The words you are searching are inside this book. To get more targeted content, please make full-text search by clicking here.
Discover the best professional documents and content resources in AnyFlip Document Base.
Search
Published by vangnv91, 2023-11-04 06:54:02

1.Supply Demand(Viet ver).pptx

1.Supply Demand(Viet ver).pptx

PHƯƠNG PHÁP GIAO DỊCH CUNG CẦU LÝ THUYẾT CUNG CẦU CÁC TÍNH CHẤT CỦA VÙNG CUNG CẦU PHƯƠNG PHÁP GIAO DỊCH THEO CUNG CẦU PHƯƠNG PHÁP TRADE ĐA KHUNG THỜI GIAN Kiến thức trọng điểm 1 2 3 4


PHẦN 1: LÝ THUYẾT CUNG CẦU 1 • Supply & Demand (Cung & Cầu) Là Gì? 2 • Các xác định cung cầu chính xác 3 • Dòng chảy giao dịch là gì? 4 • Các Trạng Thái Supply Demand Của Thị Trường 5 • Giao Dịch Theo Vùng Supply Demand Là Gì? 6 • Thanh Khoản Của Thị Trường Là Gì? 7 • Luật vị trí (Location) & Luật giá trị


1. Supply & Demand (Cung & Cầu) Là Gì? ❖ Supply (Cung) đại diện cho mức độ mà một mặt hàng nhất định có sẵn trên thị trường vào bất cứ thời điểm nào. Trong trường hợp nguồn Cung của một loại tiền tệ cụ thể tăng lên, điều này sẽ khiến đồng tiền đó có giá trị thấp hơn. Ngược lại, trong trường hợp nguồn Cung của một loại tiền tệ cụ thể giảm, điều này sẽ khiến đồng tiền đó tăng giá trị, bởi vì nó đã trở nên hiếm hơn hoặc bị thiếu nguồn Supply.


1. Supply & Demand (Cung & Cầu) Là Gì? ❖ Demand (Cầu) thể hiện mức độ mà một người tham gia vào thị trường muốn có một tài sản nhất định. Ví dụ, khi nói đến giao dịch tiền tệ, Demand thường gây ra tác động ngược lại đến giá trị của một loại tiền tệ nhất định so với Supply đã đề cập ở trên. Trong trường hợp nhu cầu về một loại tiền tệ nhất định tăng cao, điều này sẽ khiến đồng tiền đó tăng một phần giá trị. Ngược lại, trong trường hợp nhu cầu đối với một loại tiền tệ nhất định giảm, điều này thường sẽ khiến đồng tiền đó mất đi một phần giá trị


2. Các xác định vùng cung cầu chính xác ✔ Khi chỉ có một cây nến trong vùng base. Thì cây nến đó chính là base. ✔ Khi có nhiều hơn 1 cây nến trong base thì bất cứ cây nến nào có thân nến bé hơn 50% toàn bộ nến thì được tính là một phần của base. ✔ Khi nến có thân <10%, L1 và L2 được vẽ trên đỉnh và đuôi nến, nếu không thì L1 được vẽ ở điểm mở cửa/đóng cửa của nến và L2 được vẽ ở điểm kết thúc của nến.


Làm thế nào để xác định vùng cung cầu (suppy/demand) Để xác định vùng cầu (demand) chúng ta bắt đầu từ giá hiện tại nhìn qua bên trái đến khi gặp được một cây nến mạnh (ERC) và sau đó thì kiếm base ở gần cây nến ERC này. Đó chính là vùng cầu. L 1 L2 L1để đặt lệnh limit L2 để đặt stop loss


