Thế giới, Công ty Xuất bản và Dữ
liệu ETS, 2021 ; - 304tr.; 24cm
ISBN 9786047787821

1. Tiếng Anh 2. IELTS 3. Kỹ năng nghe nói 4. Sách luyện thi
428.3 - dc23

TGM0308p-CIP

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Hackers IELTS Speaking Basic
Hướng dẫn tự luyện thi IELTS
dành cho người mới bắt đầu

Bài thi IELTS là ngưỡng cửa mà nhiều người phải vượt qua để thực hiện ước mơ
vươn ra thế giới rộng lớn hơn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đầu tư rất nhiều thời
gian, công sức để chuẩn bị cho bài thi IELTS. Cuốn sách Hackers IELTS Speaking
Basic sẽ mang tới cho các bạn mới làm quen với bài thi IELTS một phương pháp tự
học hiệu quả.

Phát triển nền tảng cho kỹ năng nói
Hackers IELTS Speaking Basic được thiết kế giúp người học nắm được phát âm
chính xác và ngữ pháp cơ bản để luyện nói trôi chảy và logic, từ đó củng cố kỹ năng
nói để đạt được điểm số mong muốn.

Lộ trình học tập hệ thống trong 4 tuần
Các bạn có thể tự học những kiến thức cần thiết cho bài thi IELTS Speaking từ căn
bản sau đó thực hành một cách có hệ thống trong 4 tuần. Sau khi học phát âm ở
Week 1, ngữ pháp ở Week 2, làm quen với các cấu trúc diễn đạt cũng như nắm
chắc chiến thuật trả lời ở Week 3 và 4, người học có thể thử sức với các câu hỏi
thường gặp trong xu hướng ra đề thi mới nhất và tự bổ sung, hoàn thiện câu trả lời
của mình khi tham khảo câu trả lời mẫu. Ngoài ra, người học còn có thể trải nghiệm
cảm giác thi thật khi trả lời các câu hỏi trong phần Actual Test.

Chúng tôi hi vọng rằng Hackers IELTS Speaking Basic sẽ trở thành cuốn cẩm
nang hữu ích, giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là
người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.

MỤC LỤC 8
12
Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 16
Giới thiệu về kỳ thi IELTS 20
Giới thiệu về IELTS Speaking và chiến lược luyện thi
Kế hoạch học tập

Week 1 Luyện phát âm cho bài thi
IELTS Speaking
26
Day 1 Các âm dễ phát âm 34
Day 2 Các âm dễ phát âm sai 42
Day 3 Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm 52
Day 4 Các quy tắc phát âm tiếng Anh 60
Day 5 Trọng âm trong tiếng Anh 68
Day 6 Ngữ điệu trong tiếng Anh

Week 2 Ngữ pháp cho bài thi IELTS Speaking

Day 1 Tư duy bằng tiếng Anh - những kiến thức cơ bản 78

Day 2 Các dạng thức của động từ 82

Day 3 Sự biến đổi dạng thức của động từ 90

Day 4 Vai trò của tính từ và trạng từ 98

Day 5 Chủ ngữ giả 106

Day 6 Liên từ, mệnh đề danh ngữ, mệnh đề quan hệ 112

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Week 3 Chuẩn bị thi IELTS Speaking (1)

Day 1 [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 1 124

Day 2 [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 2 132

Day 3 [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 3 144

Day 4 [Tiếp cận theo chủ đề] Thành phố và vùng lân cận,

thời trang và mua sắm 154

Day 5 [Tiếp cận theo chủ đề] Âm nhạc và mỹ thuật,

ẩm thực và sức khỏe 162

Day 6 [Tiếp cận theo chủ đề] Truyền thông và giao tiếp,

du lịch và giao thông 170

Week 4 Chuẩn bị thi IELTS Speaking (2)

Day 1 [Tiếp cận theo chủ đề] Sự kiện đặc biệt, tự nhiên

và thời tiết 180

Day 2 [Tiếp cận theo chủ đề ] Lịch sử, truyền thống

và xã hội 188

Day 3 [Tiếp cận theo chủ đề ] Nghề nghiệp, chuyên

ngành và nhà cửa 196

Day 4 [Tiếp cận theo chủ đề ] Thời gian rảnh và sở thích,

thể thao và các hoạt động 210

Day 5 [Tiếp cận theo chủ đề ] Con người, giáo dục

và học tập 224

Day 6 [Tiếp cận theo chủ đề ] Cuộc sống thường nhật

và trải nghiệm, khoa học và kỹ thuật 238

ACTUAL TEST 254

[Phụ lục] 1. Ứng phó với các tình huống phát sinh trong phòng thi 258

2. Tiêu chí tự đánh giá 262

Hackers IELTS Speaking Basic
Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích

01. Lộ trình ôn luyện IELTS Speaking hiệu quả

Chinh phục IELTS Speaking từ lý thuyết
đến thực hành
Cuốn sách được biên soạn dựa trên những
phân tích tỉ mỉ về xu hướng ra đề thi IELTS
mới nhất. Trong 4 tuần, cuốn sách sẽ giúp
người học cải thiện khả năng phát âm, củng
cố kiến thức ngữ pháp, nắm được các cấu
trúc diễn đạt cần thiết cho bài thi Speaking,
đưa ra chiến lược trả lời cho từng phần cũng
như chuẩn bị kĩ càng cho những câu hỏi
có thể xuất hiện trong bài thi thực tế. Cuốn
sách bao quát toàn bộ kiến thức cần thiết
để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking và
là bước đệm vững chắc giúp người học đạt
được điểm số mong muốn.

Lựa chọn kế hoạch học tập phù hợp
Người học có thể tự đánh giá năng lực của
bản thân qua "Bảng đánh giá năng lực cá
nhân", từ đó lựa chọn một trong bốn kế hoạch
học tập được cung cấp để việc ôn tập đạt hiệu
quả cao nhất.

8 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

02. Chiến lược ôn luyện IELTS Speaking bài bản

Week 1, 2: Củng cố phát âm và ngữ pháp Week 3, 4: Làm quen với cấu trúc bài thi

căn bản Trong phần [Tiếp cận theo phần thi] của Week 3,
người học sẽ tìm hiểu cách thức thi, chiến thuật
Trong Week 1, người học sẽ làm quen với trả lời và các cấu trúc diễn đạt có thể sử dụng.
những nội dung cơ bản nhất của bài thi Trong phần [Tiếp cận theo chủ đề] của Week 3
Speaking như: các âm dễ phát âm hoặc dễ và 4, các câu hỏi thường gặp theo từng chủ đề
nhầm lẫn, cách diễn đạt ngắt nghỉ, nhấn đã được lựa chọn kỹ lưỡng, bắt kịp xu hướng ra
trọng âm đúng chỗ. Ở Week 2, người học sẽ đề mới nhất. Người học có thể chuẩn bị cho bài
ôn lại ngữ pháp cần thiết nhất để có thể diễn thi thực tế thông qua các ý tưởng, cấu trúc diễn
đạt chính xác và phong phú. đạt và câu trả lời mẫu cho từng câu hỏi.

Actual Test Phụ lục

Phần Actual Test đưa ra bài thi thực tế giúp Phần Phụ lục cung cấp: (i) những cách diễn đạt
người học nắm bắt cấu trúc tổng thể của để ứng phó với các tình huống phát sinh trong
một bài thi Speaking và tự đánh giá kỹ năng phòng thi, (ii) những tiêu chí đánh giá câu trả lời
nói của mình. trong bài thi IELTS Speaking nhằm giúp người
học chuẩn bị hiệu quả hơn cho bài thi thực tế.

Hackers IELTS Speaking Basic - Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 9

Hackers IELTS Speaking Basic
Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích

03. Những công cụ hữu ích giúp cải thiện kỹ năng nói

Ý tưởng và cách diễn đạt
Cuốn sách cung cấp ý tưởng và các cấu trúc diễn đạt đa dạng mà người học có thể sử dụng khi trả
lời bài thi Speaking.
Câu trả lời mẫu
Dựa vào các câu trả lời mẫu cho từng chủ đề đã được chọn lọc, người học có thể bổ sung, hoàn
thiện phần trả lời của mình.
Các cách diễn đạt bổ sung và những mẹo có thể áp dụng khi trả lời
Ngoài ra, sách còn cung cấp thêm các cấu trúc diễn đạt đa dạng và nhiều mẹo có thể áp dụng khi
trả lời để giúp người học linh hoạt thay đổi câu trả lời mẫu tùy theo tình huống.
10 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

04. Hướng dẫn tải file MP3 của sách

Hackers IELTS Speaking Basic cung cấp cho người học các file nghe chất lượng và được
chia theo từng phần cụ thể. Để tải về và sử dụng hiệu quả những tài liệu này, người học hãy
làm theo hướng dẫn sau:
- Dùng công cụ QR code scanner trên điện thoại để quét mã dưới đây.

- Truy cập theo đường link hiện ra. Bạn nên tải file nghe về thiết bị để có chất lượng âm
thanh tốt nhất và thuận tiện cho việc sử dụng tài liệu.

Hackers IELTS Speaking Basic - Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 11

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

IELTS là gì?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người
muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Bài thi diễn ra trong 2 tiếng 55 phút và đánh giá toàn
diện 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Điểm IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0.
Điểm tổng là điểm trung bình của bốn phần thi.

Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du
học ở các trường đại học hoặc các cơ sở đào tạo bậc cao. General Training Module (IELTS Tổng
quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, Mỹ. Trong
hai loại bài thi IELTS này, phần thi Nghe và Nói là giống nhau, nhưng Đọc và Viết có sự khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS

Phần thi Số lượng bài và Thời gian Đặc điểm
câu hỏi kiểm tra
Listening
Reading 4 bài nghe 30 phút - Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ.
Tổng cộng 40 câu hỏi (10 phút để - Thí sinh có thêm 10 phút để điền đáp án vào
Writing (Mỗi bài nghe 10 câu hỏi)
Speaking trả lời) phiếu trả lời.
- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc ngiệm, tự

luận, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng…

3 bài đọc 60 phút - Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ đề
Tổng cộng 40 câu hỏi khác nhau.

(Mỗi bài đọc gồm - Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm,
13-14 câu hỏi) tự luận, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng…

* IELTS Học thuật gồm các bài đọc có nội dung báo chí hoặc văn bản học thuật, còn IELTS
Tổng quát gồm các bài đọc liên quan đến đời sống thường nhật như tờ chỉ dẫn hoặc tạp chí.

Task 1: 1 câu hỏi 60 phút - Không có sự phân chia thời gian rõ ràng giữa hai
Task 2: 1 câu hỏi câu hỏi.

- Điểm dành cho Task 2 nhiều hơn Task 1.

* Câu hỏi Task 1 của IELTS Học thuật yêu cầu tóm tắt lại các tài liệu trực quan như bảng biểu,
sơ đồ, còn của IELTS Tổng quát yêu cầu viết một lá thư theo mục đích cụ thể như đề nghị
giúp đỡ, thư mời… Task 2 của hai bài thi này có dạng thức giống nhau.

Gồm 3 Part 11-14 phút - Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo.
Part 1: 10-15 câu hỏi - Tất cả nội dung bài thi nói được ghi âm lại.

Part 2: 1 câu hỏi
Part 3: 4-6 câu hỏi

Tổng cộng: 2 tiếng 55 phút

*Thi IELTS trên giấy hay trên máy tính
Thí sinh có thể chọn một trong hai hình thức thi khi đăng ký dự thi. Khi thi trên giấy, thí sinh sẽ sử dụng bút chì viết
đáp án lên giấy. Khi thi trên máy tính, thí sinh sẽ trực tiếp đánh máy câu trả lời. Trong phần thi Listening, thí sinh
chọn hình thức thi trên giấy sẽ được phát tai nghe cá nhân hoặc nghe trực tiếp từ loa trung tâm, tùy từng địa điểm
thi. Còn trong bài thi IELTS trên máy tính, thí sinh sẽ dùng tai nghe cá nhân.

12 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Làm thế nào để đăng ký thi IELTS?

1. Kỳ thi IELTS trên giấy được tổ chức từ 2 – 4 lần/tháng. Kỳ thi IELTS trên máy tính được tổ chức thường
xuyên, lịch thi linh hoạt.

2. Thí sinh có thể đăng ký thi trên trang web của IDP và Hội đồng Anh, hoặc đăng ký trực tiếp tại các địa
điểm được IDP và Hội đồng Anh quy định. Thí sinh có thể tìm hiểu kỹ thông tin về các hình thức đăng ký
trực tuyến và trực tiếp trên trang web của hai trung tâm này.

3. Khi đăng ký trực tuyến, thí sinh cần chuẩn bị trước chứng minh thư scan 2 mặt cùng các thông tin cá nhân khác.
4. Hiện tại, lệ phí dự thi IELTS trên giấy và trên máy tính đều là 4.750.000 đồng.

Những thứ cần chuẩn bị trong ngày thi IELTS và lịch trình thi

Những thứ
cần chuẩn bị

Chứng minh thư hoặc hộ chiếu còn hiệu lực Bút chì, cục tẩy
(giấy tờ mà bạn đã dùng để đăng ký dự thi) (trong trường hợp thi IELTS trên giấy)

Đăng ký thi - Kiểm tra mã số thi sinh và danh tính. (Chụp ảnh và lấy dấu
vân tay)

- Ngoài hộ chiếu/chứng minh thư, bút chì và tẩy, tất cả vật
dụng cá nhân đều phải gửi ở nơi giữ đồ trước khi vào
phòng thi.

Giới thiệu bài thi (Orientation) - Giám thị giới thiệu bài thi bằng tiếng Anh

Lịch trình thi Listening, Reading, Writing - Không có thời gian giải lao giữa các phần thi.
- Trong trường hợp cần đi vệ sinh khi đang làm bài, thi sinh ra khỏi

phòng thi phải chịu sự giám sát của giám thị.

Speaking - Thí sinh phải đến điểm thi được chỉ định trước giờ vào thi
20 phút.

* Đối với bài thi IELTS trên giấy, phần thi Listening, Reading, Writing sẽ diễn ra trong buổi
sáng. Lịch thi Speaking sẽ được thông báo riêng tới từng thí sinh. Đối với bài thi IELTS trên
máy tính, thí sinh có thể lựa chọn thi Listening, Reading, Writing vào buổi sáng hoặc chiều
tại thời điểm đăng ký dự thi, đồng thời tự chọn lịch thi Speaking.

Xác nhận kết quả thi và nhận bằng IELTS như thế nào?

1. Xác nhận kết quả

① Sau 13 ngày kể từ ngày thi IELTS trên giấy, hoặc sau 5-7 ngày kể từ ngày thi IELTS trên máy tính, thí sinh
có thể tra cứu kết quả trực tuyến.

② Thí sinh có thể lựa chọn hình thức nhận bằng IETLS qua đường bưu điện hoặc trực tiếp đến lấy. Nếu đăng
ký nhận bằng qua đường bưu điện, thí sinh sẽ nhận được sau khi có điểm thi trực tuyến một tuần. Nếu
đăng ký nhận bằng trực tiếp, thí sinh có thể đến nơi đăng ký dự thi để nhận bằng ngay từ ngày có kết quả
trực tuyến.

③ Thí sinh có thể yêu cầu chấm phúc khảo trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi. Thí sinh cần nộp bản gốc kết
quả thi và đơn đăng ký thi qua đường bưu điện hoặc nộp trực tuyến. Để tìm hiểu thêm các thủ tục cần
thiết, thi sinh có thể truy cập trang web của từng trung tâm.

2. Nhận bằng IELTS

Trong vòng 4 tuần kể từ ngày có kết quả thi, đơn vị tổ chức thi sẽ gửi miễn phí tối đa 5 bảng điểm trực tiếp
đến các tổ chức mà thí sinh đang nộp đơn (trường đại học, văn phòng nhập cảnh,…). Sau 5 bảng điểm
miễn phí đó, thí sinh sẽ phải trả phí in và phí dịch vụ bưu điện nếu muốn gửi thêm.

Giới thiệu về kỳ thi IELTS 13

Cách tính điểm IELTS

Cách tính điểm IELTS

1. Band Score là hệ thống thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0 theo đơn vị 0.5 điểm. Mỗi kỹ năng đều được
tính điểm riêng (Band Score) và điểm tổng (Overall Band Score) là điểm trung bình cộng của bốn điểm
thành phần.

2. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS làm cơ sở đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên đều có
những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall. Thí sinh cần dựa vào những quy định
riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị phù hợp cho kỳ thi.

3. Điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành phần. Điểm số sẽ được làm tròn theo quy tắc
làm tròn số thập phân. Dưới đây là một ví dụ về cách tính điểm Overall.