Làm sao vẽ các vùng một cách nhất quán và cố định ► Để vẽ vùng cung cầu (supply demand) theo một cách nhất quán thì chúng ta cần phải biết các vùng này được tạo thành bởi cái gì o Vùng cung cầu (Supply demand) luôn được tạo thành bởi 2 chân, một chân vào và một chân ra. o Cần đặc biệt chú ý đến chân thứ 2, chúng ta luôn tìm kiếm một cây nến mạnh. Một cây nến có chiều dài vượt trội và có thân nến chiếm gần hết cây. (ERC) o Bất kể là ở khung thời gian nào, trong vùng base chỉ có tối đa 6 cây nến. o Khi có nhiều hơn 1 cây nến. Những cây nến có thân <50% được coi là một phần của base. BASE KHÔNG ĐƯỢC TẠO THÀNH KHI: Có nhiều hơn 6 cây nến Những cây nến tạo thành mô hình bậc cầu thang (stairsteps)


# Thời gian ở một vùng 1. 2. Nếu giá thị trường dao động ở một khung thời gian quá nhiều, thì có thế là không có sự mất cân bằng lớn ở đây. Khu vực có ít cây nến thì tốt hơn, sự mất cân bằng lớn hơn. 3. Theo kinh nghiệm, 6 cây nến hoặc hơn là quá nhiều… Ít cây nến thì sự mất cân bằng lớn hơn Không có sự mất cân bằng lớn


# Giá đi - độ mạnh của sự dịch chuyển giá 1.Nếu giá rời khỏi một vùng càng mạnh, thì khả năng thành công của Trader trong việc Trade sẽ cao hơn. 2. Vùng cung cầu càng mất cân bằng (Imbalance Supply & Demand) thì giá sẽ càng di chuyển nhanh ra khỏi vùng đó. 3. Khoảng trống thể hiện cho một sự mất cân bằng cung cầu (Supply & Demand) lớn. Giá đi là điểm mấu chốt! Chúng ta tìm kiếm ERC phóng lên mạnh kèm theo đó là một cây ERC mạnh nữa. Giá đi chậm với những cây nến nhỏ không thể hiện một sự mất cân bằng lớn giữa người mua và người bán


# Giá đến


3. Dòng chảy giao dịch là gì? ❖ Vùng demand là vùng tại đó giá tăng điểm cực mạnh. Khi nhà đầu tư (cả tổ chức và bán lẻ) đặt lệnh mua hoặc lệnh bán đó là dòng chảy giao dịch. Hay gọi cách khác đó là cung và cầu. Trong các khung thời gian khác nhau, chúng ta xác định dòng chảy giao dịch của các tổ chức. Và khi họ mua, chúng ta mua, khi họ bán, chúng ta bán. ❖ Vùng supply là vùng tại đó giá giảm điểm cực mạnh.


4. Các Trạng Thái Supply Demand Của Thị Trường Một thị trường luôn ở một trong 3 trạng thái sau: 1. Cầu vượt quá Cung, có sự cạnh tranh mua hàng hóa hay sản phẩm nào đó làm giá cả của mặt hàng đó tăng mạnh. 2. Cung vượt quá Cầu, có sự cạnh tranh bán hàng hóa hay sản phẩm nào đó làm giá cả của mặt hàng đó giảm mạnh.


4. Các Trạng Thái Supply Demand Của Thị Trường 3. Thị trường ở trạng thái cân bằng, nơi không có sự cạnh tranh giữa những người tham gia để mua hoặc bán hàng hóa hay sản phẩm nào đó, bởi vì thị trường đang ở mức giá mà mọi bên mua hoặc bán đều thỏa mãn và hài lòng.


5. Giao Dịch Theo Vùng Supply Demand Là Gì? ❖ Giao dịch với vùng supply demand là phương pháp trading dựa trên ý tưởng đi tìm điểm mà tại đó thị trường sẽ giảm giá hay tăng giá cực mạnh, và các vùng này sẽ được đánh dấu là vùng supply & demand. ❖ Điểm mà giá đã tăng mạnh được đánh dấu là Demand Zone (Vùng cầu). ❖ Điểm mà thị trường đã giảm mạnh được đánh dấu là Supply Zone (Vùng cung).