Thông tin ứng viên (Candidate Details)

Họ NGUYEN
(Family Name)

Tên MINH ANH
(First Name) XXXXX

Số CMT/
hộ chiếu
(Candidate ID)

Kết quả thi (Test Results) Writing 5.5 Speaking 5.5 Overall 6.0
Listening 6.0 Reading 6.0 Band Score

Điểm trung bình bốn phần thi là 5.75 nên điểm Overall Band Score được làm tròn lên 6.0.

14 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

IELTS Band Score

Bài thi IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là phần mô tả
từng band điểm.

Có năng lực tiếng toàn 9.0 Có năng lực toàn diện và
diện dù còn mắc một Expert user thể hiện được khả năng sử
số ít lỗi sử dụng ngôn dụng ngôn ngữ phù hợp,
ngữ thiếu chính xác và 8.0 chính xác, thành thạo, nắm
chưa phù hợp. Có thể Very good user bắt được mọi khía cạnh của
hiểu nhầm trong một vài ngôn ngữ.
tình huống không quen 7.0
thuộc. Có khả năng xử lý Good user Có năng lực tiếng tốt dù
tốt các tranh luận phức còn một số lỗi sử dụng
tạp, chi tiết. 6.0 ngôn ngữ thiếu chính xác,
Competent user chưa phù hợp, và hiểu
Nhìn chung có khả năng nhầm trong một số tình
sử dụng ngôn ngữ hiệu 5.0 huống. Nhìn chung có khả
quả dù còn một số lỗi Modest user năng xử lý các yếu tố ngôn
thiếu chính xác, không ngữ phức tạp và hiểu được
phù hợp, hoặc hiểu 4.0 các lập luận chi tiết.
nhầm ý. Có thể sử dụng Limited user
và hiểu các cấu trúc Có khả năng sử dụng
tương đối phức tạp, đặc 3.0 ngôn ngữ tương đối và
biệt là trong những tình Extremely limited user nắm được ý nghĩa cơ bản
huống quen thuộc. của ngôn ngữ trong hầu
hết các tình huống dù
Khả năng giao tiếp còn mắc nhiều lỗi. Có
giới hạn trong các tình khả năng giao tiếp cơ
huống quen thuộc. bản trong các lĩnh vực
Thường xuyên gặp vấn quen thuộc.
đề trong việc hiểu và
diễn đạt. Không có khả Chỉ truyền tải và hiểu
năng sử dụng các cấu được nội dung cơ bản nhất
trúc phức tạp. trong các tình huống quen
thuộc. Thường xuyên gặp
khó khăn trong giao tiếp.

Gặp rất nhiều khó khăn 2.0
trong việc nói và viết Intermittent user
tiếng Anh.

1.0 Không có khả năng sử
Non-user dụng tiếng Anh, ngoại trừ
một vài từ vựng riêng lẻ.
0
Thí sinh không dự thi. Did not attempt the test

Cách tính điểm IELTS 15

Giới thiệu IELTS Speaking và chiến lược luyện thi

Phần thi IELTS Speaking sẽ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh khi giao tiếp của những thí sinh
mong muốn di cư tới các quốc gia thuộc khối thịnh vượng chung như Anh, Canada, Úc, New Zealand...
hoặc dự định học đại học, cao học tại các quốc gia này. Phần thi sẽ được tiến hành dưới hình thức
phỏng vấn 1:1. Toàn bộ quá trình thi sẽ được ghi âm lại.

Trình tự thi IELTS Speaking

Thời gian chờ Nhận thông báo thời gian thi và chờ đợi

xx Thời gian thi Speaking sẽ được thông báo riêng cho từng
cá nhân.

xx Trong thời gian chờ, thí sinh có thể xem qua những từ mới
đã học, các cấu trúc, đáp án mẫu.

Phòng thi Vào phòng thi và bắt đầu thi

Bắt đầu thi xx Thí sinh có mặt ở phòng thi đã được chỉ định và vào phòng
thi sau khi có hiệu lệnh từ giám khảo.

xx Khi giám khảo chào thí sinh, thí sinh nên chào lại một cách
tự nhiên.

xx Khi thí sinh đã vào phòng thi, bài thi được bắt đầu sau khi
giám khảo giới thiệu về mình.

xx Sau phần giám khảo kiểm tra giấy tờ tùy thân của thí sinh,
phần thi chính thức bắt đầu.

Phòng thi Kết thúc bài thi và rời khỏi phòng thi

Kết thúc bài thi xx Khi thí sinh kết thúc phần thi của mình, giám khảo sẽ thông
báo kết thúc bài thi Speaking.

xx Thí sinh chào giám khảo và rời khỏi phòng thi.

16 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Bài thi Speaking được tiến hành trong khoảng 11-14 phút và có tổng cộng 3 phần.

Cấu trúc Giới thiệu Số câu Giới hạn Thời gian
hỏi thời gian tiến hành

Part 1 Sau khi kiểm tra giấy tờ của thí Thời gian
Trả lời các câu hỏi sinh, giám khảo đưa ra câu hỏi về chuẩn bị:
các chủ đề quen thuộc liên quan không có
về bản thân đến đời sống hằng ngày.
10 -15 Thời gian 4-5 phút
Ví dụ câu hỏi
xx What do you do on weekends?
xx What do you do on weekdays? trả lời: không

giới hạn

Part 2 Sau 1 phút chuẩn bị câu trả lời Thời gian
Phát biểu về chủ cho chủ đề trong Phiếu đề (Task chuẩn bị:
đề trong Phiếu đề Card), thí sinh trình bày trong 1 phút
vòng 2 phút.
(Task Card)
Ví dụ: 1 câu hỏi Thời gian 3-4 phút
trả lời:
Describe a person you admire. 1-2 phút
You should say:
who he/she is
what he/she did

and explain why you admire him/her.

Đây là phần nối tiếp Part  2, thí Thời gian
sinh phải trả lời câu hỏi mở rộng chuẩn bị:
hơn liên quan đến chủ đề đã nói không có
ở Part 2.
Part 3 4 - 6 Thời gian 4-5 phút
Trả lời câu hỏi Ví dụ: câu hỏi trả lời: không
mở rộng liên quan xx W hat do you think is important to giới hạn

đến Part 2 be admired by others?
xx I s academic achievement

important to become an
admirable person?

Giới thiệu IELTS Speaking và chiến lược luyện thi 17

Giới thiệu về IELTS Speaking và chiến lược luyện thi

Yếu tố đánh giá bài thi IELTS Speaking

Điểm thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính: Lưu loát và mạch lạc, Vốn từ,
Ngữ pháp phong phú và chính xác, Ngữ âm.
••T iêu chí lưu loát đánh giá khả năng nói trôi chảy, không bị ngắt quãng; yếu tố mạch lạc đánh

giá khả năng sắp xếp câu logic, sử dụng từ nối phù hợp.
••Tiêu chí vốn từ đánh giá năng lực “paraphrasing” (kỹ năng diễn đạt lại các cụm từ hoặc các

câu bằng cách dùng các từ ngữ khác có ý nghĩa tương đương), sử dụng từ vựng phong phú,
phù hợp và đầy đủ.
•• Tiêu chí ngữ pháp phong phú và chính xác đánh giá năng lực sử dụng các cấu trúc ngữ pháp
phức tạp và các lỗi ngữ pháp mắc phải khi nói.
•• Tiêu chí ngữ âm đánh giá khả năng phát âm không gây khó khăn cho việc nghe hiểu.

Tiêu chí đánh giá Nội dung đánh giá cụ thể

Lưu loát và mạch lạc Nói lưu loát, ít khi lặp từ hoặc biết tự sửa lỗi.
xxCó sự do dự trong khi nói, nhưng là do liên quan đến nội dung chứ

không phải để tìm từ hay chỉnh ngữ pháp.
xxSử dụng các phương tiện liên kết phù hợp để bài nói mạch lạc

và logic.
xxTriển khai chủ đề trọn vẹn và hợp lý.

Vốn từ xxSử dụng từ ngữ chính xác, phong phú và linh hoạt.
xxSử dụng tự nhiên và chính xác các thành ngữ và cụm từ cố định.
xxSử dụng hiệu quả các cách diễn đạt thay thế khi cần.

Ngữ pháp phong phú xxSử dụng các cấu trúc ngữ pháp tự nhiên và phù hợp.
và chính xác xxSử dụng cấu trúc câu chính xác, có hệ thống, trừ những lỗi rất nhỏ

mà người bản ngữ cũng có thể mắc phải.

Ngữ âm xxPhát âm chính xác và tinh tế.
xxVề tổng thể, có thể phát âm uyển chuyển và linh hoạt.
xxNhìn chung, phát âm dễ hiểu; ít bị ảnh hưởng bởi âm điệu của

tiếng mẹ đẻ.

18 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Chiến lược luyện thi IELTS Speaking

1. Làm quen với các cấu trúc và cách diễn đạt đa dạng
Để đạt điểm IELTS Speaking cao, bạn không nên chỉ sử dụng những cấu trúc ngữ
pháp cơ bản mà còn phải biết vận dụng từ vựng, thành ngữ, các cách diễn đạt thích
hợp trong tiếng Anh để có thể truyền đạt suy nghĩ của bản thân một cách hiệu quả và
mạch lạc. Với cuốn sách này, hãy ôn luyện nhuần nhuyễn các cấu trúc diễn đạt được
chọn lọc và biên soạn kỹ lưỡng theo từng phần thi và từng chủ đề.

2. Đưa ra ý kiến và suy nghĩ của bản thân về nhiều chủ đề đa dạng
Đề thi IELTS Speaking được ra theo các mức độ từ dễ đến khó. Vì vậy, bạn hãy ôn
luyện theo các chủ đề đa dạng thường gặp trong kỳ thi được biên soạn trong cuốn sách
này và tập đưa ra ý kiến, suy nghĩ của bản thân để có câu trả lời thích hợp.

3. Chăm chỉ luyện nói hằng ngày
Hãy tạo thói quen liên tục diễn đạt ý kiến và suy nghĩ của bản thân bằng lời nói, bắt
đầu từ những chủ đề quen thuộc và gần gũi hằng ngày. Dù bận thế nào, mỗi ngày bạn
cũng nên luyện tập tự trả lời tối thiểu một câu hỏi, sau đó so sánh với các câu trả lời
mẫu trong sách để cải thiện câu trả lời của mình.

4. Nói có ngữ điệu và phát âm đúng
Phát âm chính xác và ngữ điệu tự nhiên là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng tốt với
giám khảo. Bạn hãy ôn luyện thật kỹ phần phát âm trong sách, xem lại các âm dễ bị
phát âm sai, đồng thời luyện nói có trọng âm và ngữ điệu.

5. Thích nghi với không gian phòng thi và cách thức thi
Thực tế, việc thi theo hình thức 1:1 (một thí sinh và một giám khảo) dễ gây cảm giác
nặng nề và xa lạ. Vì vậy, hãy tập nói trong một không gian giống với không gian
phòng thi để có thể phát huy tối đa năng lực của bản thân. Hãy chủ động luyện nói
cùng bạn bè hoặc một người có trình độ tiếng Anh khá hơn bạn. Bạn cũng hoàn toàn
có thể luyện nói một mình bằng cách đứng trước gương tập luyện và ghi âm lại phần
nói. Khi nghe lại phần ghi âm, hãy tự đánh giá theo 4 tiêu chí đã nêu ở trang trước.

Giới thiệu về IELTS Speaking và chiến lược luyện thi 19

Kế hoạch học tập

Hãy làm bài trắc nghiệm tự đánh giá dưới đây để chọn kế hoạch học tập phù hợp nhất với bản thân
và thực hiện theo đúng lộ trình đó.

START YES
NO

Có thể nói câu “Tôi
thích chơi đàn guitar”

bằng tiếng Anh

Gặp khó khăn khi muốn Có thể phát âm rõ "see"
diễn đạt những câu đơn và "she"

giản bằng tiếng Anh

Có thể nói cụm từ "nuôi
thú cưng" bằng tiếng Anh

Có thể nói cụm Có thể nói đúng Không thể đưa ra ý Có thể nói trong vòng
từ "đi ăn ở ngoài" trật tự từ trong tưởng trả lời khi nhận 1 phút về bộ phim
bằng tiếng Anh được câu hỏi “What yêu thích và lý do
tiếng Anh thích bộ phim đó
kind of people do
you think are polite?”

Kiểu A Kiểu B Kiểu C Kiểu D

20 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Kiểu A Bạn cần xây dựng nền tảng cơ bản để nói tiếng Anh

Bạn biết một số cấu trúc diễn đạt và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng chưa thể vận dụng
chúng khi nói. Bạn gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Trong
trường hợp này, bạn cần bắt đầu ôn luyện lần lượt từng phần một, từ phát âm, đến ngữ pháp
và sau đó là cách diễn đạt dựa trên kế hoạch học tập trong 4 tuần sau.

Kế hoạch học tập trong 4 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Day 7
Nghỉ
Week 1 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Nghỉ

Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Nghỉ
Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Actual
Test
Week 3 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3

Week 4 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4

Kiểu B Bạn thiếu ý tưởng và khả năng diễn đạt

Bạn đã nắm được phát âm và ngữ pháp ở mức độ nhất định, nhưng bạn thiếu ý tưởng và khả
năng diễn đạt nên cảm thấy khó khăn khi trả lời câu hỏi. Bạn cần tập trung luyện tập cách
đưa ra ý tưởng và diễn đạt câu trả lời trong nội dung Week 3 và 4. Bạn hãy đẩy nhanh tiến độ
học Week 1 và 2 trong tuần 1, Week 3 trong tuần 2, Week 4 trong tuần 3 và kết thúc ôn luyện
trong 3 tuần.

Kế hoạch học tập trong 3 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Day 7
Nghỉ
Week 1 Day 1,2 Day 3,4 Day 5,6 Day 1,2 Day 3,4 Day 5,6
Week 1 Tuần 1 Tuần 1 Tuần 2 Tuần 2 Tuần 2 Nghỉ
Actual
Week 2 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Test
Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3

Week 3 Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4

Kế hoạch học tập 21

Kế hoạch học tập

Kiểu C Bạn cần bắt đầu làm quen dần với tiếng Anh

Bạn cảm thấy lạ lẫm với tất cả mọi thứ trong tiếng Anh như phát âm hay ngữ pháp. Bạn nên
học theo kế hoạch 6 tuần dưới đây, bắt đầu làm quen với tiếng Anh trong 4 tuần đầu, và ở
2 tuần tiếp theo, bạn sẽ ôn tập lại các nội dung đã học một lần nữa trong 2 tuần tiếp theo.

Kế hoạch học tập 6 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Ngày 7
Nghỉ
Week Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
1 Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Week 1 Nghỉ

Week Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Nghỉ
2 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Week 2 Actual
Test
Week Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Week 3 Nghỉ

Week Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Actual
4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Test

Week Day 1-3 Day 4-6 Day 1-3 Day 4-6 Day 1,2 Day 3,4
5 Week 1 Week 1 Week 2 Week 2 Week 3 Week 3

Week Day 5,6 Day 1,2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6
6 Week 3 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4

Kiểu D Bạn cần làm quen với các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking

Bạn đã có nền tảng cơ bản về phát âm, ngữ pháp và các cách diễn đạt tiếng Anh. Giờ bạn chỉ
cần làm quen với các dạng câu hỏi thi IELTS Speaking và luyện tập đều đặn. Trong nội dung
các bài học ở Week 1 và 2, bạn chỉ cần học những phần mình chưa nắm vững, tới phần Week
3 và 4, bạn sẽ tập trung vào việc luyện tập trả lời các câu hỏi thi và kết thúc trong vòng 2 tuần.

Kế hoạch học tập 2 tuần

Day 1 Day 2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Ngày 7

Week 1 Day 1-3 Day 4-6 Day 1-3 Day 4-6 Day 1,2 Day 3,4 Nghỉ
Week 2 Week 1 Week 1 Week 2 Week 2 Week 3 Week 3

Day 5,6 Day 1,2 Day 3 Day 4 Day 5 Day 6 Actual
Week 3 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Week 4 Test

22 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Hướng dẫn sử dụng sách

1 Lựa chọn kế hoạch học tập phù hợp nhất với bản thân. Trong trường hợp không thể
hoàn thành kế hoạch của một ngày, bạn cần hoàn thành nó ngay trong tuần đó.

2 Trong Week 1 và 2, học các nội dung chính theo từng Course và làm bài tập cuối
mỗi Course để kiểm tra những phần mình còn yếu, sau đó hoàn thành Daily test.

3 Trong phần Tiếp cận theo từng phần thi ở Week 3, hãy làm quen với cách thức
thi, chiến thuật trả lời và ôn luyện các cấu trúc diễn đạt cho từng phần, sau đó áp
dụng để trả lời các câu hỏi trong phần Actual Test.