6. Thanh Khoản Của Thị Trường Là Gì? ❖ Thanh khoản thị trường là khả năng mua hay bán một sản phẩm nào đó mà không gây ra sự thay đổi lớn về giá. Thị trường di chuyển mạnh đó là vì thiếu thanh khoản trên thị trường, có nhiều người mua tham gia thị trường hơn so với người bán hoặc ngược lại. ❖ Khi có ai đó đặt lệnh Mua nó sẽ xóa một phần thanh khoản khỏi thị trường lệnh market order của anh ta do đó sẽ khớp với một người khác đang tiến hành Bán cùng lúc với cùng khối lượng trên thị trường. ❖ Nếu market order có kích cỡ lớn hơn so với pending order, việc này sẽ khiến market order chỉ được thanh khoản một phần (ví dụ thị trường đang có sell pending order là 0.5 lot và bạn muốn vào lệnh buy ngay lập tức thì bạn chỉ có thể buy tối đa 0.5 lot, không thể cao hơn). Để có thể thanh khoản lệnh giao dịch của bạn (ví dụ lệnh buy), thị trường sẽ phải tăng cao hơn để đi tìm các lệnh chờ sell.


❖ Điều này có nghĩa là các pending order (cụ thể là limit order) giúp tiếp thêm thanh khoản cho thị trường, ngược lại market order rút thanh khoản khỏi thị trường và là nguyên nhân khiến thị trường di chuyển. ❖ Chúng ta là các retail trader, khối lượng giao dịch chúng ta chẳng có ý nghĩa gì khi tác động đến thị trường. Việc đặt lệnh và thoát lệnh đối với chúng ta không phải là vấn đề gì quá lớn. Nhưng đối với các big boy, hedger, instituional trader... việc vào và ra lệnh đối với họ là cả một vấn đề. ❖ Bởi vì lệnh giao dịch của họ có khối lượng quá lớn, big boy phải đi tìm vùng mà họ muốn ít gây tác động nhất đến thị trường (ít thay đổi thanh khoản thị trường nhất). Họ muốn các retail trader là chúng ta cấp thanh khoản cho lệnh giao dịch của họ. Và thường thì thời điểm này sẽ được tìm thấy khi các retail trader đồng loạt dính stop loss. 6. Thanh Khoản Của Thị Trường Là Gì?


❖ Và đây cũng là lý do vì sao khái niệm quét stop loss (stop hunt, săn stop loss...) trong thị trường forex xuất hiện rất phổ biến. Big boy muốn đẩy giá vào vùng có nhiều stop loss để chính các stop loss của đám đông retail trader cấp thanh khoản cho lệnh giao dịch của họ. Việc này giúp họ kiếm được nhiều tiền hơn nhưng ít tốn công sức hơn. 6. Thanh Khoản Của Thị Trường Là Gì?


6. Thanh Khoản Của Thị Trường Là Gì? ❖ Khi tổ chức mua hoặc bán, họ trade với hàng ngàn lot, khác với nhà đầu tư nhỏ lẻ chỉ trade với ít hơn 10 lot. Khi khối lượng đặt lệnh là rất lớn, các lệnh có thể không được khớp trong cùng một thời gian, và phải thực hiện với những lot nhỏ hơn rất nhiều. Chúng được gọi là các lệnh chờ không được thực hiện và gọi là "Unfilled Order” ❖ Khi có rất nhiều lệnh chưa được lấp đầy (Unfilled Order) trong một mức giá thì khi giá trong tương lai quay về điểm này, giá sẽ đảo chiều đi tiếp.