4 Trong phần Tiếp cận theo chủ đề ở Week 3 và 4, sau khi làm quen với các câu hỏi
thường gặp và cấu trúc diễn đạt theo từng chủ đề, bạn sẽ tham khảo các ý tưởng,
cách diễn đạt, câu trả lời mẫu và một số mẹo để luyện nói.

5 Khi trả lời các câu hỏi trong phần Actual Test, hãy vận dụng tất cả nội dung đã ôn
luyện trước đó và thực hiện bài thi Speaking giống như khi thi thật. Đặc biệt, đối
với Part 2, bạn cần làm quen với việc trả lời câu hỏi trong thời gian quy định.

6 Không nên viết câu trả lời sẵn cho tất cả câu hỏi có trong sách, thay vào đó, hãy
luyện tập trả lời ngay sau khi nhìn vào câu hỏi. Bằng cách này, bạn có thể phát
triển khả năng phản xạ nhanh khi thi thật.

7 Sử dụng chức năng ghi âm trên điện thoại để ghi lại câu trả lời của mình và so
sánh với phát âm của người bản ngữ trong file MP3 để biết được những điểm cần
cải thiện. Để tự đánh giá câu trả lời trả lời của mình, hãy tham khảo phần Tiêu chí
tự đánh giá ở Phụ lục trang 262.

8 Nếu ôn luyện theo nhóm, các cá nhân cần tự học theo nội dung chính trong sách
trước, sau đó mỗi người sẽ lần lượt trả lời và cùng nhận xét, sửa lỗi cho nhau.

9 Cuốn sách có sử dụng các ví dụ mang tính đặc trưng của Hàn Quốc. Những ví

dụ này sẽ được đánh dấu . Gamma khuyến khích người học chủ động thay đổi

các ví dụ này cho phù hợp với văn hóa Việt Nam và tăng tính bản sắc cho phần
thi Speaking.

Kế hoạch học tập 23

HACKERS
IELTS
SPEAKING BASIC

Gamma Books - Sách ngoại ngữ chất lượng

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Week

1

Trong Week 1, chúng ta sẽ tìm hiểu về phát âm, yếu tố quan trọng
giúp tạo ấn tượng đầu tiên khi nói. Ngoài việc ôn tập các âm cơ bản,
tìm hiểu một số quy tắc phát âm, nhấn trọng âm và cách ngắt nhịp,
bạn sẽ được nghe và thực hành nói những mẫu câu có thể sử dụng

trong bài thi thật để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking.

LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI
IELTS SPEAKING

Day 1 Các âm dễ phát âm
Day 2 Các âm dễ phát âm sai
Day 3 Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm
Day 4 Các quy tắc phát âm tiếng Anh
Day 5 Trọng âm trong tiếng Anh
Day 6 Ngữ điệu trong tiếng Anh

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC Day Các âm dễ phát âm

1

Course 1 Phát âm chính xác [b] và [g]

Track 1
[Listen & Speak]

The scenery is beautiful in Hawaii.  Phong cảnh ở Hawaii thật đẹp.
I’d like to go there.  Tôi muốn tới đó.

Khi phát âm tiếng Anh, [b] và [g] là những âm ít gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, người Việt
thường phát âm không rõ hoặc phát âm sai [b] thành [p], [g] thành [k], đặc biệt khi [b] và
[g] đứng ở vị trí âm cuối. Hãy tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm những âm này và luyện
tập phát âm chính xác bằng cách hoàn thành các bài tập dưới đây.

[b]

xx Hai môi mím nhẹ để giữ luồng hơi lại trong miệng, sau đó mở nhanh để luồng hơi đi ra và
phát thành tiếng.

xx Phát âm tương tự với âm [b] trong tiếng Việt, không bật hơi.
xx beautiful được phát âm là [ˈbjuːtɪfl].

[ɡ]

xx Nâng cuống lưỡi chạm đến ngạc mềm để chặn luồng hơi đi ra, sau đó nhanh chóng mở
rộng hàm dưới, hạ cuống lưỡi xuống và đẩy luồng hơi ra ngoài.

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung (bạn có thể kiểm chứng bằng cách vừa phát âm vừa
đặt tay lên cổ họng).

xx go được phát âm là [ɡəʊ].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

ban [bæn] cấm, nghiêm cấm
bus [bʌs] xe buýt
[bet] cá cược, đặt cược
[b] bet [əˈbeɪt] làm giảm bớt, làm yếu đi
[kæb] xe tắc xi
abate
cab [ɡreit] vĩ đại, to lớn
[ɡet] đạt được, nhận được
great [ɡraʊnd] mặt đất, khu đất
[bɪˈɡɪn] bắt đầu
get [ɡʊd] tốt

[ɡ] ground

begin

good

26 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 2

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm các LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 1 Hackers IELTS Speaking Basic
từ đó, chú ý hai âm [b] và [g]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           
10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 I was happy to .

12 My took a bus to come here.

13 I go to bed quietly when I late.

14 Some people were against .
.
15 The teacher was angry with the students

Đáp án p.264
Week 1 Day 1 - Các âm dễ phát âm 27

Course 2 Phát âm chính xác [w] và [kw] Track 3



[Listen & Speak]
Mr. Woods will be the guest speaker at tomorrow’s seminar.
Ông Woods sẽ là diễn giả khách mời trong buổi hội thảo ngày mai.
I can’t make it because of a quiz.
Tôi không tham dự được vì còn một bài kiểm tra.

Trong tiếng Anh, các chữ "w" (week), "wh" (what) thường được phát âm là [w], chữ "qu"
thường được phát âm là [kw] (question). Hãy tìm hiểu cách phát âm những âm này và
luyện tập để phát âm chính xác bằng cách hoàn thành các bài tập dưới đây.

[w]

xx Tròn môi như chuẩn bị phát âm âm [u:], ngay sau đó từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm
âm [ə].

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung (bạn có thể đặt ngón tay vào cổ họng để cảm nhận
độ rung).

xx Wood được phát âm là [wʊd].

[kw]

xx Âm [kw] được kết hợp bởi âm [w] và [k] nên khi phát âm, chúng ta để khẩu hình như phát
âm âm [w], đồng thời đẩy hơi mạnh từ trong cổ họng để phát âm âm [k].

xx Khi phát âm, dây thanh quản không rung (bạn có thể đặt ngón tay vào cổ họng để
kiểm tra).

xx quiz được phát âm là [kwɪz].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

[w] wide [waɪd] rộng, rộng lớn
[kw] work [wɜːrk] công việc, làm việc
worry [ˈwɜːri] sự lo lắng, làm cho lo lắng
wait [weit] sự chờ đợi, chờ, đợi
want [wɑːnt] muốn

quick [kwik] nhanh
queen [kwi:n] nữ hoàng
quite [kwaɪt] khá, hầu hết
quit [kwit] từ bỏ
quality [ˈkwɑːləti] chất lượng

28 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 4

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm các LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 1 Hackers IELTS Speaking Basic
từ đó, chú ý hai âm [w] và [kw]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           
10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 I want to at the bank.
12 If I had time, I would .
13 The guest speaker .
14 I
15 My brother asked a movie, but I don’t have time.
.

Đáp án p.264
Week 1 Day 1 - Các âm dễ phát âm 29

Course 3 Âm [t] và các trường hợp biến âm

Track 5

[Listen & Speak]
Drinking coffee several times a day makes my heart beat fast.
Uống cà phê nhiều lần trong ngày làm tim tôi đập nhanh.

You should try to drink water instead.

Bạn nên cố gắng uống nước để thay thế.

Trong tiếng Anh, âm [t] có nhiều cách phát âm khác nhau và gây không ít khó khăn cho
người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Khi phát âm âm [t], tùy thuộc vào vị trí
của [t], các âm xung quanh nó và trọng âm của từ mà có sự biến đổi nhất định.

[tr] là cụm phụ âm được tạo thành nhờ sự kết hợp của 2 âm [t] và [r]. Do [t] bị ảnh hưởng
bởi âm [r] đứng sau nên đã xuất hiện hiện tượng biến âm. Hãy tìm hiểu kỹ hơn các trường
hợp biến âm của âm [t] dưới đây và hoàn thành bài tập luyện tập.

[t~]

xx Âm [t] khi đứng đầu từ không bị biến âm mà được phát âm đầy đủ và rõ ràng: đặt mặt
lưỡi phía sau hàm trên để chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm được nâng lên, sau đó
di chuyển lưỡi xuống dưới để đưa hơi ra ngoài. Luồng hơi giữa lưỡi và vòm miệng được
đẩy mạnh ra.

xx Khi phát âm, dây thanh quản không rung.
xx time được phát âm là [taɪm].

[~t]

xx Âm [t] khi đứng cuối từ không được bật hơi khi phát âm, luồng hơi bị chặn lại giữa lưỡi và
ngạc mềm, sau đó đi ra và phát thành âm thanh rất nhỏ.

xx Ta thường không nghe được hoặc phải nghe thật kỹ mới thấy âm [t] khi nó đứng cuối từ.
xx beat được phát âm là [biːt].

[tr]

xx [tr] được tạo thành nhờ sự kết hợp của hai âm [t] và [r]. Khi phát âm, đặt mặt lưỡi phía
sau hàm trên để chặn luồng khí trong miệng như khi phát âm [t], sau đó bật mạnh hơi ra
ngoài đồng thời cong lưỡi để phát âm âm [r].

xx try được phát âm là [traɪ] chứ không phải [taɪ] (tie).

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

tired [ˈtaɪərd] mệt
[ˈtælənt] tài năng
[t~] talent [teik] cầm, lấy, mang

take

30 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

[~t] accent [ˈæksent] giọng, trọng âm
[tr] meat [mi:t] thịt
gate [geit] cổng

train [trein] tàu hỏa
trouble [ˈtrʌbl] vấn đề, sự khó chịu
trick [trik] mưu mẹo, trò lừa bịp, thủ thuật

EXERCISE Track 6 LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 1 Hackers IELTS Speaking Basic

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm các
từ đó, chú ý âm [t]. (Mỗi từ được nghe 2 lần).

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           
10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần).

11 The about the importance of transportation.

12 I have jeans.

13 A trip across the United States by a long time.

14 She felt bad about with her friend.

15 Doctors suggest we seven hours every night.

Đáp án p.265

Week 1 Day 1 - Các âm dễ phát âm 31

DAILY TEST

Track 7

Hãy nghe các câu sau đây và chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống, sau
đó kiểm tra đáp án và luyện nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

01 I           quit asking questions.

ⓐ won’t ⓑ want ⓒ own

02 The woman           her English professor.

ⓐ coats ⓑ quotes ⓒ courts

03 My           is dirty and needs to be dry-cleaned.

ⓐ quilt ⓑ quit ⓒ kilt

04 A friend is someone who tells you the          .

ⓐ truth ⓑ tooth ⓒ thrust

05 My team           the math competition last week.

ⓐ one ⓑ won ⓒ want

06 My keys and wallet were in the           I lost.

ⓐ bag ⓑ pack ⓒ vague

07 In order to go camping, you must have the right          .

ⓐ tear ⓑ bear ⓒ gear

08 The trash can was full of          .

ⓐ litter ⓑ leather ⓒ leader

32 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời tương ứng với chúng. Hãy nghe câu trả lời và điền LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 1 Hackers IELTS Speaking Basic
phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

09 What is your favorite food?

My is hamburgers.

10 What do you like to do in your free time?

I like to read about battles.

11 Do you like to hike on trails in a park or in a forest?

I like to .

12 What is the most important quality in a student?

I think students should .

13 Do you learn better by doing or by observing?

for me is watching someone do something.

14 How do you stay fit?

I often to stay in shape.

15 What are you going to do after graduation?

I’m to study engineering.

Đáp án p.265
Week 1 Day 1 - Các âm dễ phát âm 33

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC Day

2 Các âm dễ phát âm sai

Course 1 [l]và [r]

Track 8
[Listen & Speak]

I lost my ring yesterday.  Tôi đã làm mất chiếc nhẫn hôm qua.
The girl next door found it.  Cô gái ở nhà bên cạnh đã tìm thấy nó.

Trong tiếng Anh, [l] và [r] là các âm cong lưỡi. Âm [l] khi đứng đầu từ có cách phát âm
gần giống với cách phát âm chữ "l" trong tiếng Việt, tuy nhiên khi [l] đứng cuối từ, người
Việt thường có xu hướng không phát âm hoặc phát âm sai. [r] là một âm khó, thường bị
người Việt nhầm lẫn với cách phát âm chữ "r" trong tiếng Việt, nhưng thực ra, đây là 2 âm
hoàn toàn khác nhau. Hãy tìm hiểu cách phát âm của các âm này và hoàn thành bài
luyện tập dưới đây.

[l~]

xx Âm [l] khi đứng đầu từ được phát âm như sau: nâng lưỡi chạm nhẹ vào mặt sau răng cửa
trên đồng thời mở miệng tự nhiên, sau đó thả lưỡi xuống.

xx lost được phát âm là [lɔːst].

[r]

xx Miệng hơi mở, lưỡi cong lại và đẩy về phía sau tạo thành một hình khum.
xx Chú ý, lưỡi không chạm vào vòm họng, khi phát âm không rung lưỡi.
xx ring được phát âm là [rɪŋ].

[rl]

xx Âm [rl] được kết hợp bởi 2 âm [r] và [l], vì thế khi phát âm, lưỡi cong lại giống như chuẩn
bị phát âm âm [r], sau đó di chuyển lưỡi về phía trước để đầu lưỡi chạm vào mặt sau răng
cửa trên như khi phát âm âm [l].

xx girl được phát âm là [ɡɜːrl].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

love [lʌv] tình yêu, yêu
[li:n] tựa, dựa vào
[l~] lean [lɪŋk] liên kết, kết nối

link

34 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

right [raɪt] đúng, phải
[ˈriːzn] lý do, nguyên nhân
[r] reason [kəˈrekt] đúng, chính xác
sớm
correct [ˈɜːrli] ngọc trai
[pɜːrl] tỏi
early [ˈɡɑːrlɪk]
Track 9
[rl] pearl LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 2 Hackers IELTS Speaking Basic

garlic

EXERCISE

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm
các từ đó. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           

10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện
nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 She dislikes the color of the .

12 think looking good is important.

13 I prefer to have a picnic .

14 I was late for class because there was a at the bus stop.

15 My father loves to , but he doesn’t have much free time.

Đáp án p.266
Week 1 Day 2 - Các âm dễ phát âm sai 35

Course 2 [d], [ð] và [θ]

Track 10

[Listen & Speak]
I think donuts are bad for our health.
Tôi nghĩ bánh rán không tốt cho sức khỏe của chúng ta.

I like the taste of it, though.

Tuy nhiên, tôi thích vị của nó.

Trong tiếng Anh, [d], [ð] và [θ] đều là các âm môi răng, vì thế chúng ta rất dễ nhầm lẫn
các âm này với nhau, đặc biệt là cặp âm [ð] và [θ]. Hãy tìm hiểu cách phát âm các âm
này và hoàn thành bài tập dưới đây.

[d]

xx Hai răng khép lại, đầu lưỡi chạm vào mặt sau của răng cửa trên để chặn luồng khí trong
miệng, sau đó hơi hạ đầu lưỡi xuống để đưa hơi ra ngoài.

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung.
xx donut được phát âm là [ˈdəʊnʌt].

[ð]

xx Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, đẩy nhẹ hơi ra ngoài qua khe hở giữa răng và đầu lưỡi.
xx Khi phát âm, dây thanh quản rung.
xx though được phát âm là [ðəʊ].

[θ]

xx Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, sau đó thu đầu lưỡi lại thật nhanh, đồng thời đẩy luồng
hơi ra ngoài.

xx Khi phát âm, dây thanh quản không rung.
xx think được phát âm là [θɪŋk].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

day [dei] ban ngày, ngày
[daʊn] xuống, ở dưới
[d] down [draɪ] khô, làm khô

dry [ðeɪ] họ, chúng
[briːð] thở
they [ˈbɑːðər] làm phiền, làm buồn bực, quấy rầy

[ð] breathe [θaɪ] đùi, bắp đùi
[breθ] hơi thở
bother [ˈevriθɪŋ] mọi thứ, tất cả

thigh

[θ] breath

everything

36 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 11

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm các LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 2 Hackers IELTS Speaking Basic
từ đó. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           
10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 When I was a student, I was good at .
.
12 He is going to Jeju Island .

13 I like to with my family.

14 S he started playing the violin

15 I go to in the evenings.

Đáp án p.266
Week 1 Day 2 - Các âm dễ phát âm sai 37

Course 3 [ʒ], [dʒ] và [z]

Track 12

[Listen & Speak]
My friends and I occasionally go to the zoo.
Thỉnh thoảng tôi và bạn bè tới sở thú.

We went to the same college.

Chúng tôi học cùng trường đại học.