7. Luật vị trí (Location) & Luật giá trị Để có khả năng thắng cao nhất, chúng ta luôn phải ở vị thế mua thấp và bán cao trong một location. Câu hỏi được đặt ra: Như thế nào là ở quá cao trong location và như thế nào là quá thấp trong location? Khi giá ở vị trí >90%. Không được phép mua. Khi giá ở vị trí <10%. Không được phép bán. Hay nói cách khác, khi giá ở vị trí rất thấp và gần vùng cầu (demand), đó là vị trí tốt nhất để mua. Đây gọi là location trade (trade theo vị trí). Chúng ta chú ý đến location ở cả tháng, tuần và ngày. Vị trí (location) là như thế nào?


Trong một xu hướng đi lên (up trend), khi giá ở vị trí >90% tính từ vùng cầu (demand) thì không được phép mua. 7.1 Luật vị trí (Location)


Trong một xu hướng đi xuống, khi giá ở vị trí <10% tính từ vùng cầu (demand) thì không được phép bán 7.1 Luật vị trí (Location)


Khi ở vị trí quá thấp trong location thì không nên bán. Đợi cho giá hồi về cao hơn tới vùng cầu (supply) và bán ở đây 7.1 Luật vị trí (Location)


Chúng ta cần phải đợi cho vùng cung cầu ở khung thời gian cao hơn bị xóa bỏ trước khi chúng ta tiếp tục việc tìm kiếm các cơ hội để bán 7.1 Luật vị trí (Location)


7.1 Luật vị trí (Location)


Location ở vị trí quá cao đợi cho vùng cung bị xóa bỏ và tiếp tục tìm các vùng cầu để mua sau đó 7.1 Luật vị trí (Location)


Khi nào thì vùng Cung Cầu (Supply Demand) có giá trị? 1. Khi loại bỏ được vùng cung cầu đối diện: tạo ra đỉnh cao hơn hoặc đáy thấp hơn chưa hẳn làm cho một vùng có giá trị. Vùng có giá trị khi nó xóa bỏ được vùng đối diện nó. 2. Vùng SD nguyên bản (origin SD) xóa bỏ được Trendline thì được coi là một vùng có giá trị. Giá không cần phải xóa bỏ vùng SD đối diện. ** Một vùng SD được coi là có giá trị nếu một trong 2 luật trên được áp dụng. 7.2 Luật giá trị


1. Mô hình cung cầu đảo chiều (Reversal Pattern – RP) 2. Mô hình cung cầu tiếp diễn (Coutinous Pattern – CP) 3. Vùng cung cầu kiểm soát (S&D in Control) 4. Vùng mới (Fresh Level) và vùng nguyên bản (Original Level) 5. Vùng cung cầu bị nén (Comperessed) 6. Vùng Bẫy LOL ( Level On Level) PHẦN 2: CÁC TÍNH CHẤT CỦA VÙNG CUNG CẦU


1. Mô hình cung cầu đảo chiều (Reversal Pattern – RP) PHẦN 2: CÁC TÍNH CHẤT CỦA VÙNG CUNG CẦU Một vùng Supply Demand được tạo ra khi đảo ngược xu hướng được gọi là rally-base-drop (tăng-vùng cơ sở-giảm) và drop-base-rally (giảm-vùng cơ sở-tăng). Drop-Range-Rally (DRR) Rally-Range-Drop (RRD) Tăng – Base – Giảm (RP)


2. Mô hình cung cầu tiếp diễn (Coutinous Pattern – CP) PHẦN 2: CÁC TÍNH CHẤT CỦA VÙNG CUNG CẦU Rally-Range-Rally (RRR) Drop-Range-Drop (DRD) Supply hoặc Demand hình thành trong quá trình di chuyển theo xu hướng của thị trường thì nó được gọi là drop-base-drop (giảm-vùng cơ sở-giảm) và rally-base-rally (tăng-vùng cơ sở-tăng).