Trong tiếng Anh, [ʒ], [dʒ] và [z] là các âm hữu thanh. Khi phát âm các âm này, người Việt
rất dễ phát âm sai hoặc nhầm lẫn cách phát âm của [ʒ] với [ʃ], [dʒ] với [tʃ] và [z] với [s].
Hãy tìm hiểu cách phát âm các âm này và hoàn thành bài tập dưới đây.

[ʒ]

xx Môi hơi chu về phía trước, hai hàm răng khép lại, để mặt lưỡi ngay sau lợi hàm trên,
nâng cả phần trước của lưỡi lên, đẩy luồng hơi thoát ra ngoài qua khe giữa lưỡi và hai
hàm răng.

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung.
xx occasionally được phát âm là [əˈkeɪʒnəli].

[dʒ]

xx Môi hơi chu về phía trước, hai hàm răng khép lại, nâng phần giữa của lưỡi lên chạm vào
vòm miệng, hạ lưỡi xuống và từ từ đẩy luồng hơi nhẹ nhàng thoát ra ngoài.

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung.
xx college được phát âm là [ˈkɑːlɪdʒ].

[z]

xx Để lưỡi chạm vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng, đầu lưỡi hơi chạm vào ngạc trên. Đẩy
luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa hàm trên.

xx Khi phát âm, dây thanh quản rung.
xx zoo được phát âm là [zuː].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

[ʒ] television [ˈtelɪvɪʒn] tivi
[dʒ] pleasure [ˈpleʒər] niềm vui thích, điều thích thú
visual [ˈvɪʒuəl] (thuộc) thị giác

judge [dʒʌdʒ] thẩm phán, người phân xử
adjust [əˈdʒʌst] điều chỉnh, chỉnh sửa
individual [ˌɪndɪˈvɪdʒuəl] riêng lẻ, cá nhân

38 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

zero [ˈzɪrəʊ] số 0, trạng thái hết sạch
[bʌz] tiếng vo vo, rì rầm
[z] buzz [ˈleɪzi] lười biếng

lazy Track 13

EXERCISE

Nghe và ghi lại các từ bạn nghe được vào chỗ trống, sau đó luyện tập phát âm LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 2 Hackers IELTS Speaking Basic
các từ đó. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01           
02           
03           
04           
05           
06           
07           
08           
09           
10           

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện
nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 My favorite .
12 I had to to my report.
13 I don’t want to be
14 My parents liked Chinese.
15 I usually a doctor.

, but I sometimes dress up.

Đáp án p.267
Week 1 Day 2 - Các âm dễ phát âm sai 39

DAILY TEST

Track 14

Hãy nghe các câu sau đây và chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống, sau
đó kiểm tra đáp án và luyện nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

01 I used to           basketball until the gym closed.

ⓐ play ⓑ pray ⓒ clay

02 She bought a pearl necklace but she           it in the taxi.

ⓐ raft ⓑ left ⓒ rift

03 He walked out in a           after his classmates laughed at his story.

ⓐ raze ⓑ race ⓒ rage

04 It’s hard to           when I run fast. ⓒ breathe

ⓐ breath ⓑ breed

05 She was           that the teacher complimented a new girl in class.

ⓐ zealous ⓑ jealous ⓒ Julius

06 I           the items that need to be purchased.

ⓐ listed ⓑ rested ⓒ wristed

07 A brave boy rescued a child from the          .

ⓐ blaze ⓑ brace ⓒ trace

08 When I’m          , I try to drink water instead of soft drinks.

ⓐ dirty ⓑ thirsty ⓒ dusty

40 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

Dưới đây là các câu hỏi đi kèm câu trả lời. Hãy nghe câu trả lời và điền phần còn LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 2 Hackers IELTS Speaking Basic
thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

09 How do you stay healthy?

I an hour every day.

10 What is your favorite movie genre and why? .

I like watching comedies because they

11 What country would you like to visit? across Europe.

I’d like to visit Germany and

12 What is the most meaningful gift you have ever received?

I my parents gave me.

13 Do you think office employees should dress formally or casually? .

I think office employees should

14 Who is your role model and why? for his vision.

I

15 Where would you go on a vacation? .

I’d like to go to

Đáp án p.268
Week 1 Day 2 - Các âm dễ phát âm sai 41

HACKERS IELTS SPEAKING BASIC Day Các cặp âm dễ nhầm lẫn
khi phát âm
3

Course 1 [ӕ] và [e]

Track 15
[Listen & Speak]

I need a pan.  Tôi cần một cái chảo.
I, on the other hand, need a pen.  Trong khi đó, tôi cần một cái bút.

Trong tiếng Anh, [ӕ] và [e] là hai âm nghe khá giống nhau, tuy nhiên cách phát âm của
chúng lại rất khác nhau. Có không ít người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân
biệt hai âm này. Ở ví dụ trên, khi cần một chiếc chảo, bạn nói "I need a pan." nhưng nếu
phát âm âm [ӕ] không chính xác, rất có thể người nghe sẽ đưa cho bạn một chiếc bút (a
pen). Hãy tìm hiểu cách phát âm hai âm [ӕ], [e] và hoàn thành các bài tập dưới đây.

[ӕ]

xx Miệng mở rộng và căng sang hai bên, lưỡi thả lỏng, hạ đầu lưỡi xuống ngay phía sau
răng cửa hàm dưới. Khi phát âm, cằm di chuyển xuống dưới.

xx Âm phát ra có một nửa giống với âm "a", một nửa giống với âm "e" trong tiếng Việt
xx pan được phát âm là [pæn].

[e]

xx Miệng hơi mở, lưỡi thả lỏng, đặt đầu lưỡi ngay phía sau răng cửa hàm dưới. Khi phát âm,
cằm không di chuyển.

xx Phát âm khá giống với âm "e" trong tiếng Việt.
xx pen được phát âm là [pen].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

[5] ask [æsk] hỏi
dance [dæns] điệu nhảy; nhảy
glass [ɡlæs] kính
half [hæf] một nửa
past [pæst] đã qua, thuộc về quá khứ

42 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

bless [bles] chúc phúc
head [hed] đầu
[spend] sử dụng, tiêu dùng
[e] spend [nekst] tiếp theo
[men] đàn ông
next
men Track 16

EXERCISE

Nghe và chọn từ mà bạn nghe được, sau đó kiểm tra đáp án và luyện đọc từng từ. LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 3 Hackers IELTS Speaking Basic
Lưu ý cách phát âm các âm [ӕ] và [e]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01 ⓐ sand ⓑ send

02 ⓐ mass ⓑ mess

03 ⓐ band ⓑ bend

04 ⓐ land ⓑ lend

05 ⓐ bad ⓑ bed

06 ⓐ tan ⓑ ten

07 ⓐ lad ⓑ led

08 ⓐ sad ⓑ said

09 ⓐ bat ⓑ bet

10 ⓐ and ⓑ end

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 I have to tomorrow.

12 Many students want to reduce .

13 The process has both positive and .

14 I saw a blue shirt.

15 I am going to spend my .

Đáp án p.268
Week 1 Day 3 - Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm 43

Course 2 [əʊ] và [ɔː]

Track 17
[Listen & Speak]

My goal is to buy a boat.  Mục tiêu của tôi là mua một chiếc thuyền.
Mine is to go to law school.  Mục tiêu của tôi là vào trường luật.

Tiếng Anh không có âm [o] ("ô") như trong tiếng Việt, tuy nhiên, vì ảnh hưởng của tiếng mẹ
đẻ, nhiều người Việt thường phát âm sai [əʊ] thành [o] hoặc nhầm lẫn [ɔː] với [ɔ]. Hãy tìm
hiểu kỹ hơn cách phát âm hai âm [əʊ], [ɔː] này và hoàn thành các bài tập dưới đây.

[əʊ]

xx Khi bắt đầu, đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm [ə], sau đó miệng tròn dần để phát âm âm [ʊ].
xx Phát âm [ə] dài, [ʊ] ngắn và nhanh.
xx boat được phát âm là [bəʊt], không phải [bot].

[ɔː]

xx Khi bắt đầu, quai hàm hạ xuống và hơi tròn môi. Sau đó hơi nâng lưỡi lên và kéo về phía
sau để phát ra âm thanh.

xx [ɔː] là nguyên âm dài, vì thế khi phát âm bạn phải kéo dài âm ra.
xx law được phát âm là [lɔː], không phải [lɔ].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

[əʊ] bone [bəʊn] xương
[ɔː] coat [kəʊt] áo choàng
close [kləʊz] đóng
know [nəʊ] biết
motion [ˈməʊʃn] sự chuyển động, sự vận động

hall [hɔːl] hội trường, phòng họp lớn
floor [flɔːr] sàn nhà, tầng
bought [bɔːt] mua (quá khứ phân từ của "buy")
walk [wɔːk] đi bộ
sauce [sɔːs] nước chấm, nước xốt

44 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 18

Nghe và chọn từ mà bạn nghe được, sau đó kiểm tra đáp án và luyện đọc từng từ.
Lưu ý cách phát âm các âm [əʊ] và [ɔː]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01 ⓐ coast ⓑ cost LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 3 Hackers IELTS Speaking Basic
02 ⓐ pole ⓑ Paul
03 ⓐ sew ⓑ saw
04 ⓐ coal ⓑ call
05 ⓐ woke ⓑ walk
06 ⓐ stole ⓑ stall
07 ⓐ pose ⓑ pause
08 ⓐ low ⓑ law
09 ⓐ loan ⓑ lawn
10 ⓐ row ⓑ raw

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 The article of romance novels.

12 The construction will traffic jams.

13 I for my mother as a present.

14 I could see the water the dam.

15 I turned my off during the lecture.

Đáp án p.269
Week 1 Day 3 - Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm 45

Course 3 [i:] và [i]

Track 19
[Listen & Speak]

He wants to leave here.  Anh ấy muốn rời khỏi đây.
She wants to live here.  Cô ấy muốn sống ở đây.

Tiếng Việt chỉ có âm [i] mà không có âm [i:], vì vậy khi phát âm tiếng Anh, người Việt rất
hay nhầm lẫn giữa [i:] và [i]. Việc nhầm lẫn hai âm này trong tiếng Anh có thể dẫn đến
sự thay đổi hoàn toàn về nghĩa. Trong ví dụ trên, nếu [i:] được phát âm thành [i], nhiều
khả năng người nghe sẽ hiểu "leave" (rời đi) thành "live" (sống). Hãy tìm hiểu sự khác
nhau khi phát âm hai âm này và hoàn thành các bài tập dưới đây.

[i:]

xx Hai khóe miệng kéo sang hai bên, lưỡi hơi nâng lên, đầu lưỡi chạm vào chân răng
hàm dưới.

xx Vì [i:] là nguyên âm dài nên khi phát âm bạn cần kéo dài âm ra.
xx leave được phát âm là [liːv].

[i]

xx Miệng mở tự nhiên, lưỡi hơi nâng lên, đầu lưỡi chạm vào chân răng hàm dưới (lưỡi và
đầu lưỡi hạ thấp hơn khi phát âm [i:])

xx Phát âm nhanh và ngắn.
xx live được phát âm là [lɪv].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

evening [ˈiːvnɪŋ] buổi tối
bean [bi:n] đậu
[riːtʃ] đến, tới, đi đến
[i:] reach [ki:] chìa khóa
[si:] biển
key
sea [big] lớn
[mis] lỡ, bỏ lỡ
big [sik] ốm, bệnh
miss [kin] họ hàng, dòng họ
[ˈnəʊtɪs] thông báo, lưu ý
[i] sick

kin
notice

46 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 20

Hãy nghe các từ dưới đây, chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các
từ còn lại. Kiểm tra đáp án, sau đó luyện tập phát âm các từ, lưu ý cách phát âm
hai âm [i:] và [i]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01 ⓐ particular ⓑ achieve ⓒ bin ⓓ different

02 ⓐ neat ⓑ bit ⓒ rich ⓓ motive LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 3 Hackers IELTS Speaking Basic

03 ⓐ appeal ⓑ history ⓒ agree ⓓ scene

04 ⓐ inside ⓑ bill ⓒ wheel ⓓ typical

05 ⓐ interest ⓑ team ⓒ police ⓓ either

06 ⓐ pyramid ⓑ visit ⓒ meat ⓓ assist

07 ⓐ trip ⓑ income ⓒ symbol ⓓ unique

08 ⓐ yield ⓑ heat ⓒ tease ⓓ big

09 ⓐ meal ⓑ heal ⓒ hit ⓓ field

10 ⓐ grill ⓑ deal ⓒ kill ⓓ active

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 I who break the rules should be punished.

12 She to meet the doctor.

13 The woman disagrees with the policy.

14 I for two hours to see the free concert.

15 I visited my friend’s dormitory .

Đáp án p.269
Week 1 Day 3 - Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm 47

Course 4 [ʊ] và [u:]

Track 21
[Listen & Speak]

I am a fool.  Tôi là một kẻ ngốc.
I am full.  Tôi no rồi.

Hai âm [ʊ] và [u:] cũng dễ gây nhầm lẫn. Người Việt thường gặp khó khăn trong việc
phân biệt hai âm này, hoặc nhầm lẫn với cách phát âm âm "u" trong tiếng Việt. Hãy tìm
hiểu sự khác nhau khi phát âm hai âm [ʊ] và [u:], sau đó hoàn thành các bài tập dưới đây.

[u:]

xx Tròn môi và chu về phía trước, mặt lưỡi đưa sâu vào trong khoang miệng, cuống lưỡi
cong, đưa lên cao gần ngạc trên. Khi phát âm, vừa giữ nguyên độ căng vừa kéo dài âm.

xx Tạo âm thanh giống như khi phát âm mạnh và dài âm "u" trong tiếng Việt.
xx fool được phát âm là [fuːl].

[ʊ]

xx Tròn môi và chu về phía trước, mặt lưỡi đưa vào trong khoang miệng nhưng không sâu
bằng khi phát âm âm [u:]. Cuống lưỡi cong, đưa lên cao gần ngạc trên, thấp hơn [u:] một
chút. Khi phát âm, luồng hơi ngắn, dây thanh quản rung.

xx Tạo âm thanh vừa giống âm "u" vừa giống âm "ư" trong tiếng Việt.
xx full được phát âm là [fʊl].

Hãy nghe và luyện phát âm các từ sau đây.

spoon [spu:n] thìa
move [mu:v] di chuyển
[blu:] xanh dương; buồn chán
[u:] blue [glu:] keo dán; dính, gắn lại
[su:p] xúp
glue
soup [bʊk] sách; đặt chỗ
[pʊt] đặt, để
book [lʊk] xem, nhìn, quan sát
put [hʊk] cái móc
[ɡʊd] tốt
[ʊ] look

hook
good

48 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC

EXERCISE Track 22

Hãy nghe các từ dưới đây, chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các
từ còn lại. Kiểm tra đáp án, sau đó luyện tập phát âm từng từ, lưu ý cách phát âm
của [u:] và [ʊ]. (Mỗi từ được nghe 2 lần)

01 ⓐ look ⓑ group ⓒ solution ⓓ boost

02 ⓐ wool ⓑ cook ⓒ mood ⓓ hook LUYỆN PHÁT ÂM CHO BÀI THI IELTS SPEAKING Week 1 Day 3 Hackers IELTS Speaking Basic

03 ⓐ could ⓑ pull ⓒ shoot ⓓ booklet

04 ⓐ choose ⓑ wolf ⓒ full ⓓ good

05 ⓐ rude ⓑ push ⓒ school ⓓ juice

06 ⓐ stood ⓑ sugar ⓒ prove ⓓ foot

07 ⓐ threw ⓑ studio ⓒ rule ⓓ would

08 ⓐ hood ⓑ noon ⓒ pool ⓓ ruler

09 ⓐ hoop ⓑ assume ⓒ fruit ⓓ bull

10 ⓐ troop ⓑ woo ⓒ foot ⓓ youth

Hãy nghe các câu sau đây và điền phần còn thiếu vào chỗ trống, sau đó luyện nói
từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

11 When it’s , people tend to stay indoors.

12 I think great in my room.

13 I to live in the neighborhood.

14 He for a job.

15 My sister was elected .

Đáp án p.269
Week 1 Day 3 - Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm 49

DAILY TEST

Track 23

Nghe các câu dưới đây, khoanh tròn từ thích hợp để hoàn thành câu. Kiểm tra
đáp án, sau đó luyện nói từng câu. (Mỗi câu được nghe 2 lần)

01 Some companies ask employees to wear (suits/soot).
02 I found the (wheel/will) in the garage.
03 He (set/sat) it down behind the desk.
04 I was supposed to use my (meat/mitt) at the game.
05 I was pleased to buy the house with a (lawn/loan).
06 My team decided to (pool/pull) our money to buy a gift for our coach.
07 I was pleased to finally (leave/live).
08 I had a (pet/pat) when I was young.

50 HACKERS IELTS SPEAKING BASIC


Click to View FlipBook Version