3. Vùng cung cầu kiểm soát (S&D in control) ❑ Vùng cung cầu kiểm soát (chủ đạo) là nơi xuất phát gần nhất để đẩy giá đến đỉnh, đáy gần nhất ❑ Giá trong xu hướng xuống và chạm vùng Cầu (Demand) của tuần và giằng co trong khung thời gian này một đoạn sau đó đảo chiều đi lên thì chúng ta gọi đây là Vùng cầu đang kiểm soát (Demand in control). Một mẫu hình CP được coi là đang kiểm soát CHỈ KHI xu hướng (Trend) chưa bị phá vỡ. Một khi xu hướng bị phá vỡ, các CP không còn kiểm soát, chúng ta sẽ phải coi RP như là các khu vực kiểm soát.


❖ Khi quyền điều khiển chuyển từ Cung sang Cầu, tất cả các CP vùng Cung không được phép Trade. ❖ Khi vùng Cung đang kiểm soát & giá vẫn chưa chạm đến vùng Cầu CP được phép Trade. 3. Vùng cung cầu kiểm soát (S&D in control)


4. Vùng mới (Fresh Level) và vùng nguyên bản (Original level) Những vùng mất cân bằng luôn có những vùng cung cầu còn sót lại. Và chúng ta muốn tìm những vùng cung cầu phải còn mới. Khi giá trở về vùng này sẽ xóa bỏ những vùng cung cầu còn sót lại này. ❖ Vùng mới (Fresh)- Vùng SD có thể được tạo ra do sự phản ứng của giá với một vùng trước đó (chuyển đổi từ vùng cung cũ thành vùng cầu mới hoặc ngược lại) & chưa được test lần nào.


Có khả năng thắng cao Lần đầu tiên hồi về vùng SD thường có khả năng thắng cao hơn. Chúng ta chỉ Trade ở những vùng còn mới Có khả năng thắng ít Lần thứ 2 giá hồi về thường không có tỷ lệ thắng cao như lần thứ nhất. Vì vậy nếu muốn dùng vùng này thì nên sử dụng lệnh Confirmation Entry 4. Vùng mới (Fresh Level) và vùng nguyên bản (Original level)


❖ Vùng nguyên bản (Original)- Vùng SD được tạo ra lần đầu, không phải là vùng do sự phản ứng của giá với một vùng trước đó. Vùng Nguyên bản & còn mới có giá trị trade rất cao 4. Vùng mới (Fresh Level) và vùng nguyên bản (Original level)


5. Vùng cung cầu bị nén (Comperessed)


5. Vùng cung cầu bị nén (Comperessed)


Giá đi đến vùng cung tuần一 Những vùng Supply bị nén (compressed sd) sẽ dễ dàng bị xóa bỏ Những vùng Demand nén sẽ dễ dàng bị xóa bỏ 5. Vùng cung cầu bị nén (Comperessed)


Level on Level (LOL) Bất cứ nơi đâu có sự xuất hiện của LOL, giá thường đi quá vùng S&D thứ nhất và kích hoạt lệnh chờ ở vùng S&D xa hơn. 6. Bẫy LOL ( Level On Level)


LOL thường là những cái bẫy được tạo ra bởi những tay chơi chuyên nghiệp (Bigboy) 6. Bẫy LOL ( Level On Level)


BULLTRAP là một chiến thuật được sử dụng bởi những người chuyên nghiệp để loại bỏ các lệnh chờ 6. Bẫy LOL ( Level On Level)


6. Bẫy LOL ( Level On Level)


6. Bẫy LOL ( Level On Level)


6. Bẫy LOL ( Level On Level)


1. Trade theo xu hướng (trend trading) = Tỷ lệ thắng cao 2. Trade theo vị trí Location: Ngược Trend(counter trend- CT) = Tỷ lệ thắng thấp 3. Trade theo xu hướng (Trend) + vị trí (Location) = Tỷ lệ thắng cao nhất 4. Giao dịch theo lực di chuyển giá (Momentum Break Out - MBO) PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP GIAO DỊCH CUNG CẦU


Click to View FlipBook Version